Bị Động Với Động Từ Khuyết Thiếu Trong Tiếng Anh: Công Thức Và Bài Tập Vận Dụng Có Đáp Án

thumbnailb

Đây là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản và quen thuộc đối với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo dạng câu này, bạn cần nắm vững cấu trúc và cách dùng của nó.

Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và đầy đủ nhất về bị động với động từ khuyết thiếu, bao gồm công thức, ví dụ minh họa và bài tập vận dụng có đáp án.

Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs) là gì?

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu về bị động, chúng ta cần hiểu rõ động từ khuyết thiếu là gì.

Nói một cách đơn giản, động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả một điều kiện giả thuyết, chẳng hạn như đưa ra lời khuyên, khả năng hoặc yêu cầu.

Chúng thường đi kèm với một động từ chính để diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa.

Một số động từ khuyết thiếu phổ biến: can, could, may, might, should, would, will, must.

Cách Dùng Động Từ Khuyết Thiếu:

  • Diễn tả khả năng: should, must (Your parents must be so proud of you.)
  • Chỉ khả năng của đối tượng: can, cannot (She can speak both English and French fluently.)
  • Hỏi xin một cách trang trọng: can, may, could (Teacher, may I go out please?)
  • Đưa ra lời khuyên, yêu cầu, đề nghị: would, will, should (You should drink more water and go to bed early.)
  • Đưa ra mệnh lệnh: must, have to (Students must wear uniforms every day.)
  • Diễn tả thói quen: will, would (I will come to work early and come home late.)

Cấu Trúc Câu Bị Động Với Động Từ Khuyết Thiếu

1. Thì Hiện Tại

Can/Could (có thể): Can/Could + be + V-ed/PP

  • Ví dụ: The address you wrote on the card can not be found.

May/Might (có lẽ): May/Might + be + V-ed/PP

  • Ví dụ: The final results may be announced soon.

Should/Ought to (nên): Should/Ought to + be + V-ed/PP

  • Ví dụ: Your hair should be cut as it’s too long now.

Must/Have to (phải): Must/Have to + be + V-ed/PP

  • Ví dụ: Uniforms must be worn every Monday by students.

Will/Be going to (sẽ): Will/be going to + be + V-ed/PP

  • Ví dụ: A big party will be thrown to celebrate her 18th birthday.

2. Thì Quá Khứ

Could: Could + have been + V-ed/PP

  • Ví dụ: The project could have been done yesterday.

May/Might: May/Might + have been + V-ed/PP

  • Ví dụ: A baby shower might have been thrown to reveal the baby’s gender.

Should/Ought to: Should/Ought to + have been + V-ed/PP

  • Ví dụ: Your medicine ought to have been taken regularly, or else your headaches will only get worse.

Must/Have to: Must/Have to + have been + V-ed/PP

  • Ví dụ: All your homework has to have been completed before you go to school.

Bài Tập Vận Dụng

Để giúp bạn ôn tập và củng cố kiến thức về bị động với động từ khuyết thiếu, dưới đây là một số bài tập vận dụng có đáp án.

Bài 1: Chuyển các câu sau sang thể bị động:

  1. He should have sent her a letter since he moved to another city for good.
  2. Could you water the flowers?
  3. My dad may repair my motorbike for me.
    … (Các câu hỏi còn lại được ẩn đi để bạn tự luyện tập)

Bài 2: Chọn đáp án đúng:

  1. You shouldn’t have kept that secret from her. She …………… the news immediately. Do it now or you’ll regret it later.
    A. ought to tell B. ought to have been told C. may tell D. may be told
    … (Các câu hỏi còn lại được ẩn đi để bạn tự luyện tập)

(Các bài tập từ 3 đến 6 được ẩn đi để bạn tự luyện tập)

Tổng kết

Bị động với động từ khuyết thiếu là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách dùng và luyện tập áp dụng kiến thức một cách hiệu quả.

Chúc bạn học tốt!

Bình luận đã bị đóng.