Trong thời đại toàn cầu hóa, việc sử dụng thành thạo tiếng Anh đã trở nên cực kỳ quan trọng. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi, ngay cả những vật dụng quen thuộc trong gia đình như chiếc máy giặt cũng có thể “nói tiếng Anh”?
Đừng lo lắng nếu bạn chưa biết máy giặt tiếng Anh là gì! Bài viết này sẽ trang bị cho bạn một “kho từ vựng” tiếng Anh về máy giặt, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng thiết bị này và thậm chí là “giao tiếp” với nó bằng tiếng Anh một cách dễ dàng!
Máy Giặt Tiếng Anh Là Gì?
Tùy vào ngữ cảnh, chúng ta có thể sử dụng nhiều cách dịch khác nhau cho từ “máy giặt” trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách dịch phổ biến nhất:
- Washing machine: Đây là cách dịch phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất.
- Ví dụ: “I put my clothes in the washing machine” (Tôi cho quần áo vào máy giặt).
- Laundry machine: Cách dịch này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giặt giũ.
- Ví dụ: “The laundry machine is broken” (Máy giặt bị hỏng).
- Clothes washer: Cách dịch này nhấn mạnh chức năng giặt quần áo của máy.
- Ví dụ: “I need to buy a new clothes washer” (Tôi cần mua một máy giặt mới).
- Washer: Đây là cách dịch ngắn gọn và thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
- Ví dụ: “Put the laundry in the washer” (Cho quần áo vào máy giặt).
Ngoài ra, bạn cũng có thể bắt gặp một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến máy giặt như:
- Tumble dryer: Máy sấy quần áo
- Spin-dry machine: Máy vắt
- Laundromat: Tiệm giặt ủi
“Bỏ Túi” Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy Giặt Siêu “Xịn”
Các Bộ Phận Của Máy Giặt
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Máy giặt | Washing machine |
Máy giặt cửa trước | Front-loading washing machine |
Máy giặt cửa trên | Top-loading washing machine |
Ngăn đựng nước giặt | Detergent dispenser |
Ngăn đựng nước xả vải | Fabric softener dispenser |
Bảng điều khiển | Control panel |
Các nút bấm | Buttons |
Núm xoay | Dial |
Màn hình hiển thị | Display screen |
Cửa máy giặt | Door |
Lồng giặt | Drum |
Bộ lọc | Filter |
Ống thoát nước | Drain hose |
Dây nguồn | Power cord |
Chức Năng Của Máy Giặt
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Chu trình giặt | Wash cycle |
Chu trình vắt | Spin cycle |
Chu trình xả | Rinse cycle |
Mức nước | Water level |
Nhiệt độ nước | Water temperature |
Tốc độ vắt | Spin speed |
Mức độ bẩn | Soil level |
Chức năng hẹn giờ giặt | Delay start |
Khóa an toàn cho trẻ em | Child lock |
Các Loại Máy Giặt
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Máy giặt thông thường | Standard washing machine |
Máy giặt tiết kiệm năng lượng | High-efficiency washing machine |
Máy giặt hơi nước | Steam washing machine |
Máy giặt công nghiệp | Commercial washing machine |
Các Từ Vựng Khác Liên Quan Đến Máy Giặt
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Giặt giũ | Laundry |
Máy sấy | Dryer |
Bàn ủi | Iron |
Bàn ủi đồ | Ironing board |
Dây phơi quần áo | Clothesline |
Nước giặt | Detergent |
Nước xả vải | Fabric softener |
Nước tẩy trắng | Bleach |
Chất tẩy vết bẩn | Stain remover |
Giấy thơm | Dryer sheet |
Lời Kết
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy giặt. Hãy thử áp dụng ngay những từ vựng này khi sử dụng máy giặt hoặc chia sẻ kiến thức này với bạn bè và người thân nhé!