Vậy điểm TOEIC của bạn tương đương với band điểm IELTS nào? Hãy cùng VISCO khám phá bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS mới nhất năm 2024 và những lưu ý quan trọng để bạn tự tin chinh phục mục tiêu của mình nhé!
Bảng Quy Đổi Điểm TOEIC Sang IELTS: Lộ Trình Rõ Ràng Cho Hành Trình Chinh Phục Tiếng Anh
TOEIC vs IELTS
Mặc dù TOEIC và IELTS có cách thức đánh giá và mục đích sử dụng khác nhau, việc tham khảo bảng quy đổi điểm sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về trình độ tiếng Anh hiện tại của mình. Từ đó, bạn có thể đặt mục tiêu học tập và lựa chọn chứng chỉ phù hợp nhất.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS chi tiết nhất, được VISCO tổng hợp và cập nhật dựa trên thang điểm mới nhất năm 2024:
Quy đổi điểm TOEIC (Listening & Reading) sang IELTS
Điểm TOEIC | Điểm IELTS | Trình độ tiếng Anh |
---|---|---|
25 – 55 | 0.5 | Chưa sử dụng được tiếng Anh |
75 – 125 | 1.0 | Giao tiếp ở mức cơ bản, biết một số từ vựng đơn giản |
135 – 170 | 1.5 | Nắm được một số từ vựng và cấu trúc câu đơn giản |
185 – 225 | 2.0 | Sử dụng được một số cụm từ và câu ngắn |
235 – 260 | 2.5 | Giao tiếp được trong những tình huống đơn giản, quen thuộc |
265 – 280 | 3.0 | Giao tiếp cơ bản trong các tình huống quen thuộc hàng ngày |
290 – 305 | 3.5 | Sử dụng tiếng Anh ở mức độ trung bình |
310 – 335 | 4.0 | Giao tiếp khá thành thạo trong các tình huống quen thuộc |
340 – 360 | 4.5 | Sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau |
365 – 440 | 5.0 | Giao tiếp tốt, đôi khi mắc một số lỗi nhỏ |
450 – 560 | 5.5 | Sử dụng tiếng Anh tốt trong công việc và học tập |
570 – 680 | 6.0 | Sử dụng tiếng Anh thành thạo trong nhiều tình huống |
685 – 780 | 6.5 | Giao tiếp tốt trong hầu hết các tình huống, kể cả những tình huống phức tạp |
785 – 830 | 7.0 | Nắm vững tiếng Anh và sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh |
835 – 900 | 7.5 | Hiểu rõ văn phong và ẩn ý trong tiếng Anh |
905 – 945 | 8.0 | Sử dụng tiếng Anh thành thạo, gần như người bản ngữ |
955 – 970 | 8.5 | Sử dụng tiếng Anh một cách xuất sắc |
975 – 990 | 9.0 | Sử dụng tiếng Anh như người bản xứ |
Lưu ý: Bảng quy đổi này chỉ mang tính chất tham khảo. Trình độ tiếng Anh thực tế của bạn có thể khác nhau tùy thuộc vào khả năng sử dụng ngôn ngữ trong từng kỹ năng cụ thể.
Quy đổi điểm TOEIC SW (Speaking & Writing) sang IELTS
Điểm TOEIC SW | Điểm IELTS | Khả năng tiếng Anh |
---|---|---|
0 – 80 | 1.5 | Khá hạn chế |
81 – 160 | 2.0 – 3.5 | Trung bình |
162 – 240 | 4.0 – 5.0 | Khá |
242 – 300 | 5.5 – 7.0 | Khá tốt |
300 – 400 | 7.5 – 9.0 | Tốt |
Lưu ý: Bảng quy đổi chỉ mang tính chất tham khảo do hai chứng chỉ có thang điểm và tiêu chí chấm điểm khác nhau.
TOEIC và IELTS: Đâu là Lựa Chọn Phù Hợp Cho Bạn?
Mặc dù có thể quy đổi điểm TOEIC sang IELTS một cách tương đối, hai chứng chỉ này có những điểm khác biệt quan trọng mà bạn cần lưu ý:
- Mục đích sử dụng: TOEIC tập trung vào tiếng Anh giao tiếp trong môi trường làm việc, trong khi IELTS đánh giá năng lực tiếng Anh học thuật.
- Kỹ năng kiểm tra: TOEIC chủ yếu đánh giá kỹ năng Nghe và Đọc, trong khi IELTS bao gồm cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
- Yêu cầu của từng tổ chức: Một số trường đại học, công ty hoặc tổ chức chỉ chấp nhận một trong hai loại chứng chỉ này.
Vì vậy, để lựa chọn chứng chỉ phù hợp, bạn cần xác định rõ mục tiêu sử dụng và tìm hiểu kỹ yêu cầu của tổ chức mà bạn muốn ứng tuyển.
VISCO – Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Chinh Phục IELTS
VISCO tự hào là đơn vị tư vấn du học uy tín, đồng hành cùng hàng ngàn bạn trẻ Việt Nam hiện thực hóa giấc mơ du học. Chúng tôi cung cấp các khóa học IELTS chất lượng cao, giúp bạn đạt được band điểm mong muốn và tự tin chinh phục mọi thử thách.
Liên hệ ngay với VISCO để được tư vấn chi tiết về lộ trình học IELTS phù hợp nhất với bạn!