Luyện Rèn Kỹ Năng Word Form: Chìa Khóa Cho Bài Thi Tiếng Anh Hoàn Hảo

thumbnailb

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần “đau đầu” với các dạng bài tập về Word Form. Nắm vững kiến thức về Word Form không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với những câu hỏi “hóc búa” trong các kỳ thi mà còn là nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả.

Vậy Word Form là gì? Làm thế nào để “giải mã” dạng bài tập này một cách dễ dàng? Hãy cùng VISCO tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Word Form Là Gì?

Word Form (hay còn gọi là hình thái từ) là những biến thể khác nhau của một từ gốc, được tạo ra bằng cách thêm tiền tố, hậu tố hoặc thay đổi cấu trúc của từ. Mỗi dạng thức của từ sẽ mang một chức năng ngữ pháp riêng biệt, đóng vai trò khác nhau trong câu.

Ví dụ: Từ “beauty” (danh từ) có thể được biến đổi thành:

  • Beautify (động từ): Làm đẹp
  • Beautiful (tính từ): Xinh đẹp
  • Beautifully (trạng từ): Một cách xinh đẹp

Mặc dù có chung gốc từ “beauty” nhưng mỗi từ trên đều có cách sử dụng và vị trí khác nhau trong câu.

Phân Loại và Cách Thành Lập Word Form

Để “giải mã” bí ẩn của Word Form, trước tiên bạn cần nắm vững cách phân loại và quy tắc thành lập của chúng. Dưới đây là một số dạng Word Form phổ biến:

1. Danh từ (Noun)

  • Vị trí:

    • Đầu câu, làm chủ ngữ
    • Sau tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their)
    • Sau mạo từ (a, an, the)
    • Sau tính từ
    • Sau giới từ (in, on, at, about,…)
  • Cách thành lập:

    • -ation/-tion/-sion: inform -ation, organiza -tion, expan -sion
    • -er/ -or: teach -er, act -or
    • -ment: develop -ment, manage -ment
    • -ant/-ent: assist -ant, stud -ent
    • -age: short -age, pack -age
    • -al: refus -al, approv -al
    • -ence/-ance: depend -ence, import -ance

2. Tính từ (Adjective)

  • Vị trí:

    • Trước danh từ
    • Sau động từ liên kết (be, seem, look, feel,…)
  • Cách thành lập:

    • -ful: help -ful, use -ful
    • -less: care -less, home -less
    • -able/-ible: comfort -able, poss -ible
    • -ive: act -ive, impress -ive
    • -al: nation -al, natur -al
    • -y: cloud -y, health -y

3. Động từ (Verb)

  • Vị trí:

    • Sau chủ ngữ
  • Cách thành lập:

    • -ize/-ise: modern -ize, advert -ise
    • -en: short -en, bright -en
    • -ify: simple -fy, class -ify

4. Trạng từ (Adverb)

  • Vị trí:

    • Đầu câu hoặc cuối câu
    • Trước hoặc sau động từ
    • Trước tính từ
  • Cách thành lập:

    • -ly: quick -ly, slow -ly

Phương Pháp “Giải Mã” Bài Tập Word Form

Để chinh phục dạng bài tập Word Form, bạn có thể áp dụng phương pháp 3 bước sau:

Bước 1: Xác định loại từ cần điền

  • Phân tích vị trí của từ cần điền trong câu.
  • Xác định loại từ đứng trước và sau chỗ trống.

Bước 2: Xác định loại từ của các đáp án

Bước 3: Chọn đáp án phù hợp

  • Đảm bảo đáp án vừa đúng về ngữ pháp, vừa phù hợp về ngữ nghĩa.

Ví dụ

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc:

The company is looking for ___ employees. (experience)

Bước 1: Từ cần điền đứng trước danh từ “employees” => cần điền tính từ.

Bước 2: Đáp án cần tìm là tính từ của từ “experience”.

Bước 3: “Experience” (kinh nghiệm) => “experienced” (có kinh nghiệm).

=> Đáp án: experienced

Luyện Tập

Để nâng cao kỹ năng Word Form, bạn hãy chăm chỉ luyện tập các dạng bài tập và trau dồi vốn từ vựng của mình. Bên cạnh đó, hãy ghi nhớ các mẹo nhỏ sau:

  • Chú ý đến ngữ cảnh của câu để chọn đáp án phù hợp nhất.
  • Học thuộc các hậu tố, tiền tố phổ biến và cách sử dụng của chúng.

Kết Luận

VISCO hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Word Form cũng như cách “giải mã” dạng bài tập này một cách hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin chinh phục mọi kỳ thi tiếng Anh bạn nhé!

Bình luận đã bị đóng.