Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là hai thì “quen mặt” trong các bài tập ngữ pháp tiếng Anh, và cả trong các kỳ thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Tuy nhiên, không ít bạn vẫn còn “đau đầu” vì chưa nắm vững kiến thức về hai thì này, dẫn đến việc dễ mắc sai lầm khi làm bài.
Bạn có thể gặp khó khăn trong việc nhận biết dấu hiệu, hoặc nhầm lẫn trong cách chia động từ. Liệu khi nào thì dùng -ed, khi nào thì dùng was/ were + V-ing? Đừng lo lắng, hãy cùng VISCO tìm hiểu chi tiết về hai thì này qua bài viết dưới đây nhé!
Ôn Tập Kiến Thức Về Thì Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn
Để tự tin hơn khi làm bài tập, việc đầu tiên là chúng ta cần hệ thống lại kiến thức cơ bản về thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.
1. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
- Cấu trúc:
- Với động từ “to be”: S + was/ were + complement (bổ ngữ).
- Với động từ thường: S + V2/ -ed + O.
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.
- Diễn tả hành động lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.
- Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
- Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Yesterday, in the past, the day before, khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning,…).
- Last, ago: Last week, last month, 3 years ago,…
- At/ on/ in + thời gian ở quá khứ: At 5:30, on Monday, in 2018,…
- When + mệnh đề được chia ở quá khứ đơn: When I was young,…
2. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous/ Progressive)
- Cấu trúc: S + was/ were + V-ing.
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Diễn tả 2 hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ (không xen vào nhau).
- Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ đi kèm thời gian xác định: At + giờ + thời gian trong quá khứ (at 11 a.m. this morning,…), at this time + thời gian trong quá khứ (at this time 2 weeks ago,…), in + năm trong quá khứ (in 2006, in 2012,…), in the past,…
- Trong câu có when hay while dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
Luyện Tập Các Dạng Bài Tập Thì Quá Khứ Đơn và Quá Khứ Tiếp Diễn
Để giúp bạn ôn tập và vận dụng kiến thức đã học, VISCO đã tổng hợp một số dạng bài tập phổ biến liên quan đến thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn:
- Điền vào chỗ trống dạng đúng của thì quá khứ đơn.
- Điền vào chỗ trống dạng đúng của thì quá khứ tiếp diễn.
- Điền vào chỗ trống dạng đúng của thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.
- Chọn đáp án đúng.
- Sắp xếp lại từ để hoàn thành câu đúng.
- Viết lại câu sử dụng thì quá khứ đơn hoặc tiếp diễn.
Bạn có thể tìm thấy các bài tập này kèm đáp án và giải thích chi tiết [tại đây](link bài viết chứa bài tập).
VISCO – Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Chinh Phục IELTS
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Hãy thường xuyên luyện tập để nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi làm bài tập cũng như kỳ thi IELTS nhé!
Để được tư vấn chi tiết hơn về lộ trình học IELTS phù hợp, hãy liên hệ với VISCO ngay hôm nay!