Phân Biệt Cách Dùng Much Và Many Trong Tiếng Anh

thumbnailb

Đừng lo lắng, bài viết này sẽ giúp bạn gỡ rối những thắc mắc về hai từ vựng phổ biến nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn này trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá cách sử dụng “much” và “many” một cách chính xác và tự tin nhé!

1. Much và Many: Điểm Giống và Khác Nhau

Điểm Giống Nhau:

  • Ý nghĩa: Cả “much” và “many” đều mang nghĩa là “nhiều”, chỉ một số lượng lớn.
  • Vị trí: Chúng thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa về số lượng.

Điểm Khác Biệt:

Đặc Điểm Much Many
Cấu trúc Much + Danh từ không đếm được Many + Danh từ số nhiều (s/es)
Ví dụ – Much time (nhiều thời gian) – Many books (nhiều quyển sách)
– Much water (nhiều nước) – Many students (nhiều học sinh)
Sắc thái – Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi – Thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi
– Có thể dùng trong câu khẳng định khi đi sau “so”, “too”, “as” – Có thể dùng trong câu khẳng định, đặc biệt trong văn phong trang trọng
Ví dụ – He doesn’t have much money. – She doesn’t have many friends.
– I have so much work to do. – Many people believe that…

2. Các Cách Dùng Phổ Biến Của Much và Many

2.1. Much/Many + Danh Từ

  • Lưu ý 1: Không dùng “of” sau “much” và “many” trong trường hợp này.
    • Ví dụ: I have many friends (Tôi có nhiều bạn bè).
  • Lưu ý 2: Có thể lược bỏ danh từ sau “much/many” khi nghĩa của câu đã rõ ràng.
    • Ví dụ: A: Do you have many books? (Bạn có nhiều sách không?) – B: Not many. (Không nhiều lắm).

2.2. Much/Many of + Từ Hạn Định + Danh Từ

  • Từ hạn định: Bao gồm đại từ (I, you, he, she…), sở hữu cách (my, your, his…), mạo từ (a, an, the…).
  • Cấu trúc: Much/Many of + từ hạn định + danh từ.
    • Ví dụ: Many of my friends are doctors (Nhiều bạn tôi là bác sĩ).

2.3. Câu Hỏi Với How Much – How Many

  • Hỏi về số lượng:
    • How much + Danh từ không đếm được…?
    • How many + Danh từ số nhiều…?
    • Ví dụ: How much sugar do you need? (Bạn cần bao nhiêu đường?)
  • Hỏi về giá cả:
    • How much + do/does + chủ ngữ + cost?
    • How much + is/are + chủ ngữ?
    • Ví dụ: How much does this book cost? (Quyển sách này giá bao nhiêu?)

2.4. Much và Many Trong Câu So Sánh

  • So sánh ngang bằng:
    • as much + Danh từ không đếm được + as
    • as many + Danh từ số nhiều + as
    • Ví dụ: He has as many books as me (Anh ấy có nhiều sách như tôi).
  • So sánh hơn:
    • more + Danh từ (đếm được hoặc không đếm được) + than
    • Ví dụ: She has more money than him (Cô ấy có nhiều tiền hơn anh ấy).
  • So sánh nhất:
    • the most + Danh từ (đếm được hoặc không đếm được)
    • Ví dụ: He has the most books in our class (Anh ấy có nhiều sách nhất lớp).

3. Luyện Tập

Để ghi nhớ kiến thức về “much” và “many” một cách hiệu quả, bạn hãy thử làm các bài tập sau đây nhé:

Bài 1: Điền “much” hoặc “many” vào chỗ trống:

  1. I don’t have ____ time to watch TV.
  2. There are ____ students in the library.
  3. How ____ money did you spend?
  4. She doesn’t eat ____ vegetables.
  5. How ____ languages can you speak?

Bài 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có):

  1. I have much of friends.
  2. How many sugar do you want in your coffee?
  3. She drinks much coffee every day.
  4. There are many beautiful flowers in the garden.

Đáp án:

Bài 1:

  1. much
  2. many
  3. much
  4. many
  5. many

Bài 2:

  1. much of friends => many friends
  2. How many sugar => How much sugar
  3. much coffee => a lot of coffee (hoặc much coffee nếu câu mang nghĩa phủ định)
  4. Không có lỗi sai

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng “much” và “many” trong tiếng Anh.

Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác nhé! Chúc bạn học tốt!

Bình luận đã bị đóng.