Worried đi với giới từ gì? Chi tiết cách sử dụng, có ví dụ cụ thể

Worried được định nghĩa là "trăn trở, lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống nào đó

Worried trong tiếng Anh thường được dịch sang tiếng Việt là “lo lắng”, “băn khoăn” hay “mối lo âu”. Tuy nhiên khi kết hợp với từng giới từ thì sắc thái nghĩa mà từ worried thể hiện là khác nhau. Vậy worried đi với giới từ gì? Cách sử dụng trong từng trường hợp ra sao bạn có biết?

Worried nghĩa là gì? Các sắc thái nghĩa phổ biến

Theo từ điển Oxford, worried được định nghĩa là “trăn trở, lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống. Định nghĩa này nhấn mạnh trạng thái cảm xúc tiêu cực liên quan đến sự bất an và lo ngại về một sự việc cụ thể. Dựa vào từng trường hợp mà sắc thái nghĩa của từ worried biểu thị là khác nhau. Cụ thể:

Worried được định nghĩa là "trăn trở, lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống nào đó
Worried được định nghĩa là “trăn trở, lo lắng về một vấn đề hoặc tình huống nào đó
  • Thể hiện sự lo lắng nói chung: Worried có thể biểu thị một trạng thái lo lắng chung chung, không đặc biệt gắn liền với một vấn đề cụ thể.
  • Thể hiện sự lo lắng về một vấn đề cụ thể nào đó: Worried thường được sử dụng để diễn tả lo lắng về một vấn đề cụ thể, chẳng hạn như sức khỏe, tài chính, công việc, mối quan hệ.
  • Thể hiện mối lo lắng sâu sắc: Trong một số trường hợp, worried có thể biểu thị một mức độ lo âu sâu sắc, thậm chí là ám ảnh.
  • Thể hiện mối lo âu tạm thời hoặc kéo dài: Worried có thể diễn tả một trạng thái lo âu tạm thời, xuất hiện trong một khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, nó cũng có thể biểu thị một trạng thái lo âu kéo dài, ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống hàng ngày.

Worried đi với giới từ gì? Ví dụ cụ thể

Giới từ là một phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp xác định mối quan hệ giữa các từ trong câu. Trong đó, giới từ đi cùng với tính từ worried cũng có những quy tắc nhất định nhằm diễn tả chính xác các sắc thái nghĩa khác nhau, phù hợp với từng tình huống sử dụng. Cụ thể:

Worried đi với giới từ gì được nhiều người quan tâm
Worried đi với giới từ gì được nhiều người quan tâm

Worried about

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của worried. “Worried about” được dùng để diễn tả sự lo lắng về một vấn đề, một người hoặc một sự việc cụ thể.

Ví dụ:

  • I’m worried about my exam tomorrow. (Tôi lo lắng về bài kiểm tra ngày mai.)

Worried for

“Worried for” thường được sử dụng khi bạn lo lắng cho sự an toàn và hạnh phúc của người khác.

Ví dụ:

  • I’m worried for my friend who is traveling alone. (Tôi lo lắng cho bạn tôi đang đi du lịch một mình.)

Worried that

“Worried that” được sử dụng để diễn tả sự lo lắng về một khả năng hoặc một sự việc có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • She is worried that her husband might lose his job. (Cô ấy lo lắng rằng chồng mình có thể mất việc.)
  • We are worried that the climate change will have a devastating impact on our lives. (Chúng tôi lo lắng rằng biến đổi khí hậu sẽ có tác động tàn khốc đến cuộc sống của chúng ta.)

Worried over

“Worried over” thường được sử dụng để diễn tả sự lo lắng quá mức về một vấn đề nhỏ.

Worried over diễn tả sự lo lắng quá mức
Worried over diễn tả sự lo lắng quá mức

Ví dụ:

  • He is always worried over trivial matters. (Anh ấy luôn lo lắng quá mức về những vấn đề nhỏ nhặt.)
  • She is worried over her son’s messy room. (Cô ấy lo lắng quá mức về căn phòng bừa bộn của con trai mình.)

Bài tập vận dụng với Worried và giới từ

Từ những kiến thức trên, dưới đây là một số bài tập vận dụng cơ bản giúp bạn hiểu rõ worried đi với giới từ gì cũng như nên sử dụng trong những trường hợp nào là chính xác nhất.

Bài tập 1: Fill in the blanks

  • I’m very __________ about my upcoming exam. (worried)
  • She is always __________ __________ her children’s safety. (worried)
  • We are __________ __________ that it might rain on our picnic. (worried)
  • He was __________ __________ about his exam results. (worried)
  • I was __________ __________ about her when she didn’t answer my call. (worried)

Bài tập 2: Translate into English

  • Tôi lo lắng về tương lai của con cái mình.
  • Cô ấy luôn lo lắng cho sức khỏe của chồng.
  • Chúng tôi lo lắng rằng biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta.
  • Anh ấy lo lắng quá mức về những chuyện nhỏ nhặt.
  • Tôi lo lắng cho bạn mình khi biết tin anh ấy bị tai nạn.

Trên đây là giải đáp chi tiết cho câu hỏi worried đi với giới từ gì và cách sử dụng phù hợp. Chúc bạn học tốt và ngày càng nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân!

Bình luận đã bị đóng.