Wait đi với giới từ gì là một trong những mảnh ghép kiến thức bạn không thể bỏ qua khi học tiếng Anh. Đây là từ vựng quen thuộc được sử dụng phổ biến trong các cấu trúc câu. Để giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách chính xác và hiệu quả, hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết sau đây.

Định nghĩa từ wait
Wait /weɪt/ có nghĩa là chờ đợi. Nó được sử dụng để nói đến việc bạn đang để thời gian “chết” và không hoạt động. Cho đến khi một sự kiện hoặc hành động xảy ra thì mới tiếp tục công việc của mình.
Ví dụ:
- I’ll have to wait for the bus to arrive. (Tôi sẽ phải chờ xe buýt đến.)
- She waited patiently for her turn to speak. (Cô ấy chờ một cách kiên nhẫn để tới lượt nói.)
- Please wait a moment while I find your reservation. (Xin vui lòng chờ một chút trong khi tôi tìm đặt chỗ của bạn.)
Ngoài ra, từ Wait còn được dùng để chỉ sự kiên nhẫn của một ai đó khi phải đối mặt với thử thách hoặc chờ đợi một cơ hội tốt hơn.
Trong tiếng Anh, wait đi với giới từ gì? Để giúp bạn hình dung cụ thể hơn về điều này, hãy cùng đến với nội dung tiếp theo nhé.
Wait đi với giới từ gì?
Thông thường, từ wait được dùng với giới từ for, to, on/upon, up, out, in.
Wait for
Cụm từ này được sử dụng để nói đến việc chờ đợi một sự kiện, tình huống hoặc thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- We are waiting for the bus. (Chúng tôi đang chờ xe buýt.)
- I’ll wait for you outside the café. (Tôi sẽ đợi bạn ở ngoài quán café.)
- She’s waiting for her friend to arrive. (Cô ấy đang chờ bạn của mình đến.)
Wait to
Cụm từ wait to nói đến việc chờ để thực hiện một hành động cụ thể sau đó.
Ví dụ:
- She waited to hear the announcement before leaving. (Cô ấy đợi để nghe thông báo trước khi ra đi.)
- I’ll wait to hear the results before making a decision. (Tôi sẽ chờ để nghe kết quả trước khi đưa ra quyết định.)
- She’s waiting to see if the weather improves before going for a walk. (Cô ấy đang chờ xem thời tiết có cải thiện trước khi đi dạo.)
Wait on/upon (someone)
Có nghĩa là phục vụ ai đó một cách kiên nhẫn.
Ví dụ:
- The restaurant staff waited on us attentively. (Nhân viên nhà hàng đã phục vụ chúng tôi một cách chu đáo.)
- Wait up: Đợi một ai đó, thường là trong trường hợp họ đang trễ hoặc bạn không muốn họ đi một mình.
- Wait up for me, I’ll be there in a few minutes. (Đợi một chút cho tôi, tôi sẽ tới đây trong vài phút nữa.)

Wait in
Mang nghĩa chính là đợi bên trong một nơi cụ thể.
Ví dụ:
- They told us to wait in the lobby until our name is called. (Họ bảo chúng tôi đợi trong sảnh cho đến khi tên của chúng tôi được gọi.)
Wait out
Đợi cho tình huống khó khăn hoặc thời gian xấu đi qua.
Ví dụ:
We decided to wait out the storm before continuing our hike. (Chúng tôi quyết định đợi đến khi cơn bão qua trước khi tiếp tục cuộc leo núi của chúng tôi.)
Bài tập có liên quan
Practice 1. Finish these sentences. Choose from the box. (Hoàn thành những câu dưới đây. Chọn các từ trong khung.)
John/ phone |
it/ to arrive |
you/ tell me |
the film/ begin |
1. I can’t go out yet. I’m waiting ________.
2. I sat down in the cinema and waited ________.
3. We called an ambulance and waited _________.
4. “Do you know what to do?” No, I’m waiting _________.
Xem đáp án I can’t go out yet. I’m waiting for John to phone. Dịch nghĩa: Tôi chưa thể đi ra ngoài. Tôi đang đợi John gọi điện thoại. I sat down in the cinema and waited for the film to begin. Dịch nghĩa: Tôi đã ngồi ở rạp chiếu phim và đợi phim bắt đầu. We called an ambulance and waited for it to arrive. Dịch nghĩa: Chúng tôi đã gọi xe cấp cứu và đợi nó đến. “Do you know what to do?” No, I’m waiting for you to tell me. Dịch nghĩa: “Bạn có biết bạn làm gì không? Không, tôi đang đợi bạn nói với tôi. |

Trên đây là tổng hợp thông tin có liên quan đến wait đi với giới từ gì. Hãy ghi nhớ để củng cố kiến thức tiếng Anh của bạn thêm vững chắc hơn nhé.