Trong tiếng Anh, useful là một tính từ có nghĩa là hữu ích. Tuy nhiên khi kết hợp với các loại từ khác, nghĩa gốc ban đầu có thể bị thay đổi, đặc biệt là giới từ. Với mong muốn giúp bạn học tiếng anh sử dụng thành thục điểm ngữ pháp này, trong bài viết hôm nay chúng tôi sẽ trả lời chi tiết câu hỏi useful đi với giới từ gì kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành thực tế.
1. Useful đi với giới từ gì? Lưu ý khi dùng trong giao tiếp thực tiễn
Trong giao tiếp người bản địa thường hay kết hợp useful với các giới từ để mở rộng ngữ nghĩa, phù hợp thực tế và tăng tính tự nhiên cho câu nói. Với mỗi giới từ đi cùng, useful sẽ không còn giữ nghĩa ban đầu mà tạo ra các mục đích như sau:
Useful for + danh từ/V-ing
Kết hợp useful với giới từ for được để diễn tả tính một tính hữu ích cụ thể của sự vật A. Khi theo sau useful for là động từ, ta phải dùng dạng V-ing (danh động từ).
- Useful for + danh từ
- Useful for + V-ing (danh động từ)
Ví dụ:
- This book is useful for beginners. (Cuốn sách này hữu ích cho người mới bắt đầu.).
- A calculator is useful for solving complex math problems. (Máy tính cầm tay hữu ích cho việc giải các bài toán phức tạp.).
Useful to + người/vật
Trong trường hợp muốn nhấn mạnh một sự vật, thông tin,.. mang lại lợi ích cho một đối tượng, một người hoặc nhóm người cụ thể thì sẽ kết hợp useful với to. Useful to thường đi với danh từ chỉ người hoặc nhóm người, thay vì một mục đích chung như “useful for”.
- Useful to + danh từ (chỉ người/vật nhận lợi ích)
Ví dụ:
- This information is useful to students. (Thông tin này hữu ích đối với học sinh.).
- His advice was really useful to me. (Lời khuyên của anh ấy thực sự hữu ích đối với tôi.).
So sánh giữa useful for và useful to
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Useful for + danh từ/V-ing |
Diễn tả mục đích sử dụng |
This tool is useful for cutting wood. |
Useful to + danh từ (chỉ người/vật) |
Diễn tả lợi ích đối với ai đó |
This tool is useful to carpenters. |
Một số cụm từ đi kèm với useful phổ biến
Đến đây chắc hẳn đã bạn đã trả lời được câu hỏi useful đi với giới từ gì. Ngoài ra, trong thực tế để giúp cho giao tiếp tự nhiên, mượt mà hơn, người bản xứ cũng thường xuyên sử dụng một số cụm từ đi kèm với useful như:
- Prove useful (tỏ ra hữu ích):
The new strategy proved useful in increasing sales. (Chiến lược mới tỏ ra hữu ích trong việc tăng doanh số.)
- Find something useful (tìm thấy điều gì hữu ích):
I found this website very useful for my research. (Tôi thấy trang web này rất hữu ích cho nghiên cứu của mình.)
- Be particularly useful (đặc biệt hữu ích):
This feature is particularly useful for professional photographers. (Tính năng này đặc biệt hữu ích cho các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.)
3. Bài tập thực hành
Bài 1: Điền giới từ thích hợp (for/to)
- This guidebook is very useful ____ tourists.
- A dictionary is useful ____ learning new words.
- His advice was really useful ____ me.
- This website is useful ____ finding grammar exercises.
- The instructions were useful ____ beginners.
- This software is useful ____ web developers.
- A healthy diet is useful ____ maintaining a balanced lifestyle.
- This tool is useful ____ engineers working with complex systems.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- This application is useful ____ improving your English.
a) to
b) for - The new policy is useful ____ employees in the company.
a) for
b) to - These tips will be useful ____ students preparing for the TOEIC test.
a) to
b) for
Bài 3: Viết lại câu sử dụng “useful”
- This tool helps students improve their pronunciation.
➡ This tool is ________ students to improve their pronunciation. - Exercising daily benefits your overall health.
➡ Exercising daily is ________ maintaining overall health.
Bài 4: Hoàn thành câu với “useful for” hoặc “useful to”
- This new software will be ________ programmers.
- The study guide is ________ preparing for exams.
- His experience was ________ solving complex problems.
Bài 5: Dịch câu sang tiếng Anh sử dụng “useful”
- Lời khuyên của anh ấy rất hữu ích cho tôi.
- Cuốn sách này hữu ích cho những ai muốn học tiếng Pháp.
- Công cụ này hữu ích để sửa chữa xe hơi.
4. Đáp án
Bài 1: Điền giới từ thích hợp
- to
- for
- to
- for
- to
- to
- for
- to
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- b) for
- b) to
- a) to
Bài 3: Viết lại câu sử dụng “useful”
- useful for
- useful for
Bài 4: Hoàn thành câu với “useful for” hoặc “useful to”
- useful to
- useful for
- useful for
Bài 5: Dịch câu sang tiếng Anh
- His advice was very useful to me.
- This book is useful to those who want to learn French.
- This tool is useful for repairing cars.
Việc hiểu rõ useful đi với giới từ gì, nắm rõ sự khác biệt giữa useful for và useful to giúp người học sử dụng chính xác hơn trong các tình huống thực tế. Ngoài ra, việc kết hợp useful với các cụm từ bổ sung sẽ giúp mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh.