Tired đi với giới từ gì? Hướng dẫn cách dùng cấu trúc “tired” chỉ vài phút

Mặc dù tính từ “tired” vô cùng quen thuộc với những bạn học tiếng Anh, nhưng việc lựa chọn giới từ đi kèm lại khiến nhiều người băn khoăn. Thậm chí, nhiều người liên tục đặt ra thắc mắc “Tired đi với giới từ gì?” Theo dõi bài chia sẻ sau để nắm nằm lòng ý nghĩa cũng như trường hợp áp dụng đối với các cụm từ như “tired from”, “tired of”… nhé!

1. Tired có nghĩa là gì? Phiên âm ra sao?

Trước khi biết tired đi với giới từ gì, bạn cần phải biết nghĩa của từ này
Trước khi biết tired đi với giới từ gì, bạn cần phải biết nghĩa của từ này

Trong từ điển tiếng Anh, “tired” là tính từ quen thuộc có phiên âm chuẩn là /ˈtaɪərd/, được nhiều người đưa vào câu với nghĩa chán nản, mệt mỏi hay nhàm chán. Cụ thể như sau:

Ý nghĩa 1: Mô tả rõ ràng cảm giác mệt mỏi và cần phải được nghỉ ngơi của ai đó.

Ví dụ:

  • After a hard day of studying, she felt very tired. (Sau một ngày dài học tập vất vả,  cô ấy đã cảm thấy vô cùng mệt mỏi).
  • The new salesperson looks very tired; he needs a rest. (Nhân viên bán hàng mới có vẻ rất mệt mỏi; anh ấy cần phải nghỉ ngơi lúc này).

Ý nghĩa 2: Mô tả rõ cảm giác chán ghét hay nhàm chán trước ai/ thứ gì đó

Ví dụ:

  • Sana, I’m so tired of having to wake you up at 5 a.m. every day! (Sana, mẹ chán nản vì mỗi ngày đều phải gọi con dậy vào lúc 5 giờ sáng rồi!).
  • I’m tired of walking to school every day. (Tôi chán ngấy với việc đi bộ đến trường mỗi ngày).

2. Tried đi với giới từ gì? Tổng hợp cấu trúc của “tired”

Sau đây là tổng hợp 2 giới từ và cấu trúc có độ phổ biến cao của “tired”:

2.1. “Tired” đi với giới từ “of”

Tired đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc "tired of"
Tired đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “tired of”

Đây là cấu trúc được áp dụng chuẩn xác trong trường hợp mô tả rõ cảm giác chán nản, không muốn tiếp tục thực hiện điều gì đó nữa, vì nó khiến bạn cảm thấy chán ghét hay phiền toái.

Cấu trúc: tired of + sb doing sth hoặc tired of + sb/ sth/ doing sth

Ví dụ:

  • We are all tired of listening to our boss’s criticism every day. (Chúng tôi đều chán nản vì phải nghe lời phê bình của sếp mỗi ngày).
  • My mom is tired of bathing the dog every week. (Mẹ tôi chán ngấy với việc phải tắm rửa cho chú chó vào mỗi tuần).
  • I’m tired of having to teach my sister every night. (Tôi chán ghét việc phải giảng bài cho em gái vào mỗi tối).
  • My sister is tired of watering the plants for Dad every morning. (Em gái tôi chán nản với việc tưới cây giúp ba mỗi sáng).
  • Hương is tired of the teacher giving surprise quizzes every day. (Hương chán ghét việc giáo viên cho bài kiểm tra bất chợt mỗi ngày).

2.2. Tired đi với giới từ gì? Cấu trúc “tired from”

"Tired from" mô tả rõ sự mệt mỏi vì phải cố thực hiện điều nào đó
“Tired from” mô tả rõ sự mệt mỏi vì phải cố thực hiện điều nào đó

Thực tế, bạn hoàn toàn có thể dùng ngay cụm từ “tired from” cho trường hợp cần mô tả rõ cảm giác mệt mỏi hay kiệt sức khi bạn phải cố gắng để thực hiện một điều nào đó.

Cấu trúc chuẩn: tired from + sth/ doing sth

Ví dụ:

  • She is tired from finishing the night shoots. (Cô ấy mệt mỏi vì hoàn thành các cảnh quay vào ban đêm).
  • He is tired from carrying a 30kg weight up the mountain. (Anh ấy kiệt sức vì mang vật nặng trên 30kg lên đỉnh núi)
  • The child is tired from the heavy extra-class schedule his mother arranged. (Đứa trẻ mệt mỏi vì lịch học thêm dày đặc mà mẹ đã xếp).
  • Hung is tired from pushing his motorbike to the gas station 2 kilometers away. (Hùng kiệt sức vì đẩy chiếc xe máy đến trạm xăng cách 2km).  
  • My mom is tired from cleaning the whole house before New Year’s Eve. (Mẹ tôi mệt mỏi vì dọn dẹp toàn bộ căn nhà trước đêm giao thừa).

Bài viết trên đây đã nêu rõ và đầy đủ mọi thông tin giúp bạn biết được tính từ tired sẽ đi cùng giới từ gì. Hy vọng bài chia sẻ hữu ích và bạn đã nắm được cách chọn giới từ phù hợp nhất để đi cùng “tired” trong từng trường hợp cụ thể nhé!

Bình luận đã bị đóng.