Hiểu đúng nghĩa của từ và cần biết threat đi với giới từ gì

Với những người học tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ này để giao tiếp thì threat chắc chắn là một danh từ quen thuộc. Nó được sử dụng để nói về điều gì đó khó chịu. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ khác nhau thì chúng sẽ lại mang những hàm nghĩa riêng giúp làm phong phú hơn cho ngôn ngữ. Ngay sau đây, hãy cùng tìm hiểu xem threat đi với giới từ gì nhé.

Nghĩa của Threat là gì?
Nghĩa của Threat là gì?

Nghĩa của Threat là gì?

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, threat đóng vai trò là một danh từ ở trong câu. Danh từ này có phiên âm theo UK là /θret/ và theo US là /θret/.

Nghĩa tiếng Anh của từ này là: “a suggestion that something unpleasant or violent will happen, especially if a particular action or order is not followed”. Dịch ra có nghĩa là: gợi ý rằng điều gì đó khó chịu hoặc bạo lực sẽ xảy ra, đặc biệt nếu một hành động hoặc mệnh lệnh cụ thể không được tuân theo.

Như vậy, hiểu một cách đơn giản thì threat có nghĩa là sự đe dọa, lời hăm dọa, sự chỉ dẫn, cảnh báo, mối nguy hiểm cận kề.

Ví dụ:

  • My mom threatened to take away my phone if my grades didn’t improve. (Mẹ tôi đe dọa sẽ tịch thu điện thoại của tôi nếu điểm số của tôi không được cải thiện.)
  • The police will consider any terrorist threat seriously. (Cảnh sát sẽ xem xét bất cứ một lời đe dọa khủng bố một cách nghiêm túc.)

Các word family của threat

Bản chất của threat là một danh từ ở trong câu. Thế nhưng, trong các ngữ cảnh khác nhau thì chúng lại có sự biến đổi thành các dạng từ khác như sau:

Động từ

Động từ của threat là threaten có phiên âm theo UK là  /ˈθret.ən/. Nghĩa của chúng là hăm dọa, đe dọa một ai đó. 

Ví dụ: They threatened the customer with a gun. (Họ dùng súng để đe dọa khách hàng.)

Tính từ

Tính từ threatening cũng được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Threatening có phiên âm theo UK là  /ˈθret.ən.ɪŋ/ or /ˈθret.nɪŋ/. Nghĩa của từ này là mang tính đe dọa, đầy hăm dọa. 

Ví dụ: Jack received third threatening phone calls on Tuesday. (Jack đã nhận được 3 cuộc điện thoại đe dọa vào thứ ba.)

Trạng từ

Trạng từ threateningly cũng được nhắc đến rất nhiều với phiên âm theo UK là /ˈθret.ən.ɪŋ.li/ or /ˈθret.nɪŋ.li/. Nghĩa của từ là một cách đe dọa, hăm dọa.

Ví dụ: The men stood threateningly over me. (Người đàn ông đứng đe dọa tôi.)

Mỗi ngữ cảnh từ threat sẽ được dùng với word family khác nhau
Mỗi ngữ cảnh từ threat sẽ được dùng với word family khác nhau

Threat đi với giới từ gì?

Threat đi với giới từ gì? Thông thường, chúng ta sẽ bắt gặp danh từ threat đi cùng với 2 giới từ đó là to và of. Để biết cách sử dụng của cụm từ ra sao, hãy cùng khám phá ngay nhé.

Threat đi với giới từ to

Giới từ đi kèm với danh từ threat đầu tiên phải kể đến là to. Cấu trúc threat to thường được dùng để nhấn mạnh mối đe dọa cho một vấn đề nào đó.

Cấu trúc: Threat + to + Verb/ Noun

Ví dụ: Nuclear weapons are a threat to everyone, every home. (Vũ khí hạt nhân là mối đe dọa cho mọi người, mọi nhà.)

Threat đi với giới từ of

Threat đi kèm với giới từ of được sử dụng với hàm nghĩa lời đe dọa, sự đe dọa của ai đó hoặc một vấn đề nào đó.

Công thức: Threat + of + danh từ/ cụm danh từ

Ví dụ: The threat of jail failed to deter me from petty crime. (Lời đe dọa vào tù không thể ngăn cản tôi mắc phạm tội nhỏ.)

Bài tập vận dụng và đáp án

Điền giới từ hoặc dạng từ phù hợp của threat để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. Many people hoped that the kidnappers would not carry out their ……… kill the hostages. 
  2. David …… kill her if he didn’t tidy up the kitchen after cooking.
  3. Elsa walked down the dark road. She felt ……..when he saw an angry elephant in the road.
  4. Despite dire ……… violence from extremist groups, the protest passed off peacefully
  5. Jay was accused of stalking the actress by repeatedly calling her and sending ………….. letters over the past few months.

Đáp án tham khảo:

  1. threat to 
  2. threatened to
  3. threatened
  4. threats of
  5. threatening
Ghi nhớ Threat đi với giới từ gì để làm bài tập hiệu quả
Ghi nhớ Threat đi với giới từ gì để làm bài tập hiệu quả

Threat đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu đầy đủ với bạn. Hy vọng bạn đã có thêm kiến thức tiếng Anh phong phú dành cho bản thân mình.

Bình luận đã bị đóng.