Take đi với giới từ gì? 7 Phút ghi nhớ trọn giới từ đi cùng “take”

“Take” là một từ vựng khá thú vị, có thể kết hợp cùng nhiều giới từ để tạo nên những cụm động từ với nghĩa hoàn toàn khác biệt. Tuy nhiên, điều này đôi khi lại gây khó khăn cho nhiều người. Vậy take đi với giới từ gì? Cách dùng thế nào? Sau đây, chúng tôi sẽ bật mí toàn bộ giới từ thường đi cùng từ vựng này, hãy theo dõi ngay nhé!

1. Take có nghĩa là gì?

Dựa trên từ điển tiếng Anh, “take” được xem là một động từ nhưng cũng có thể là một danh từ. Theo đó, tùy theo ngữ cảnh mà từ này có nghĩa là nhận, mang theo, chấp nhận, di chuyển bằng, tiêu thụ,… Ví dụ:

Take có nghĩa là gì? Tìm hiểu ý nghĩa thực sự của "take"
Take có nghĩa là gì? Tìm hiểu ý nghĩa thực sự của “take”
  • I take a Grab ride to school. (Tôi bắt xe công nghệ Grab để đến trường).
  • This shot is quite difficult, it takes a lot of time to complete. (Cảnh quay này khá khó, mất khá nhiều thời gian để hoàn thành).

2. Take đi với giới từ gì?

Take là từ vựng khá đặc biệt, cực kỳ thông dụng và có thể kết hợp cùng nhiều giới từ để tạo nên những cụm động từ (phrasal verb) riêng biệt. Cụ thể như sau:

2.1. Take after someone

Đây là cấu trúc mà bạn có thể dùng để mô tả việc một người giống ai đó trong gia đình. Ví dụ:

  • I take after my mother in my talent for sewing. (Tôi giống mẹ về năng khiếu thêu thùa.).
  • My younger brother takes after my father in his exceptional height. (Em trai tôi giống ba về chiều cao vượt trội).

2.2. Take something apart

Thông thường, cụm động từ “take something apart” sẽ mang nghĩa là tháo dỡ. Ví dụ:

  • It took me 15 minutes to take this mechanical pencil apart. (Sau 15 phút, tôi mới tháo được chiếc bút chì bấm này).
  • Mom was angry because Dad took her watch apart. (Mẹ giận vì bố đã tháo đồng hồ của mẹ).

2.3. Take đi với giới từ gì? Cụm động từ “take something back”

Cụm từ này mang nghĩa là thu hồi/ trả lại/ rút lại thứ gì đó. Ví dụ:

“Take sth back” mô tả ai thu hồi/ trả lại cái gì đó
“Take sth back” mô tả ai thu hồi/ trả lại cái gì đó
  • I took the painting back to Huong. (Tôi trả lại bức tranh cho Hương).
  • She took the picture frame back to the workshop for adjustments. (Cô ấy mang khung tranh trở lại xưởng để điều chỉnh).

2.4. Tìm hiểu cụm giới từ “take off”

Thực tế, cụm giới từ “take off” được dùng với nghĩa “cất cánh”. Ví dụ:

  • The plane takes off in the afternoon. (Máy bay cất cánh vào buổi chiều).
  • The flight to Thailand will take off in 10 minutes. (Chuyến bay đến Thái Lan sẽ cất cánh vào 10 phút sau).

2.5. Take đi với giới từ gì? “Take” đi cùng “on”

Bạn hoàn toàn có thể dùng cụm giới từ “take on” khi nói về việc một người chấp nhận nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ:

  • I’ll take on the role of class secretary. (Tôi chấp nhận chức vụ thư ký lớp).
  • Tuan took on the task of collecting homework from the teacher. (Tuấn đã nhận nhiệm vụ thu bài tập từ cô giáo).

2.6. “Take” đi cùng “out”

Bạn có thể dùng “take out” theo 2 kiểu sau:

  • Take something out: Lấy ra hay di dời. Ví dụ: Can you take a pencil out of my pencil case for me? (Bạn có thể lấy ra chiếc bút chì từ hộp bút giúp tôi không?).
  • Take someone out: Dẫn ai đó ra ngoài. Ví dụ: I took my little brother out for ice cream. (Tôi dẫn em trai đi ăn bánh em).

2.7. Từ “take” kết hợp cùng “up”

Take đi với giới từ gì? “Take up” mô tả việc ai tham gia hoạt động nào đó
Take đi với giới từ gì? “Take up” mô tả việc ai tham gia hoạt động nào đó

Nếu muốn mô tả việc ai bắt đầu tham gia hoạt động nào đó, bạn có thể dùng “take up”. Ví dụ:

  • I decided to take up piano lessons after I graduate. (Tôi quyết định học đàn sau khi tốt nghiệp).
  • She took up jogging to improve her health. (Cô ấy bắt đầu chạy bộ để cải thiện sức khỏe).

2.8. Cụm động từ “take care of”

Khi nói về việc chăm sóc hay lo lắng cho một người, bạn có thể dùng “take care of”. Ví dụ:

  • I asked Tuyet to take care of my dog while I was away. (Tôi nhờ Tuyết chăm sóc chú chó khi tôi đi vắng).
  • She took care of me when my parents were away on a business trip. (Cô ấy đã chăm sóc tôi khi ba mẹ đi công tác).

Ngoài những cụm động từ trên, từ “take” còn có thể kết hợp cùng with, for, down, through nữa đấy.

Bài viết trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ từ take đi với giới từ gì. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã nắm được những cụm động từ phổ biến của “take” và cách dùng chuẩn xác nhất rồi nhé!

Bình luận đã bị đóng.