Có thể nói rằng, tính từ “surprised”có tần suất xuất hiện cao trong tiếng Anh giao tiếp và bài test, nhưng không phải ai cũng biết dùng nó đúng cách. Vậy surprised đi với giới từ gì? Nên kết hợp cùng “by”, “with” hay “at”? Theo dõi ngay bài chia sẻ sau để biết tất tần tật các cấu trúc của “surprised” và nắm vững cách áp dụng chuẩn chỉnh nhất nhé!
1. Surprised có nghĩa là gì? Phiên âm ra sao?
Trong từ điển tiếng Anh, phiên âm đúng của “surprised” là /səˈpraɪzd/. Đây là một tính từ vô cùng quen thuộc, có nghĩa là trạng thái hay cách thể hiện sự bất ngờ đối với 1 thông tin, sự kiện hoặc bất kỳ tình huống mà bạn không lường trước được. Vì vậy, chúng ta hoàn toàn có thể dùng tính từ này để mô tả rõ cảm giác sửng sốt, ngạc nhiên trước điều gì đó.
Ví dụ:
- I was surprised when my pet rabbit gave birth to 2 baby rabbits. (Tôi bất ngờ khi chú thỏ của mình sinh ra 2 chú thỏ con).
- I was surprised to hear that my sister has a boyfriend. (Tôi bất ngờ khi nghe tin em gái mình có bạn trai).
- I was surprised by his action of running a red light. (Tôi ngạc nhiên trước hành động vượt đèn đỏ của anh ấy).
2. Surprised đi với giới từ gì? Nên dùng “at”, “with”, “by” hay “about”?
Sau đây là tất tần tật giới từ đi kèm và cấu trúc liên quan đến tính từ “surprised”:
2.1. “Surprised” đi với giới từ “at”
Thực tế, bạn hoàn toàn có thể áp dụng cụm giới từ “surprised at” khi muốn mô tả trường hợp bị ai đó làm cho ngạc nhiên hoặc bất ngờ bởi hành động kỳ lạ, không hề bình thường của họ. Hiểu theo cách khác, “surprised at” có nghĩa là bạn đã bị bất ngờ trước ai hay điều gì đó.
Cấu trúc chuẩn chỉnh: Surprised + at + sb/ sth
Ví dụ:
- The homeroom teacher was surprised at the creativity and colorfulness of the class’s wall newspaper. (Giáo viên chủ nhiệm ngạc nhiên trước sự sáng tạo và màu sắc trong bài thi báo tường của lớp).
- He was surprised at the new player’s flexibility in playing. (Anh ấy bất ngờ trước sự linh hoạt trong cách đá của cầu thủ mới).
- Huong was surprised at the class president’s confidence in his presentation. (Hương ngạc nhiên trước sự tự tin trong bài thuyết trình của lớp trưởng).
2.2. Surprised đi với giới từ gì? Khi nào kết hợp cùng with/ by?
Đây là một cấu trúc dùng để mô tả về một hoàn cảnh hay trường hợp bất thường nào đó. Như vậy, “surprised with/by” thể hiện sự bất ngờ trước ai hoặc cái gì đó.
Cấu trúc chuẩn: Surprised + with/ by + sb/ sth
Ví dụ:
- The Thai fans were surprised by the result of the match with the Vietnamese football team. (Cổ động viên Thái Lan ngạc nhiên bởi kết quả trận đấu với đội tuyển bóng đá Việt Nam).
- “I was surprised by her unconventional fashion style. (Tôi ngạc nhiên bởi phong cách thời gian phá cách của cô ấy).
- I was surprised with a birthday present. (Tôi bất ngờ bởi 1 món quà sinh nhật).
2.3. “Surprised” đi với giới từ “about”
Thông thường, cấu trúc này sẽ được áp dụng trong trường hợp bạn đã bị làm cho ngạc nhiên hay bất ngờ gì điều gì hoặc cái gì đó. Theo đó, cụm giới từ “surprised about” mang tính trang trọng hơn, nên ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc chuẩn chỉnh: Surprised + about + V-ing, sb/ sth
Ví dụ:
- I was surprised about the salesperson speaking so fast. (Tôi ngạc nhiên vì tốc độ nói cực nhanh của nhân viên bán hàng).
- Tuyet was surprised about the beautiful design of the birthday cake. (Tuyết ngạc nhiên vì kiểu dáng đẹp mắt của chiếc bánh kem sinh nhật).
- My parents were both surprised about my sister’s beautiful voice. (Ba mẹ đều rất bất ngờ vì giọng hát rất hay của em gái tôi).
Lưu ý rằng: “with” và “about” ít được xuất hiện cùng với tính từ “surprised”, cho nên bạn hãy dùng “at” hoặc “by” nhé!
Tóm lại, tính từ “surprised” được dùng trong trường hợp biểu đạt sự ngạc nhiên/bất ngờ. Hy vọng với những kiến thức hữu ích mà chúng tôi chia sẻ ở trên, bạn đã biết surprised đi với giới từ gì cũng như nắm được bí kíp áp dụng đúng cấu trúc nhé!