Mặc dù “support” là động từ/ danh từ khá phổ biến trong các bài tập về Word-form, nhưng không phải ai cũng hiểu cách dùng của từ này, đặc biệt là khi nó kết hợp cùng giới từ. Nếu bạn cũng đang gặp khó khăn về vấn đề này, đừng lo lắng nhé. Hãy theo dõi bài chia sẻ kiến thức sau để biết support đi với giới từ gì và nắm vững cách dùng chuẩn nhé!
1. Support đi với giới từ gì?
Sau đây là tổng hợp 3 giới từ thường xuất hiện cùng với “support” mà bạn nên nhớ rõ:
1.1. Từ “support” đi cùng “for”
Trong trường hợp bạn muốn mô tả rõ ràng việc một người/ nhóm người ủng hộ cho ai hay cái gì đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cụm giới từ “support for”. Ví dụ:
- All parents expressed their support for the new decision regarding student conduct in class. (Tất cả phụ huynh đều bày tỏ sự ủng hộ với quyết định mới về tác phong khi đến lớp của các em học sinh).
- I am seeking support for the new incentive program from my colleagues. (Tôi đang tìm kiếm sự hỗ trợ cho chương trình ưu đãi mới từ các đồng nghiệp).
- I have full support for the government’s new pension policies. (Tôi hoàn toàn ủng hộ các chính sách mới về lương hưu của chính phủ).
- The people have no support for the government’s new road traffic regulations. (Nhân dân không ủng hộ những quy định mới về luật giao thông đường bộ của chính phủ).
1.2. Support đi với giới từ gì? “Support” đi cùng với “from”
Nếu bạn muốn nói về nguồn gốc hay người đã cung cấp sự giúp đỡ/ hỗ trợ, bạn có thể sử dụng cụm giới từ “support from”. Ví dụ:
- I received support from my family and friends when I encountered financial difficulties. (Tôi đã nhận được sự giúp đỡ từ gia đình và bạn bè khi gặp khó khăn về tài chính).
- The ‘Loving Home’ charity program receives support from many large businesses. (Chương trình từ thiện “Mái ấm tình thương” nhận được sự ủng hộ từ rất nhiều doanh nghiệp lớn).
- These orphans receive support from the school, allowing them to attend classes without paying fees. (Những đứa trẻ mồ côi này nhận được sự ủng hộ từ nhà trường, cho phép các em đi học mà không cần trả phí).
- He always seeks support from his teachers in the process of improving his math scores. (Anh ấy luôn tìm kiếm sự ủng hộ của thầy cô trong quá trình cải thiện điểm môn Toán).
1.3. Support đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc “support + with”
Thông thường, chúng ta sẽ dùng cụm từ “support with” để mô tả sự hỗ trợ/ giúp đỡ hoàn thành công việc/ nhiệm vụ/ giải quyết vấn đề nào đó. Ví dụ:
- Could you support me with this plan? I’m looking for someone to support me with analyzing user data. (Bạn có thể giúp tôi với kế hoạch này không? Tôi đang tìm người giúp tôi phân tích dữ liệu người dùng).
- The department head provided me with a mentor to support me with completing this design template. (Trưởng phòng đã cung cấp cho tôi một người hướng dẫn để giúp tôi hoàn tất mẫu thiết kế này).
- The teacher supported the class’s struggling students with extra tutoring sessions. (Giáo viên đã giúp đỡ học sinh kém của lớp với những tiết học thêm ngoài giờ).
- The government plans to support the local economy with incentives for self-employed individuals and small businesses. (Chính phủ dự định hỗ trợ nền kinh tế địa phương với những ưu đãi cho hộ tự kinh doanh và doanh nghiệp nhỏ).
2. Bài tập thực hành (đính kèm đáp án)
Điền giới từ thích hợp vào ô trống để hoàn thành những câu sau:
- I support my argument _____ the evidence I have just collected.
- She seeks support _____ her best friend when she’s heartbroken.
- I have support _____ the opinions that Huong just shared.
- There is strong public support _____ the new environmental policy.
- The teacher offered support _____ the difficult math problems.
Đáp án chuẩn: 1 – with, 2 – from, 3 – for, 4 – for, 5 – with.
Bài viết trên đây đã tổng hợp đầy đủ kiến thức liên quan đến từ vựng “support”. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã hiểu được từ support đi với giới từ gì. Nếu bạn muốn người khác hiểu đúng những gì bạn muốn nói, hãy chú ý đến việc chọn cấu trúc phù hợp nhé!