Supply đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành

Supply là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh với nghĩa cung cấp. Tuy nhiên, nhiều người học thường nhầm lẫn về giới từ đi kèm với supply. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ supply đi với giới từ gì, cách sử dụng đúng và những lỗi sai phổ biến cần tránh.

Supply đi với giới từ gì?

Supply thường đi với hai giới từ chính: with và to, mỗi giới từ mang một ý nghĩa riêng.

Supply với with

  • Cấu trúc: Supply somebody/something with something
  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc cung cấp một thứ gì đó cho ai đó hoặc một tổ chức nào đó.
  • Ví dụ:
  •  The company supplies its employees with protective gear.
    (Công ty cung cấp cho nhân viên thiết bị bảo hộ.)
  •  The government supplies the hospitals with medical equipment.
    (Chính phủ cung cấp trang thiết bị y tế cho các bệnh viện.)

Supply với to

  • Cấu trúc: Supply something to somebody/something
  • Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc cung cấp một thứ gì đó đến ai đó hoặc một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
  •   The company supplies protective gear to its employees.
    (Công ty cung cấp thiết bị bảo hộ cho nhân viên.)
  •  The factory supplies raw materials to many industries.
    (Nhà máy cung cấp nguyên liệu thô cho nhiều ngành công nghiệp.)
Hai cấu trúc trên có thể hoán đổi cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu
Hai cấu trúc trên có thể hoán đổi cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu

Những lỗi sai thường gặp khi dùng supply

Việc sử dụng sai giới từ với supply có thể dẫn đến những câu khó hiểu hoặc sai ngữ pháp. Dưới đây là một số lỗi phổ biến:

Dùng sai giới từ for thay vì to

  • Sai: The company supplies materials for factories.
  • Đúng: The company supplies materials to factories.

Giải thích: Supply không đi với for để chỉ đối tượng nhận hàng hóa. Chỉ dùng to khi nói về nơi nhận.

 Lỗi 2: Dùng cả to và with trong cùng một câu

  • Sai: The company supplies to its customers with high-quality products
  • Đúng: The company supplies its customers with high-quality products.

Giải thích: Khi sử dụng supply with, không cần thêm to.

Lỗi 3: Sử dụng supply sai ngữ cảnh

  • Sai: She supplies me a gift on my birthday.
  • Đúng: She gives me a gift on my birthday.

Giải thích: Supply thường dùng trong bối cảnh kinh doanh hoặc cung cấp hàng hóa/dịch vụ, không dùng cho quà tặng cá nhân.

Phân biệt supply với các động từ tương tự

Supply dễ bị nhầm lẫn với một số động từ có nghĩa tương tự như provide, offer, give. Dưới đây là cách phân biệt:

Động từ

Ý nghĩa

Giới từ đi kèm

Ví dụ

Supply

Cung cấp một lượng hàng hóa, vật phẩm

with, to

The company supplies food to local markets.

Provide

Cung cấp dịch vụ, hỗ trợ, tài nguyên

with, for

The school provides students with free lunch.

Offer

Đề nghị cung cấp thứ gì đó

không dùng with hay to

He offered me a job.

Give

Đưa, tặng một thứ gì đó cho ai

không dùng with hay to

She gave me a present.

Ghi nhớ:

  • Supply và provide có thể dùng thay thế nhau trong nhiều trường hợp nhưng provide thường mang tính trừu tượng hơn.
  • Offer chỉ mang nghĩa đề nghị chứ không đảm bảo sẽ cung cấp.
  • Give chỉ hành động trao một thứ gì đó cho ai đó mà không yêu cầu đổi lại.
Thực hành đặt câu dịch Việt - Anh nhiều sẽ giúp bạn phân biệt được các từ với nhau
Thực hành đặt câu dịch Việt – Anh nhiều sẽ giúp bạn phân biệt được các từ với nhau

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp (with hoặc to)

  1. The government supplies free books ___ students.
  2. The water company supplies clean water ___ households.
  3. The organization supplies food ___ homeless people.
  4. Factories supply raw materials ___ manufacturers.
  5. The shop supplies customers ___ organic vegetables.

 Đáp án:

  1. to
  2. to
  3. to
  4. to
  5. with

Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)

  1. The company supplies to its customers with high-quality products.
  2. She supplies fresh milk for the market.
  3. The supplier provides us the materials.
  4. They offered to us a discount.
  5. He gave for me a book.

 Đáp án:

  1. The company supplies its customers with high-quality products.
  2. She supplies fresh milk to the market.
  3. The supplier provides us with the materials.
  4. They offered us a discount.
  5. He gave me a book.
Để thành thạo cấu trúc giới từ đi với supply cần thường xuyên luyện tập
Để thành thạo cấu trúc giới từ đi với supply cần thường xuyên luyện tập

Việc nắm vững cách sử dụng supply với giới từ with và to sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ supply đi với giới từ gì và cách sử dụng đúng trong thực tế. Đừng quên luyện tập với các bài tập trên để củng cố kiến thức nhé.

Bình luận đã bị đóng.