Trong tiếng Anh, “succeeded” được biết đến như một động từ quá khứ của “succeed”, mang nghĩa là thành công. Tuy nhiên, để sử dụng tốt từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày, bạn phải biết succeeded đi với giới từ gì. Bài viết sau đây sẽ mở cánh cửa bí mật, giúp bạn hiểu rõ toàn bộ giới từ xuất hiện cùng “succeeded”, từ đó chính phục mọi thử thách ngôn ngữ đấy.
1. Succeeded đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “succeeded + in”
Nếu bạn muốn diễn đạt sự thành công của một người trong việc nào đó, bạn có thể áp dụng ngay cụm giới từ “succeeded in”. Đây được xem là cấu trúc có độ phổ biến cao nhất của động từ này. Cấu trúc chuẩn: Succeeded in + V-ing

Ví dụ:
- After three attempts, she succeeded in passing the English proficiency certification exam. (Sau 3 lần thử thách, cô ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi cấp chứng chỉ tiếng Anh).
- Lan told me that she succeeded in skiing. (Lan nói với tôi rằng cô ấy đã thành công trong việc trượt tuyết).
- Everyone in the group was very happy when I succeeded in completing the internship report on time. (Mọi người trong nhóm đều rất vui khi tôi đã thành công trong việc hoàn thành báo cáo thực tập đúng hạn).
2. “Succeeded” đi cùng với “with”
Nếu bạn muốn diễn đạt sự thành công của một người trong việc làm việc với cái gì đó, bạn có thể thử áp dụng cụm giới từ “succeeded in”. Cấu trúc chuẩn: Succeeded with + something.
Ví dụ:
- We succeeded with our store’s new promotional program. (Chúng tôi đã thành công với chương trình khuyến mãi mới của cửa hàng).
- The company succeeded with its charitable fundraising program. (Công ty đã thành công với chương trình gây quỹ từ thiện của mình).
- I succeeded with my first attempt at making a birthday cake. (Tôi đã thành công với lần thử làm bánh sinh nhật đầu tiên của mình).
3. “Succeeded” đi cùng “at”

Thực tế, cụm giới từ “succeeded at” được dùng để diễn đạt sự thành công trong một nhiệm vụ/ hoạt động cụ thể, thường nhấn mạnh đến kỹ năng và khả năng. Cấu trúc chuẩn: Succeeded at + something.
Ví dụ:
- He seems to have succeeded at resolving this complex lawsuit. (Anh ấy dường như đã thành công trong việc giải quyết vụ kiện phức tạp này).
- The construction team succeeded at building houses on soft ground. (Đội thi công đã thành công trong việc xây dựng nhà trên khu đất mềm).
- She succeeded at playing this piece of music on the zither. (Cô ấy đã thành công trong việc đàn bài nhạc này bằng đàn tranh).
4. Succeeded đi với giới từ gì? Cách dùng “succeeded to”
Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt việc một người đã kế nhiệm hay thừa kế bất kỳ tài sản/ chức vụ nào đó, bạn hoàn toàn có thể đưa cụm giới từ “succeeded to” vào câu. Cấu trúc chuẩn: Succeeded to + something.
Ví dụ:
- Historically, the crown prince succeeded to the throne after his father’s death. (Theo lịch sử, đại hoàng tử đã kế vị ngai vàng sau khi cha mình qua đời).
- The only daughter of this family succeeded to the title of countess. (Cô con gái duy nhất của gia đình này đã kế thừa tước hiệu bá tước).
- She succeeded to her family’s piggy bank business. (Cô ấy đã kế thừa công việc làm heo đất của gia đình mình).
5. Succeeded đi với giới từ gì? “Succeeded” còn đi với “against”

Thực tế, “succeeded against” được biết đến như cấu trúc phổ biến khi cần diễn đạt sự thành công của một người/ nhóm người trước những trở ngại, khó khăn. Cấu trúc chuẩn: Succeeded against + something.
Ví dụ:
- She succeeded against her own claustrophobia. (Cô ấy thành công trước nỗi sợ không gian kín của chính mình).
- The actor succeeded against fierce competition on the audition day. (Diễn viên này đã thành công trước sự cạnh tranh gay gắt trong ngày thử vai).
- He succeeded against the unreasonable threats from the group of reporters. (Anh ấy đã thành công trước sự đe dọa vô lý của nhóm phóng viên).
“Succeeded” là từ vựng có thể tạo nên nhiều cấu trúc phù hợp cho từng trường hợp cụ thể khi kết hợp với các giới từ khác nhau. Mong rằng thông qua nội dung bài viết trên, bạn đã hiểu rõ động từ succeeded đi với giới từ gì, đồng thời ghi nhớ trọn cách dùng chuẩn nhé!