Specialize là một động từ rất quen thuộc và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Do đó, specialize đi với giới từ gì cũng là một kiến thức quan trọng mà các bạn cần biết. Bài viết sau đây sẽ giải đáp câu hỏi trên, đồng thời đưa ra một số bài tập vận dụng để các bạn có thể ôn luyện tiếng anh hiệu quả.
Specialize là gì?
Trước khi tìm hiểu specialize đi với giới từ gì, hãy cùng điểm qua ý nghĩa của specialize nhé. Đây là một động từ với ý nghĩa là chuyên về hoặc là tập trung đối với một lĩnh vực cụ thể nào đó. Động từ specialize thường được sử dụng để nói về sự tập trung phát triển một chuyên môn, một kiến thức nhất định.
Ví dụ:
- Susan specializes in heart disease research and treatments (Susan chuyên về nghiên cứu bệnh tim và các phương pháp chữa trị bệnh tim).
- This company specializes in military technology research (Công ty này chuyên về nghiên cứu kỹ thuật quân sự).
Mặt khác, specialize còn được chia thành một nhóm từ với những ý nghĩa như sau:
- Specialization (Danh từ): Nghĩa là sự chuyên môn hóa. Ví dụ: John’s specialization is in business management (Chuyên môn của John là về quản trị kinh doanh).
- Specialized (Tính từ): Được thiết kế cho một mục tiêu nào đó. Ví dụ: This hospital is specialized in treating heart diseases (Bệnh viện này chuyên điều trị các bệnh về tim mạch).
- Specialist (Danh từ): Một chuyên gia trong lĩnh vực nào đó. Ví dụ: Angela is a specialist in dermatology (Angela là một chuyên gia về da liễu).
Tìm hiểu specialize đi với giới từ gì
Vậy specialize đi với giới từ gì? Có thể thấy rằng specialize được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh với ý nghĩa khác nhau, tuy nhiên trong tiếng anh, động từ này thường đi cùng với giới từ in. Đây là cụm từ được sử dụng khi cần mô tả về một chuyên gia hoặc một người chuyên về lĩnh vực nào đó, thường sẽ xoáy sâu vào chuyên ngành cụ thể.

Ví dụ:
- The hospital is specialized in treating tuberculosis (Bệnh viện chuyên điều trị các bệnh về lao).
- He is specialized in archaeology (Anh ấy chuyên về lĩnh vực khảo cổ học).
Bài tập vận dụng kèm đáp án
Tiếp theo giải đáp specialize đi với giới từ gì, hãy cùng luyện tập thông qua bài tập sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh bên dưới nhé.
- Specializes/research/he/in/medical.
- This/heart/doctor/specializes/disease/in.
- The/specializes/IT/services/in/company.
- She/design/specializes/graphic/in.
- They/mobile/specializes/in/apps/creating.
- This/international/relations/specializes/department/in.
- His/renewable/energy/research/in/specializes.
- The/strategies/in/company/specializes/marketing.
- Conducting/specializes/he/experiments/in/scientific.
- He/programming/specializes/computer/in.
Đáp án của các bài tập trên và tạm dịch nghĩa:
- He specializes in medical research (Anh ấy chuyên về nghiên cứu y học).
- This doctor specializes in heart disease (Bác sĩ này chuyên về bệnh tim).
- The company specializes in IT services (Công ty này chuyên về cung cấp các dịch vụ công nghệ thông tin).
- She specializes in graphic design (Cô ấy chuyên về mảng thiết kế đồ họa).
- The specializes in creating mobile apps (Họ chuyên về sáng tạo các ứng dụng trên điện thoại di động).
- This department specializes in international relations (Đây là khoa chuyên về mảng quan hệ quốc tế).
- His research specializes in renewable energy (Nghiên cứu của anh ấy là nói về lĩnh vực tái tạo năng lượng).
- The company specializes in marketing strategies (Công ty này tập trung vào các chiến lược tiếp thị).
- He specializes in conducting scientific experiments (Anh ấy chuyên về lĩnh vực thực hiện những thí nghiệm hóa học).
- He specializes in computer programming (Anh ấy chuyên về mảng lập trình máy tính).

Viết lại các câu dưới đây với nghĩa không thay đổi.
- He has a deep knowledge of architecture.
Đáp án: He specializes in architecture (Anh ấy chuyên về mảng kiến trúc).
- She focuses on ỉmproving environmental policies.
Đáp án: She specializes in improving environmental policies (Cô ấy chuyên về những chính sách để cải thiện môi trường.
Với kiến thức specialize đi với giới từ gì vừa được chia sẻ tại bài viết trên, hy vọng rằng các bạn đọc có thể vận dụng để giải bài tập và đạt nhiều hiệu quả trong giao tiếp. Hãy cùng sử dụng giới từ này nhiều hơn để nắm vững cách dùng các bạn nhé.