Bạn đã bao giờ cảm thấy sốc trước một tin tức bất ngờ hay một sự kiện khó tin chưa? Trong tiếng Anh, từ shocked được sử dụng rất phổ biến để diễn tả cảm giác đó, nhưng đi kèm với từng giới từ khác nhau, nó lại mang ý nghĩa riêng biệt. Vậy shocked thường đi với những giới từ nào và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng khám phá ngay sau đây!
Shocked đi với giới từ gì – Cấu trúc chi tiết

Shocked at + something (Bị sốc bởi điều gì đó)
Dùng khi ai đó cảm thấy ngạc nhiên, sốc hoặc kinh ngạc về một sự việc, tình huống hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ:
- I was shocked to hear that he had quit his job. (Tôi bị sốc khi nghe tin anh ấy đã nghỉ việc.)
- She was shocked to see how much weight he had lost. (Cô ấy bị sốc khi thấy anh ta sụt cân nhiều như vậy.)
- He was shocked to find out the truth about his family. (Anh ấy bị sốc khi phát hiện ra sự thật về gia đình mình.)
Shocked by + something/someone (Bị sốc bởi ai đó hoặc điều gì đó gây ra)
Dùng khi muốn nhấn mạnh tác nhân hoặc nguyên nhân cụ thể gây ra sự sốc.
Ví dụ:
- I was shocked by the news of his sudden death. (Tôi bị sốc bởi tin tức về cái chết đột ngột của anh ấy.)
- She was shocked by his dishonesty. (Cô ấy bị sốc bởi sự không trung thực của anh ta.)
- They were shocked by the violence in the movie. (Họ bị sốc bởi sự bạo lực trong bộ phim.)
Shocked to + verb (Bị sốc khi làm gì đó)
Dùng cấu trúc này khi muốn diễn tả cảm giác sốc khi chứng kiến hoặc trải qua điều gì đó.
Ví dụ:
- I was shocked to hear about the accident. (Tôi bị sốc khi nghe về vụ tai nạn.)
- She was shocked to see the damage to her car. (Cô ấy bị sốc khi thấy thiệt hại của chiếc xe mình.)
- He was shocked to find out the truth. (Anh ấy bị sốc khi phát hiện ra sự thật.)
Shocked about + something (Bị sốc về điều gì đó – ít phổ biến hơn)
Đôi khi shocked about cũng được sử dụng, nhưng hiếm gặp hơn so với shocked at hoặc shocked by. Cụm từ này thường dùng để nói về cảm giác sốc chung chung đối với một sự kiện.
Ví dụ:
- We were shocked about the political scandal. (Chúng tôi bị sốc về vụ bê bối chính trị.)
- She was shocked about the massive layoffs at the company. (Cô ấy bị sốc về việc sa thải hàng loạt ở công ty.)
Bài tập vận dụng shocked đi với giới từ gì

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (at, by, to, about) vào chỗ trống
- I was shocked ____ the terrible news.
- She was shocked ____ his unexpected reaction.
- We were shocked ____ learn about the scandal.
- They were shocked ____ the rise in crime rates.
Đáp án:
- by
- at
- to
- at
Bài 2: Viết lại câu sử dụng shocked với giới từ phù hợp
- The students were surprised by the teacher’s sudden resignation.
→ The students were shocked ____ the teacher’s sudden resignation.
- I was extremely surprised when I saw the bill.
→ I was shocked ____ see the bill.
- He was really surprised at her behavior.
→ He was shocked ____ her behavior.
- Everyone was surprised when they heard the bad news.
→ Everyone was shocked ____ hear the bad news.
Đáp án:
- by
- to
- at
- to
Bài 3: Chọn câu đúng
- A. She was shocked at his reaction. B. She was shocked by his reaction.
- A. He was shocked about hearing the news. B. He was shocked to hear the news.
- A. I was shocked to see the prices of the new cars. B. I was shocked about seeing the prices of the new cars.
- A. We were shocked by the way he treated his employees. B. We were shocked at the way he treated his employees.
- A. They were shocked to find out the truth. B. They were shocked by find out the truth.
Đáp án:
- Cả A và B đều đúng.
- B đúng.
- A đúng.
- Cả A và B đều đúng.
- A đúng.
Lời kết
Tóm lại, shocked thường đi với các giới từ at, by, to, và đôi khi about, mỗi kết hợp lại mang sắc thái nghĩa khác nhau. Khi sử dụng đúng hoàn cảnh shocked đi với giới từ gì, bạn sẽ diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thật nhiều để ghi nhớ bài học hôm nay bạn nhé!