Share là từ vựng tiếng Anh quen thuộc với nhiều người. Tuy nhiên, xung quanh trường nghĩa là chia sẻ, từ share khi kết hợp với giới từ sẽ được sử dụng một cách đa dạng hơn. Để biết share đi với giới từ gì, hãy cùng tham khảo trong bài viết sau đây nhé.

Từ share nghĩa là gì?
Từ share trong tiếng Anh được sử dụng như một danh từ, động từ và cả tính từ với những trường nghĩa khác nhau đó là:
Danh từ share
Phần, phần thưởng, phần lợi ích.
- He received a large share of the profits. (Anh ấy nhận được một phần lợi nhuận lớn).
Cổ phần, cổ phiếu.
- She bought shares in the company. (Cô ấy mua cổ phiếu của công ty).
Động từ share
Chia sẻ, cung cấp thông tin, kinh nghiệm, hoặc tài sản với người khác. Đây cũng là nghĩa của từ share trên mạng xã hội.
- She shared her thoughts on the matter. (Cô ấy chia sẻ suy nghĩ của mình về vấn đề đó).
Chia, phân chia.
- They shared the responsibilities equally. (Họ chia sẻ trách nhiệm một cách công bằng).
Tính từ share
Chung, được sử dụng hoặc có sẻ chung với người khác.
- They have a shared interest in music. (Họ có sự quan tâm chung đến âm nhạc).
Share đi với giới từ gì
Tuỳ vào ngữ cảnh, từ “share” trong tiếng Anh sẽ được kết hợp với những giới từ khác nhau. Cùng tìm kiếm câu trả lời của câu hỏi share đi với giới từ gì nhé.
Share with
Dùng khi nói về việc chia sẻ với ai đó.
- I will share the news with my friends.
Share in
Dùng khi nói về việc chia sẻ một phần trong một cái gì đó (thường là lợi ích, trách nhiệm, hay cảm xúc).
- She shares in the success of the team.
Share of
Dùng khi nói về phần của một cái gì đó mà ai đó có.
- He received his share of the inheritance.
Share among
Dùng khi chia sẻ cái gì đó cho một nhóm người.
- We should share the food among everyone.

Từ đồng nghĩa với share trong tiếng Anh
Ngoài từ share, chúng ta cũng có thể sử dụng các từ khác để thay thế cho từ này giúp phong phú hơn kho từ vựng của bản thân. Cùng xem đó là những từ nào nehs.
Collaborate: Hợp tác
Eg: We collaborated on the project and shared our expertise. (Chúng tôi hợp tác trong dự án và chia sẻ chuyên môn của mình.)
Contribute: Đóng góp
Eg: Each team member should contribute their ideas and share their perspectives. (Mỗi thành viên nhóm nên đóng góp ý kiến của mình và chia sẻ quan điểm của mình.)
Disseminate: Phổ biến, truyền bá
Eg: The organization aims to disseminate information and share knowledge with the public. (Tổ chức nhằm mục tiêu phổ biến thông tin và chia sẻ kiến thức với công chúng.)
Broadcast: Phát sóng, truyền hình
Eg: The news channel will broadcast the live event and share updates throughout the day. (Kênh tin tức sẽ phát sóng sự kiện trực tiếp và chia sẻ thông tin cập nhật suốt ngày.)
Publicize: Công khai, quảng bá
Eg: The company will publicize its new product and share its features with potential customers. (Công ty sẽ công khai sản phẩm mới và chia sẻ các tính năng với khách hàng tiềm năng.)
Distribute: Phân phối
Eg: The charity organization will distribute food and share resources with those in need. (Tổ chức từ thiện sẽ phân phối thực phẩm và chia sẻ nguồn lực cho những người gặp khó khăn.)
Provide: Cung cấp
Eg: The library provides books and resources for people to borrow and share. (Thư viện cung cấp sách và tài nguyên cho mọi người mượn và chia sẻ.)
Pass along: Chuyển tiếp, truyền đi
Eg: She received an interesting article and decided to pass it along and share it with her colleagues. (Cô ấy nhận được một bài viết thú vị và quyết định chuyển tiếp và chia sẻ nó với đồng nghiệp của mình.)
Exchange: Trao đổi
Eg: During the workshop, participants had the opportunity to exchange ideas and share their perspectives. (Trong buổi hội thảo, người tham gia có cơ hội trao đổi ý kiến và chia sẻ quan điểm của họ.)
Broadcast: Phát sóng, truyền hình
Eg: The radio station will broadcast the interview and share it with their listeners. (Đài phát thanh sẽ phát sóng cuộc phỏng vấn và chia sẻ nó với người nghe của họ.)

Đó là toàn bộ thông tin liên quan đến Share đi với giới từ gì mà chúng tôi muốn gửi đến bạn. Chúc bạn học tiếng Anh ngày càng tiến bộ.