Trong tiếng anh, thông thường scared có nghĩa là sợ hãi hay lo lắng, hoảng sợ. Nhưng khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ lại mang ý nghĩa cụ thể hơn, tuỳ thuộc vào hoàn cảnh bạn đang muốn diễn đạt. Hôm nay, hãy cùng tìm hiểu về scared đi với giới từ nào và vận dụng bài tập bạn nhé!
Scared đi với giới từ nào và cách dùng
Scared of + something/someone (sợ ai/cái gì)
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Scared of được sử dụng khi muốn nói ai đó sợ hãi một người, một con vật hoặc một tình huống nào đó.
Cấu trúc: Be scared of + something/someone
Ví dụ:
- She is scared of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)
- He was scared of the dark when he was a child. (Anh ấy sợ bóng tối khi còn nhỏ.)
- I’m scared of heights, so I don’t like roller coasters. (Tôi sợ độ cao nên tôi không thích trò tàu lượn.)
- They are scared of failing the exam. (Họ sợ bị trượt kỳ thi.)
- My little brother is scared of thunder and lightning. (Em trai tôi sợ sấm chớp.)
Scared about + something (lo lắng về điều gì)
Scared about thường được sử dụng khi nói về sự lo lắng hoặc bất an về một sự kiện hoặc tình huống sắp xảy ra.
Cấu trúc: Be scared about + something
Ví dụ:
- She is scared about the job interview tomorrow. (Cô ấy lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc ngày mai.)
- I’m scared about making a mistake. (Tôi lo lắng về việc mắc sai lầm.)
- He was scared about moving to a new city. (Anh ấy lo lắng về việc chuyển đến một thành phố mới.)
- We are scared about the final exam. (Chúng tôi lo lắng về kỳ thi cuối kỳ.)
Scared for + someone (lo lắng cho ai đó)
Scared for được dùng khi bạn lo lắng cho sự an toàn hoặc tình trạng của ai đó.
Cấu trúc: Be scared for + someone
Ví dụ:
- I’m scared for my grandparents during the storm. (Tôi lo lắng cho ông bà tôi trong cơn bão.)
- She was scared for her son when he didn’t come home on time. (Cô ấy lo lắng cho con trai khi cậu bé không về nhà đúng giờ.)
- We were scared for our friend who was in the hospital. (Chúng tôi lo lắng cho người bạn đang nằm viện.)
- He is scared for his younger sister’s safety. (Anh ấy lo lắng cho sự an toàn của em gái mình.)
Bài tập vận dụng scared + giới từ
Bài 1: Điền giới từ thích hợp (of, about, for) vào chỗ trống
- She is scared ______ flying on airplanes.
- He was scared ______ losing his job.
- I feel scared ______ my brother because he is sick.
- We are scared ______ the horror movie.
- She is scared ______ the results of her medical test.
- I was scared ______ my friends when they went hiking in dangerous weather.
- He is scared ______ speaking in public.
- They are scared ______ their future after graduation.
Đáp án:
- of
- about
- for
- of
- about
- for
- of
- about
Bài 2: Viết lại câu sử dụng scared với giới từ phù hợp
She is afraid of snakes.
→ She is ______ snakes.
He worries about his upcoming test.
→ He is ______ his upcoming test.
I feel nervous about my friend’s safety.
→ I am ______ my friend.
We fear losing the match.
→ We are ______ losing the match.
She is frightened by the dark.
→ She is ______ the dark.
He is anxious about his new job.
→ He is ______ his new job.
They worry for their children when they travel alone.
→ They are ______ their children when they travel alone.
Đáp án:
- scared of
- scared about
- scared for
- scared about
- scared of
- scared about
- scared for
Bài 3: Chọn đáp án đúng
- He is scared ______ making a bad impression.
a) of
b) for
c) about
- She was scared ______ her younger sister when she got lost.
a) of
b) for
c) about
- I’m scared ______ the thunderstorm.
a) of
b) about
c) for
- They were scared ______ their final exam results.
a) of
b) for
c) about
- He is scared ______ heights, so he doesn’t go hiking.
a) of
b) for
c) about
Đáp án:
- c) about
- b) for
- a) of
- c) about
- a) of
Lời kết
Trên đây là tổng hợp kiến thức và vận dụng về scared đi với giới từ gì, mong rằng nội dung đã giúp bạn nắm rõ và giải đáp thắc mắc của mình. Đừng quên vận dụng nhiều bài tập và sử dụng thường xuyên để ghi nhớ thành thạo hơn bạn nhé!