Rude đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, rude là từ vựng thông dụng quan trọng, có thể kết hợp với các giới từ để cho ý nghĩa khác phù hợp với hoàn cảnh. Bài học hôm nay, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về rude đi với giới từ gì và vận dụng ghi nhớ bằng các bài tập cụ thể nhé!

Rude đi với giới từ gì và ví dụ

Tìm hiểu rude đi với giới từ gì
Tìm hiểu rude đi với giới từ gì

Rude to + someone (thô lỗ với ai đó)

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Rude to được dùng để chỉ hành vi bất lịch sự hoặc thiếu tôn trọng đối với một người cụ thể.

Cấu trúc: Be rude to + someone

Ví dụ:

  • He was rude to the waiter. (Anh ta thô lỗ với người phục vụ.)
  • Don’t be rude to your parents. (Đừng thô lỗ với bố mẹ của bạn.)
  • She was rude to her teacher, which was unacceptable. (Cô ấy đã cư xử thô lỗ với giáo viên của mình, điều đó không thể chấp nhận được.)
  • Why are you always rude to your colleagues? (Tại sao bạn lúc nào cũng bất lịch sự với đồng nghiệp?)

Rude of + someone (hành động thô lỗ của ai đó)

Rude of được sử dụng để nhận xét về hành vi thô lỗ của một ai đó mà người nói cảm thấy không đúng.

Cấu trúc: It is rude of + someone + to do something

Ví dụ:

  • It was rude of him to interrupt the meeting. (Thật thô lỗ khi anh ta cắt ngang cuộc họp.)
  • It’s rude of you to ignore her like that. (Thật bất lịch sự khi bạn phớt lờ cô ấy như vậy.)
  • It was rude of her not to say thank you. (Thật bất lịch sự khi cô ấy không nói lời cảm ơn.)
  • It’s very rude of them to arrive so late without informing us. (Họ đến muộn mà không báo trước thật là thô lỗ.)

Rude about + something (thô lỗ khi nói về điều gì đó)

Rude about thường dùng khi ai đó nói chuyện một cách thô lỗ hoặc chế giễu điều gì đó.

Cấu trúc: Be rude about + something

Ví dụ:

  • He was rude about her cooking. (Anh ta chê bai thô lỗ về cách nấu ăn của cô ấy.)
  • Don’t be rude about his accent. (Đừng chế giễu giọng nói của anh ấy một cách thô lỗ.)
  • She was rude about my fashion style. (Cô ấy nói chuyện bất lịch sự về phong cách thời trang của tôi.)
  • It’s not nice to be rude about other people’s mistakes. (Không tốt khi thô lỗ về lỗi lầm của người khác.)

Bài tập ghi nhớ rude đi với giới từ gì

Ghi nhớ rude + giới từ với bài tập
Ghi nhớ rude + giới từ với bài tập

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (to, of, about) vào chỗ trống

  1. He was very rude ______ the receptionist.
  2. It was rude ______ her to hang up the phone without saying goodbye.
  3. Stop being rude ______ my decisions.
  4. She was rude ______ the new student on his first day.
  5. It’s rude ______ them not to invite you to the party.
  6. Don’t be rude ______ people just because they have different opinions.
  7. It was rude ______ him to make that comment.
  8. He was rude ______ my cooking, which was very offensive.

Đáp án:

  1. to
  2. of
  3. about
  4. to
  5. of
  6. to
  7. of
  8. about

Bài 2: Viết lại câu sử dụng rude với giới từ phù hợp

  1. She spoke disrespectfully to the cashier.

→ She was ______ the cashier.

  1. It was impolite of him to ignore her.

→ It was ______ him to ignore her.

  1. He made offensive remarks about my appearance.

→ He was ______ my appearance.

  1. The child was disrespectful to his grandparents.

→ The child was ______ his grandparents.

  1. It was impolite of them to leave without paying the bill.

→ It was ______ them to leave without paying the bill.

  1. He insulted her cooking in a rude way.

→ He was ______ her cooking.

  1. She behaved rudely towards the teacher.

→ She was ______ the teacher.

Đáp án:

  1. rude to
  2. rude of
  3. rude about
  4. rude to
  5. rude of
  6. rude about
  7. rude to

Bài 3: Chọn đáp án đúng

  1. She was rude ______ the taxi driver.

a) to

b) of

c) about

  1. It was rude ______ them to leave without saying goodbye.

a) to

b) of

c) about

  1. Don’t be rude ______ his culture.

a) to

b) of

c) about

  1. He was rude ______ the way I dress.

a) to

b) of

c) about

  1. The customer was rude ______ the staff.

a) to

b) of

c) about

Đáp án:

a) to

b) of

c) about

c) about

a) to

Lời kết

Việc sử dụng rude đi với giới từ gì phù hợp giúp bạn diễn đạt chính xác mức độ bất lịch sự của ai đó trong một tình huống cụ thể. Mong rằng bài viết đã giúp bạn có thêm kiến thức vận dụng tiếng Anh hữu ích, hãy thường xuyên luyện tập để nâng cao sử dụng ngôn ngữ thật tự nhiên và chính xác nhé!

Bình luận đã bị đóng.