Trong tiếng Anh, cấu trúc responsible được biết đến như một trong những cấu trúc có tần suất xuất hiện cao trong các bài test. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu nằm lòng cách kết hợp giữa từ này và giới từ trong từng ngữ cảnh. Vậy responsible đi với giới từ gì? Ở bài chia sẻ sau, chúng tôi sẽ cung cấp đủ các công thức “responsible” và nêu cách dùng chuẩn nhất!
1. Responsible đi với giới từ gì?
Đây là một trong những câu hỏi được nhiều học sinh quan tâm nhất khi học về cấu trúc của “responsible”, chúng tôi sẽ giúp bạn giải đáp ngay. Sau đây là 3 giới từ vẫn thường đi cùng với “responsible” nhất:
1.1. Responsible for
Đây là cấu trúc được áp dụng để thể hiện trách nhiệm hay nhiệm vụ mà một nhóm hoặc một người cần thực hiện trong tình huống nào đó.
Công thức chuẩn: responsible for + V-ing
Ví dụ:
- The Marketing Department is responsible for brand positioning. (Phòng Marketing chịu trách nhiệm định vị thương hiệu).
- Dung is responsible for going to the market and grilling the meat for the party. (Dũng chịu trách nhiệm đi chợ và nướng thịt trong bữa tiệc).
- She is responsible for designing the poster and contacting the printing company. (Cô ấy chịu trách nhiệm thiết kế poster và liên hệ với xưởng in).
- The children are responsible for cleaning up their toys before bed. (Những đứa trẻ chịu trách nhiệm dọn dẹp đồ chơi của mình trước khi ngủ).
- The kitchen is responsible for preparing meals for the company at lunchtime and dinnertime. (Phòng bếp chịu trách nhiệm nấu ăn cho công ty vào buổi trưa và tối).
2.2. Responsible đi với giới từ gì? Responsible đi cùng “to”
Cấu trúc này khá phổ biến, được áp dụng nhiều cho các tình huống diễn đạt trách nhiệm của người hoặc tổ chức đối với ai hay điều cụ thể nào đó.
Công thức chuẩn: responsible to somebody for something
Ví dụ:
- He will be responsible to the director for the product development plan next month. (Anh ấy sẽ chịu trách nhiệm trước giám đốc về bản kế hoạch phát triển sản phẩm vào tháng tới).
- The child was responsible to his father for the broken TV. (Đứa trẻ đã chịu trách nhiệm với ba của mình về cái tivi bị vỡ).
- Ly was responsible to her homeroom teacher for the broken chair. (Ly đã chịu trách nhiệm trước giáo viên chủ nhiệm về cái ghế bị hỏng.
- The treasurer is responsible to the teacher for the class’s fundraising money. (Thủ quỹ sẽ chịu trách nhiệm trước giáo viên về số tiền quyên góp của cả lớp).
2.3. Responsible with
Cấu trúc này cũng được nhiều người áp dụng trong quá trình học tiếng Anh, thể hiện việc chia sẻ, phân chia trách nhiệm, nhiệm vụ hoặc công việc liên quan đến điều gì đó giữa nhóm người hay tổ chức.
Công thức chuẩn: responsible with something
Ví dụ:
- Each member of the music group must be responsible with their assigned tasks. (Mỗi thành viên trong nhóm nhạc phải chịu trách nhiệm về nhiệm vụ được phân công).
- Each member of the group must be responsible with their assigned presentation. (Các thành viên trong nhóm phải chịu trách nhiệm về phần thuyết trình được chia).
- Hương is not responsible with the money I was given. (Hương không có trách nhiệm với số tiền mà tôi được chia).
- The technician must be responsible with completing the assigned tasks. (Nhân viên kỹ thuật phải chịu trách nhiệm hoàn tất công việc được giao).
2. Responsible đi với giới từ gì? Bài tập củng cố kèm đáp án
Điền từ và chia thì phù hợp vào chỗ trống:
- The company _____________________ providing excellent customer service.
- The driver _____________________ the safety of all passengers.
- Children _____________________ their parents for their upbringing.
- He _____________________ his words, often saying hurtful things.
Đáp án:
- is responsible for
- is responsible for
- are responsible to
- is not responsible with
Như vậy, việc biết cách xác định đúng và hiểu rõ về cấu trúc của “responsible” sẽ giúp người nghe hoặc người viết hiểu rõ hơn về vấn đề mà bạn đang nói đến. Mong rằng với những gì chúng tôi đã đề cập ở bài chia sẻ trên, bạn đã biết responsible đi với giới từ gì rồi nhé!