Research được sử dụng trong nhiều lĩnh vực cả giao tiếp hàng ngày và từ thuật. Để giúp cho câu hỏi của bạn truyền tải đúng những gì mình mong muốn, việc xem xét research đi với giới từ gì là rất quan trọng. Bởi Research có thể kết hợp với rất nhiều giới từ khác nhau. Cụ thể như thế nào? Hãy cùng đến với câu trả lời ngay sau đây.

Research nghĩa là gì?
Research có nghĩa là nghiên cứu, khảo cứu, tìm kiếm, tìm hiểu về vấn đề gì đó. Chính vì nghĩa của từ như vậy nên chúng xuất hiện rất thường xuyên trong các lĩnh vực học thuật.
Trong câu, Research đóng vai trò là động từ hoặc danh từ. Tuy nhiên, cho dù là dạng từ gì thì nghĩa của chúng vẫn không thay đổi.
Ví dụ:
- I am conducting research on climate change. (Tôi đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu)
- The government is researching into renewable energy. (Chính phủ đang nghiên cứu về năng lượng tái tạo)
Research đi với giới từ gì?
Để giải quyết thắc mắc research đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo này của bài viết nhé.
Research on
Research on mang nghĩa là nghiên cứu về một chủ đề cụ thể/ tập trung nghiên cứu về khía cạnh cụ thể của một chủ đề/ đề cập đến một phương pháp nghiên cứu cụ thể. Theo sau research on là tân ngữ.
Ví dụ:
- She is writing a book on the history of music. (Cô ấy đang viết một cuốn sách về lịch sử âm nhạc)
- The research team is focusing on the impact of social media on mental health. (Nhóm nghiên cứu đang tập trung vào tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần)
Research into
Research into có nghĩa là nghiên cứu, điều tra, hoặc tìm hiểu về một vấn đề, chủ đề hoặc hiện tượng cụ thể. Cụm động từ này thường được dùng diễn tả việc bạn đang bắt đầu nghiên cứu về một chủ đề mới, đang tập trung vào một khía cạnh cụ thể của một chủ đề hoặc cố gắng tìm ra giải pháp cho một vấn đề.
Ví dụ:
- The government is researching into new ways to generate energy. (Chính phủ đang nghiên cứu những cách mới để tạo ra năng lượng)
- Scientists are researching into the effects of pollution on human health. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu về tác động của ô nhiễm đối với sức khỏe con người)

Research for
Research for mang nghĩa là nghiên cứu hoặc tìm kiếm để làm gì đó. Cụm động từ này được sử dụng trong trường hợp bạn muốn giải thích lý do tại sao bạn cần thực hiện nghiên cứu về một chủ đề nào đó.
Ví dụ:
- I am conducting research for my dissertation on the history of the Roman Empire. (Tôi đang thực hiện nghiên cứu cho luận văn của mình về lịch sử đế chế La Mã)
- The company is conducting market research for a new product launch. (Công ty đang tiến hành nghiên cứu thị trường cho một sản phẩm mới sắp ra mắt)
Research for có thể được sử dụng thay thế cho các cụm từ khác như research in order to, research with the aim of, và research with the goal of.
Research about
Research about có nghĩa là nghiên cứu chi tiết hay khảo cứu về một chủ đề nào đó. Cách dùng của research about cũng tương tự như research on và research into.
Ví dụ:
- The research team has published several papers about the topic. (Nhóm nghiên cứu đã xuất bản một số bài báo về chủ đề này)
Research in
Research in nghĩa là tìm hiểu về một vấn đề cụ thể nào đó. Cụm động từ này thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực, chủ đề, hoặc vấn đề.
Ví dụ:
- She is a leading expert in research in artificial intelligence. (Cô ấy là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nghiên cứu trí tuệ nhân tạo)
Research of
Research of mang nghĩa là nghiên cứu của một ai đó. Cụm động từ này dùng để chỉ nghiên cứu của một người, tổ chức, hoặc nhóm nghiên cứu cụ thể. Research of thường đi kèm với tên người, tổ chức, hoặc nhóm nghiên cứu.
Ví dụ:
- The research was conducted by a team of scientists from the University of Finance. (Nghiên cứu được thực hiện bởi một nhóm các nhà khoa học từ Đại học Kinh tế )

Bài viết về Research đi với giới từ gì giúp bạn có thêm cho mình nhiều thông tin hơn và giải quyết vấn đề tốt hơn rồi chứ? Hy vọng hành trình học tiếng Anh của bạn sẽ ngày càng gặt hái được kết quả cao hơn.