Có thể nói rằng, “remind” là từ vựng vô cùng quen thuộc với đa số người học tiếng Anh. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi remind đi với giới từ gì? Hay làm sao để không bị nhầm lẫn về cách dùng của các giới từ đi kèm chưa? Trong bài chia sẻ sau, chúng tôi sẽ đem đến cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về từ vựng này và cách dùng giới từ đúng cho từng ngữ cảnh!
1. Remind đi với giới từ gì? Nên dùng “to”, “of” hay “about”?
Sau đây là tổng hợp 3 giới từ thường được đi sau từ “remind” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
1.1. “Remind” đi với giới từ “to”
Thực tế, cấu trúc này thường được dùng trong trường hợp bạn muốn mô tả rõ ràng một hành động cụ thể mà bất kỳ ai đó cần ghi nhớ hay thực hiện sau khi nhận được lời nhắc nhở.
Cấu trúc chuẩn chỉnh: Subject + remind + someone + to V
Ví dụ:
- She reminded me to go to the teacher’s office to get my report card. (Cô ấy nhắc nhở tôi đi đến văn phòng của giáo viên để lấy phiếu điểm).
- He reminded me to finish the report tonight. (Anh ấy nhắc nhở tôi phải hoàn tất báo cáo vào tối hôm nay).
- Hương reminded My to call the restaurant to make a reservation. (Hương nhắc nhở My gọi điện cho nhà hàng để được đặt bàn trước).
- I reminded my brother to eat breakfast quickly to catch the bus to school. (Tôi nhắc em trai ăn sáng nhanh chóng để kịp giờ đón xe bus đi học).
1.2. Remind đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “remind of”
Đây là cấu trúc mà chúng ta vẫn thường dùng để gợi nhớ hay nhắc nhở điều gì đó đã từng diễn ra ở quá khứ. Bạn có thể hiểu đơn giản là hồi tưởng lại những chuyện đã qua.
Cấu trúc chuẩn chỉnh: S + remind + someone + of + sth
Ví dụ:
- Many of his words remind me of my old teacher. (Những lời nói của anh ấy đã gợi nhớ cho tôi về thầy giáo cũ).
- I liked the child from the first sight because the child reminded me of my younger brother. (Tôi thích đứa trẻ này từ lần gặp đầu tiên, vì đứa trẻ gợi nhớ cho tôi về em trai mình).
- I never wear this shirt because it reminds me of my previous job. (Tôi không bao giờ mặc chiếc áo này, vì nó gợi nhớ cho tôi về công việc cũ).
- I like this song because it reminds me of my trip to Tokyo. (Tôi thích bài hát này, vì nó gợi nhớ cho tôi về chuyến du lịch Tokyo).
1.3. “Remind” đi cùng với giới từ “about”
Khi giao tiếp tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể áp dụng cấu trúc này nếu muốn nhắc ai đó về một vấn đề, thông tin hay hoạt động cụ thể sẽ diễn ra ở tương lai.
Cấu trúc chuẩn: Subject + remind + someone about + sth/ doing sth
Ví dụ:
- Every time we meet, he reminds me about the charity event tomorrow night. (Mỗi lần gặp nhau, anh ấy đều nhắc tôi về lần hoạt động từ thiện y diễn ra vào tối mai).
- Tra reminded me about the class reunion tomorrow. (Trà nhắc tôi về buổi họp lớp sẽ diễn ra vào ngày mai).
- The manager reminded his employees about finishing the report tomorrow morning. (Trưởng phòng nhắc nhân viên về việc hoàn tất báo cáo trong sáng mai).
- I reminded my brother about cleaning the house tonight. (Tôi nhắc em trai dọn nhà vào tối nay).
2. Bài tập về giới từ “to”, “about”, “of” và “remind” (kèm đáp án)
Điền giới từ phù hợp vào khoảng trống để hoàn tất các câu sau:
- Every day, I remind my mom ______ organizing a birthday party for my sister.
- This movie reminds me ______ my old friend.
- I reminded my friend ______ go to the bookstore to return the borrowed book.
- My boyfriend often reminds me ______ attending his sister’s graduation ceremony.
- This cartoon reminds me ______ my old dog.
Đáp án: 1 – about, 2 – of, 3 – to, 4 – about, 5 – of
Như bạn đã thấy, “remind” mang nghĩa là nhắc nhở và rất linh hoạt khi dùng với các giới từ. Mong rằng với tất cả nội dung mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn đọc đã biết remind đi với giới từ gì và hiểu được cách dùng chuẩn nhất nhé!