[Góc chia sẻ kiến thức] Từ protect đi với giới từ gì? Cách dùng ra sao?

[Góc chia sẻ kiến thức] Từ protect đi với giới từ gì? Cách dùng ra sao?

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng này, “protect” là từ khá phổ biến, mang nghĩa bảo vệ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ “protect đi với giới từ gì” để sử dụng đúng trong từng trường hợp cụ thể. Nếu bạn cũng đang gặp khó khăn ở vấn đề này, đừng lo lắng nhé! Sau đây, chúng tôi sẽ mách bạn toàn bộ giới từ được kết hợp cùng từ “protect” và cách dùng chuẩn!

1. Protect đi với giới từ gì? Bật mí cách dùng của “protect + from”

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm giới từ “protect from” thường được sử dụng để mô tả việc bảo vệ/ ngăn chặn cái gì đó khỏi sự nguy hiểm/ tổn thương/ tác động tiêu cực từ một nguồn gốc cụ thể. Ví dụ:

“Protect from” mô tả việc bảo vệ cái gì đó khỏi sự nguy hiểm
“Protect from” mô tả việc bảo vệ cái gì đó khỏi sự nguy hiểm

  • Wear protective gear to protect your knees from injury when competing. (Mang đồ bảo hộ để bảo vệ đầu gối khỏi chấn thương khi tham gia thi đấu).
  • The police work hard to protect people from the riots at the shopping mall. (Công an làm việc chăm chỉ để bảo vệ người dân trước vụ bạo động tại trung tâm thương mại).
  • Wear a mask to protect yourself from the new strain of Covid-19. (Đeo khẩu trang để bảo vệ bạn khỏi dịch bệnh Covid-19 chủng mới).
  • Wearing UV-protective clothing protects you from skin diseases. (Mặc áo chống tia UV bảo vệ bạn khỏi các bệnh về da).

2. Khám phá cụm giới từ phổ biến – “Protect + against”

Cụm giới từ “protect against” có độ phổ biến khá cao, thường dùng trong việc mô tả về hành động ngăn chặn/ bảo vệ bất kỳ thực thể nào đó khỏi sự nguy hiểm/ tổn thương/ tác động tiêu cực từ một yếu tố cụ thể. Ví dụ:

  • Get regular flu shots to protect against the flu virus. (Tiêm vacxin cúm định kỳ để bảo vệ khỏi virus cúm).
  • Sunscreen protects your skin against UV rays. (Kem chống nắng sẽ bảo vệ làn da của bạn khỏi những tia UV).
Protect đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn của “protect against”
Protect đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn của “protect against”

  • Using reliable antivirus software can protect your computer against malicious websites. (Dùng phần mềm chống virus uy tín có thể bảo vệ máy tính khỏi trang web độc hại).
  • Using traditional medicine can protect you against chronic diseases. (Dùng thuốc đông y sẽ bảo vệ bạn trước các căn bệnh mãn tính).

3. Động từ “protect” đi cùng “over”

Thông thường, cấu trúc này sẽ được dùng trong trường bạn cần mô tả việc bảo vệ/ chăm sóc cái gì đó với mức độ ưu tiên, thậm chí có thể cao hơn cả người thực hiện hành động bảo vệ. Ví dụ:

  • As a homeroom teacher, she protects over her students more than herself. (Là giáo viên chủ nhiệm, cô ấy bảo vệ học sinh hơn cả bản thân mình).
  • The security guard must protect over this blue diamond over any other items. (Nhân viên bảo vệ phải bảo vệ viên kim cương xanh này hơn bất kỳ món đồ nào khác).
  • In dangerous situations, the military will protect over the people more than their own lives. (Trong các tình huống nguy hiểm, quân đội sẽ bảo vệ người dân hơn bảo vệ mạng sống của mình).
  • A mother elephant will protect over her calf over anything else, even her own life. (Voi mẹ sẽ bảo vệ đứa con của mình hơn bất cứ thứ gì, kể cả tính mạng của bản thân).

4. Protect đi với giới từ gì? Cấu trúc “protect + with”

“Protect with” mô tả phương tiện được dùng để bảo vệ cái gì đó
“Protect with” mô tả phương tiện được dùng để bảo vệ cái gì đó

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm giới từ này thường được dùng để mô tả phương tiện/ cách thức được sử dụng để bảo vệ một thực thể tránh khỏi nguy hiểm/ nguy cơ/ tổn thương nào đó. Ví dụ:

  • Farmers protect their crops with pesticides. (Nông dân bảo vệ cây trồng bằng thuốc bảo vệ thực vật).
  • Soldiers protect themselves with bulletproof vests. (Quân lính tự bảo vệ bản thân bằng áo chống đạn).
  • The company provides protective gear to protect employees’ hands when working with chemicals. (Công ty cung cấp đồ bảo hộ để bảo vệ tay cho nhân viên khi làm việc với hóa chất).
  • The castle is protected with an electric iron gate. (Lâu đài được bảo vệ bởi một cánh cổng sắt có hệ thống điện).

“Protect” có khả năng kết hợp linh hoạt với nhiều giới từ khác nhau. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã hiểu rõ protect đi với giới từ gì và ghi nhớ cách dùng chuẩn xác. Hãy vào website của chúng tôi để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh khác nhé!

Bình luận đã bị đóng.