Động từ prevent đi với giới từ gì? Nên dùng “from” hay “with”?

Thông thường, những bạn học tiếng Anh sẽ nghĩ ngay đến động từ “prevent” khi muốn nói rõ về bất kỳ hành vi ngăn chặn hay phòng tránh nào đó. Vậy prevent đi với giới từ gì? Đâu là cách áp dụng chuẩn dành cho các cấu trúc của từ này? Ở bài chia sẻ sau, chúng tôi sẽ giải đáp nhanh những câu hỏi này và đưa ra các ví dụ cụ thể, hãy theo dõi thật kỹ lưỡng nhé!

1. Prevent đi với giới từ gì? Khám phá mọi cấu trúc của “prevent”

Những giới từ thường đi kèm với động từ “prevent” là:

1.1. Prevent đi với giới từ “from”

Mô tả việc thầy giáo ngăn học sinh gian lận thì dùng "prevent from"
Mô tả việc thầy giáo ngăn học sinh gian lận thì dùng “prevent from”

Thực tế, chúng ta sẽ dùng “from” đi với “prevent” để mô tả ai/ điều gì đó ngăn chặn hay phòng tránh ai/ điều gì đó.

Cấu trúc câu chủ động: S + prevent + O + from + V-ing

Ví dụ:

  • The teacher tried to prevent the students from talking during class. (Thầy giáo cố ngăn học sinh nói chuyện trong giờ học).
  • Jun tried to prevent the fight from happening, but he couldn’t. (Jun cố ngăn vụ ẩu đả diễn ra, nhưng anh ấy không thể).

Cấu trúc câu bị động: S + be + prevented + from + V-ing (+ by + O)

Ví dụ:

  • The students were prevented from talking during class by the teacher. (Thầy giáo cố ngăn học sinh nói chuyện trong giờ học)
  • The fight could not be prevented from happening by Jun. (Jun cố ngăn vụ ẩu đả diễn ra, nhưng anh ấy không thể)

1.2. Prevent đi với giới từ gì? Khi nào dùng với “with” hoặc “through”?

Dùng "prevent with/through" trong trường hợp phòng bệnh qua việc tiêm chủng
Dùng “prevent with/through” trong trường hợp phòng bệnh qua việc tiêm chủng

Có thể nói rằng, “prevent” không thường đi với with/through, nhưng nếu được kết hợp với nhau thì nó mang nghĩa là phòng tránh/ ngăn chặn điều gì đó thông qua hoặc bằng cái gì đó.

Cấu trúc ở câu chủ động: S + prevented + O + with/through + N hoặc Noun phrase

Ví dụ:

  • We can prevent colds with ginger tea. (Chúng ta có thể phòng tránh bệnh cúm bằng cách uống nước gừng).
  • The company can prevent losses through the creation of detailed plans. (Công ty có thể tránh được tổn thất thông qua việc lập kế hoạch cụ thể).

Cấu trúc ở bị động: S + be + prevented + with hoặc through + O

Ví dụ:

  • Malaria can be prevented through vaccination. (Bệnh sốt rét có thể được phòng ngừa thông qua việc đi tiêm chủng).
  • Traffic accidents can be prevented through adherence to the law. (Tai nạn xe cộ có thể được phòng ngừa  thông qua việc tuân thủ luật).

1.3. “Prevent” đi với giới từ “by”

Prevent đi với giới từ gì? Tìm hiểu cấu trúc "prevent by"
Prevent đi với giới từ gì? Tìm hiểu cấu trúc “prevent by”

Mặc dù sở hữu ý nghĩa tương tự với cụm giới từ “prevent with/through”, nhưng “prevent by” lại được ưa chuộng hơn rất nhiều. Vì vậy, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cấu trúc này khi muốn đề cập rõ cách có thể giúp ngăn chặn/ phòng tránh điều gì đó.

Cấu trúc câu chủ động: S + prevent + O + by + sth/V-ing

Ví dụ:

  • You can prevent obesity by avoiding sugar. (Bạn có thể tránh béo phì bằng cách không ăn đường).
  • We can prevent floods by increasing green areas.(Chúng ta có thể tránh bão bằng cách tăng diện tích cây xanh).

Cấu trúc câu bị động: S + be + prevented + by + sth/V-ing

Ví dụ:

  • Insomnia can be prevented by avoiding caffeine. (Mất ngủ có thể tránh được bằng cách không uống cà phê).
  • Cheating can be prevented by installing additional cameras. (Hành vi gian lận có thể được ngăn ngừa bằng cách lắp thêm camera).

2. Prevent đi với giới từ gì? Bài tập vận dụng (có đính kèm đáp án)

Sử dụng động từ “prevent” để viết lại những câu dưới đây:

  1. The storm stopped the whole class from going camping.

=> The storm

  1. The security guard kept the outsider from escaping.

=> The security

  1. The doctor advised me to avoid fatty foods to protect my heart.

=> To prevent

Đáp án:

  1. The storm prevented us from having a picnic.
  2. The security prevented the dog from running away.
  3. To prevent heart disease, the doctor advised me to avoid fatty foods.

Trên đây là tất tần tật các cấu trúc (cả bị động và chủ động) của động từ “prevent”. Mong rằng với những gì mà chúng tôi đã chia sẻ ở bài viết trên, bạn đọc sẽ biết prevent đi với giới từ gì và cách chọn đúng cấu trúc cho từng trường hợp nhé!

Bình luận đã bị đóng.