Khi học tiếng Anh, nhiều người thường bối rối không biết prepare đi với giới từ gì để diễn đạt đúng ý. Có lúc thấy prepare for, có lúc lại gặp prepare to, vậy khi nào sẽ dùng phù hợp? Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng prepare với các giới từ phù hợp cùng ví dụ và bài tập thực hành nhé.
Prepare đi với giới từ gì và ví dụ

Prepare for + something (Chuẩn bị cho điều gì đó)
Cách dùng phổ biến nhất của prepare là đi với giới từ for, diễn tả sự chuẩn bị cho một sự kiện, tình huống hoặc nhiệm vụ nào đó.
Cấu trúc: Prepare for + danh từ/sự kiện
Ví dụ:
- She is preparing for the final exam. (Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
- We need to prepare for the storm. (Chúng ta cần chuẩn bị cho cơn bão.)
- He is preparing for a job interview. (Anh ấy đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc.)
- The company is preparing for a major product launch. (Công ty đang chuẩn bị cho sự ra mắt sản phẩm lớn.)
Prepare to + verb (Chuẩn bị để làm gì đó)
Prepare to + verb được dùng khi muốn diễn tả hành động chuẩn bị sẵn sàng để làm gì đó trong tương lai.
Cấu trúc: Prepare to + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
- She is preparing to move to a new city. (Cô ấy đang chuẩn bị để chuyển đến một thành phố mới.)
- We are preparing to launch our new website. (Chúng tôi đang chuẩn bị để ra mắt trang web mới.)
- He prepared to give a speech at the conference. (Anh ấy chuẩn bị để phát biểu tại hội nghị.)
- The team is preparing to compete in the national championship. (Đội đang chuẩn bị để thi đấu tại giải vô địch quốc gia.)
Prepare someone for + something (Chuẩn bị cho ai đó điều gì đó)
Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả việc giúp ai đó chuẩn bị cho một điều gì đó.
Cấu trúc: Prepare + someone + for + something
Ví dụ:
- The teacher prepared the students for the exam. (Giáo viên chuẩn bị cho học sinh làm bài kiểm tra.)
- My parents prepared me for adulthood. (Bố mẹ tôi chuẩn bị cho tôi bước vào tuổi trưởng thành.)
- The training program prepared employees for leadership roles. (Chương trình đào tạo chuẩn bị cho nhân viên đảm nhận vai trò lãnh đạo.)
- This course will prepare you for the IELTS test. (Khóa học này sẽ giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.)
Bài tập vận dụng dành cho prepare + giới từ

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (for, to) vào chỗ trống
- She is preparing ____ the upcoming competition.
- We are preparing ____ launch a new marketing campaign.
- He is preparing ____ a new role in the company.
- The students are preparing ____ take the final exam.
- I need to prepare myself ____ the worst-case scenario.
Đáp án:
- for
- to
- for
- to
- for
Bài 2: Chọn câu đúng
- A. She is preparing for to leave the country. B. She is preparing to leave the country.
- A. They are preparing for the wedding. B. They are preparing to the wedding.
- A. He is preparing himself for the marathon. B. He is preparing himself to the marathon.
- A. We are preparing for our next trip. B. We are preparing to our next trip.
- A. She is preparing to start her new job. B. She is preparing for start her new job.
Đáp án:
- B đúng.
- A đúng.
- A đúng.
- A đúng.
- A đúng.
Bài 3: Viết lại câu sử dụng prepare với giới từ phù hợp
- They are getting ready for the meeting.
→ They are ______ (prepare) the meeting.
- He is making arrangements for his future career.
→ He is ______ (prepare) his future career.
- She is getting ready to move abroad.
→ She is ______ (prepare) move abroad.
- The company is making preparations to launch a new product.
→ The company is ______ (prepare) launch a new product.
- I need to get myself ready for the challenge.
→ I need to ______ (prepare) the challenge.
Đáp án:
- preparing for
- preparing for
- preparing to
- preparing to
- prepare myself for
Lời kết
Việc sử dụng đúng prepare đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu khi nào dùng prepare for, prepare to và có thể áp dụng chính xác vào giao tiếp hàng ngày. Đừng quên luyện tập thường xuyên với cái bài tập để nhớ lâu hơn nhé!