Pleased đi với giới từ gì? Khi nào dùng “with”, “for”, “at”, “about” và “by”?

Chắc hẳn bạn đã rất quen thuộc với từ “pleased” trong tiếng Anh rồi nhỉ? Nhưng liệu bạn có chắc rằng mình đã biết pleased đi với giới từ gì và nắm vững cách dùng đúng không? Ở bài chia sẻ sau, chúng tôi sẽ nêu đầy đủ, chi tiết các cấu trúc của “pleased” và ví dụ cụ thể, hãy theo dõi và thực hành với bài tập mẫu nhé!

1. Pleased đi với giới từ gì? 5 Giới từ thường đi cùng “pleased”

Sau đây là tổng cộng 5 giới từ sẽ đi theo sau từ “pleased”:

1.1. Cấu trúc “pleased + with”

Nếu bạn muốn mô tả niềm vui với ai đó, bạn nên dùng "pleased with"
Nếu bạn muốn mô tả niềm vui với ai đó, bạn nên dùng “pleased with”

Cấu trúc này phù hợp nhất khi dùng để mô tả cảm giác hài lòng hay vui mừng đối với ai hoặc việc gì đó. Vì vậy, đi sau “with” thường là nguyên nhân hoặc đối tượng làm cho bạn cảm thấy như vậy.

Cấu trúc chuẩn: pleased + with + sth/sb

Ví dụ:

  • I am pleased with the food at this restaurant. (Tôi hài lòng với món ăn tại nhà hàng này).
  • Huong is pleased with the gift she received on her birthday. (Hương vui mừng với món quà nhận được hôm sinh nhật cô ấy).

1.2. Pleased đi với giới từ gì? Cấu trúc “pleased + about” là gì?

Đây là cấu trúc tương đối dễ nhớ, áp dụng trong trường hợp bạn muốn mô tả cảm giác hài lòng hay vui mừng về một điều cụ thể.

Cấu trúc chuẩn: pleased + about + sth

Ví dụ:

  • Tung is pleased about his trip to Ha Giang next month. (Tùng vui mừng về chuyến du lịch Hà Giang vào tháng tới).
  • My is pleased about the backpack she bought at the mall. (My hài lòng về chiếc cặp mà cô ấy đã mua ở trung tâm thương mại).

1.3. “Pleased” đi với giới từ “at”

Pleased đi với giới từ gì? "Pleased at" mô tả niềm vui trước thành tựu của người khác
Pleased đi với giới từ gì? “Pleased at” mô tả niềm vui trước thành tựu của người khác

Cấu trúc này nên được áp dụng khi bạn muốn thể hiện cảm giác hài lòng hay vui mừng trước một hành động, thành tựu hay sự kiện của ai đó.

Cấu trúc chuẩn: pleased + at + sth

Ví dụ:

  • He is pleased at his son’s attitude towards studying. (Anh ấy hài lòng về thái độ học tập của con trai).
  • The department head is pleased at Diem’s ability to check and calculate. (Trưởng phòng hài lòng về năng lực kiểm tra và tính toán của Diễm).

1.4. Pleased đi với giới từ gì? Cấu trúc “pleased + by”

Đây là cấu trúc khá dễ hiểu, dùng để nhấn mạnh việc hài lòng, vui mừng hay phấn khởi của bạn trước những gì mà ai đó đã làm hoặc tạo ra.

Cấu trúc chuẩn: pleased + by + sth

Ví dụ:

  • I am pleased by the surprise gift from the group. (Tôi phấn khích với món quà mà nhóm đã tặng).
  • I am pleased by the bonus my boss gave me this month. (Tôi hài lòng với tiền thưởng mà sếp đã đưa trong tháng này).

1.5. “Pleased” đi cùng giới từ “for”

Khi chia sẻ niềm vui cùng ai đó, bạn nên cân nhắc đến "pleased for"
Khi chia sẻ niềm vui cùng ai đó, bạn nên cân nhắc đến “pleased for”

Cấu trúc này nên dùng khi bạn muốn thể hiện cảm giác hài lòng, vui mừng của mình và muốn chia sẻ niềm vui với ai đó vì cơ hội, thành tựu hay sự thành công mà họ nhận được.

Cấu trúc chuẩn: Pleased + for + sb

Ví dụ:

  • I’m really pleased for you about going to study in Australia. (Tôi thật sự mừng cho bạn về việc du học Úc).
  • The director is pleased for the team because their plan was successful. (Giám đốc mừng cho nhóm vì kế hoạch của họ đã thành công).

2. Pleased đi với giới từ gì? Bài tập về giới từ đi cùng “pleased”

Điền giới từ thích hợp nhất vào các chỗ trống sau:

  1. I was very pleased  _________ my exam results.
  2. They were pleased _________ the news of her promotion.
  3. She is pleased _________ her new job.
  4. Mr. Linh was pleased _________ the bicycle my father gave him.
  5. I am really pleased _________ you for winning the prize.

Đáp án: 1 – with, 2 – at, 3 – about, 4 – by, 5 – for.

Tóm lại, “pleased” có thể kết hợp tốt với 5 giới từ, là từ vựng mô tả rõ nhất cảm giác hài lòng cũng như niềm vui sướng. Hy vọng với những gì chúng tôi đã chia sẻ, bạn sẽ biết rõ pleased đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn chỉnh nhất rồi nhé!

Bình luận đã bị đóng.