Khám phá passionate đi với giới từ gì để học tiếng Anh hiệu quả hơn

Passionate đi với giới từ gì và sử dụng trong bối cảnh nào? Muốn biết điều đó, bạn cần phải hiểu nghĩa của từ này là gì. Đây không phải là một điều quá khó khăn khi bạn tham khảo bài viết này. Ngay sau đây sẽ là những lý giải, ví dụ để bạn dễ hiểu hơn và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Passionate nghĩa là gì?
Passionate nghĩa là gì?

Passionate nghĩa là gì?

Passionate là một tính từ trong tiếng Anh. Nó được dịch ra là đam mê, đầy nhiệt huyết, mãnh liệt (full of emotion). Tính từ Passionate thường được dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc trạng thái đầy nhiệt huyết dành cho điều gì đó.

Ví dụ:

  • My sister is passionate about music. (Chị gái tôi đam mê âm nhạc.)
  • His passionate speech inspired young people to pursue their dreams fearlessly. (Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của anh ấy đã truyền cảm hứng cho những người trẻ theo đuổi ước mơ của họ mà không sợ hãi.)

Passionate đi với giới từ gì?

Passionate đi với giới từ gì? Không để bạn phải đợi lâu hơn nữa, ngay sau đây sẽ là bảng Pasion đi kèm với giới từ:

Giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Passion about

Passion có thể đi kèm với about, dùng để nói về việc ai đó cảm thấy rất nhiệt tình, quan tâm sâu sắc hoặc mạnh mẽ đối với một chủ đề cụ thể.

I am passionate about environmental issues. (Tôi rất nhiệt huyết với các vấn đề môi trường.)

She’s always been passionate about photography. (Cô ấy luôn đam mê nhiếp ảnh.)

Passion for

Passion còn có thể đi với giới từ for, dùng để thể hiện niềm đam mê đối với điều gì.

She has a passion for cooking. (Cô có niềm đam mê nấu ăn.)

His passion for technology drives his career. (Niềm đam mê công nghệ đã thúc đẩy sự nghiệp của anh.)

Passion in

Cụm từ passion in thường dùng khi nói về niềm đam mê trong một lĩnh vực cụ thể hoặc hoạt động.

He finds passion in teaching. (Anh tìm thấy niềm đam mê trong việc giảng dạy.)

My mom has much passion in eyewear fashion. (Mẹ tôi rất đam mê thời trang kính mắt.)

Passion towards

Cấu trúc cuối cùng của passion được dùng trong các ngữ cảnh nói về cảm xúc hoặc động lực hướng tới một đối tượng cụ thể.

Her passion towards helping others is inspiring. (Niềm đam mê giúp đỡ người khác của cô ấy thật truyền cảm hứng.)

The team’s passion toward achieving the project goals is commendable. (Niềm đam mê của đội ngũ đối với việc đạt được các mục tiêu dự án thật đáng khen ngợi.)

Passionate đi với giới từ gì?
Passionate đi với giới từ gì?

Bài tập thực hành cách dùng Passionate

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc và collocations với Passionate

  1. Cô ấy đam mê âm nhạc và dành nhiều thời gian để luyện tập.
  2. Anh ấy luôn đam mê giảng dạy và truyền cảm hứng cho học sinh.
  3. Họ đã có một cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu.
  4. Cô ấy có một niềm tin mãnh liệt vào sự trung thực và chính trực.
  5. Anh ấy là một người tin tưởng mãnh liệt vào sức mạnh của giáo dục.
  6. Sự cam kết mạnh mẽ của họ đối với dự án này đã giúp đạt được thành công lớn.
  7. Cô ấy là một người đam mê sưu tầm tranh.
  8. Sự vận động mạnh mẽ của anh ấy vì quyền động vật đã tạo ra sự thay đổi đáng kể.
  9. Cuốn tiểu thuyết kể về một mối tình nồng nàn giữa hai người yêu nhau.
  10. Cô ấy luôn đam mê với nhiếp ảnh và không ngừng khám phá những phong cách mới.

Đáp án (gợi ý)

  1. She is passionate about music and spends a lot of time practicing.
  2. He has always been passionate about teaching and inspiring his students.
  3. They had a passionate argument about climate change.
  4. She holds a passionate belief in honesty and integrity.
  5. He is a passionate believer in the power of education.
  6. Their passionate commitment to this project led to great success.
  7. She is a passionate collector of paintings.
  8. His passionate advocacy for animal rights has made a significant impact.
  9. The novel tells the story of a passionate affair between two lovers.
  10. She has always been passionate about photography and constantly explores new styles.
Áp dụng côn thức để làm bài tập hiệu quả hơn
Áp dụng côn thức để làm bài tập hiệu quả hơn

Bạn đã nắm rõ Passionate đi với giới từ gì rồi chứ? Chúc các bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả và tốt hơn.

Bình luận đã bị đóng.