Participate đi với giới từ gì? Cấu trúc phổ biến của “participate”

Khi học tiếng Anh, bạn cần dùng đúng giới từ với động từ để khiến câu văn trở nên tự nhiên và mang nghĩa chính xác hơn. Trong số những động từ phổ biến, “participate” khiến nhiều người nhầm lẫn về các giới từ đi kèm. Vậy participate đi với giới từ gì? Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ nói rõ về giới từ đi cùng động từ này và bật mí các cấu trúc phổ biến nhất!

1. Participate có nghĩa là gì?

Theo từ điển tiếng Anh, participate là động từ có phiên âm là /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ và mang 2 nghĩa như sau:

Participate đi với giới từ gì? Khám phá ý nghĩa từ “participate”
Participate đi với giới từ gì? Khám phá ý nghĩa từ “participate”
  • Ý nghĩa 1: Tham gia bất kỳ hoạt động/ sự kiện nào đó. Ví dụ:
  • I decided to participate in the race to win free tickets to visit the national park. (Tôi quyết định tham gia cuộc thi chạy để giành được vé tham quan vườn quốc gia miễn phí).
  • We participate in health insurance to receive preferential medical examinations at the hospital. (Chúng tôi tham gia đóng bảo hiểm y tế để nhận được ưu đãi thăm khám bệnh tại bệnh viện).
  • Ý nghĩa 2: Được hưởng một phần từ lợi nhuận của công ty. Ví dụ:
  • According to regulations, veteran employees of the corporation will participate in the profit-sharing plan upon reaching retirement age. (Theo quy định, những nhân viên kỳ cựu của tập đoàn sẽ hưởng một phần lợi nhuận khi đến tuổi nghỉ hưu).
  • As a shareholder of the company, I will participate in the annual profit distribution. (Khi trở thành cổ đông của công ty, tôi sẽ được hưởng một phần lợi nhuận hàng năm).

2. Participate đi với giới từ gì?

“Participate in” mô tả hành động tham gia hoạt động nào đó
“Participate in” mô tả hành động tham gia hoạt động nào đó

Theo ngữ pháp tiếng Anh, động từ participate sẽ đi cùng với giới từ in. Theo đó, cụm giới từ “participate in” thường được sử dụng để mô tả ý nghĩa tham gia/ tham dự vào bất kỳ sự kiện hay hoạt động nào đó.

Cấu trúc chuẩn: S + participate + in + something

Ví dụ:

  • I will participate in the talent class on Monday evenings every week. (Tôi sẽ tham gia lớp học năng khiếu vào tối thứ hai mỗi tuần).
  • My best friend and I will participate in the premiere of director John’s new movie. (Tôi và bạn thân tham dự buổi công chiếu phim mới của đạo diễn John).
  • My brother decided to participate in the vocal music class tomorrow. (Anh trai tôi quyết định đăng ký tham gia lớp học thanh nhạc vào ngày mai).
  • The teacher advised Huong to participate in the announcer competition. (Cô giáo khuyên Hương tham gia cuộc thi phát thanh viên).
  • We participate in the charity program organized by the event club. (Chúng tôi tham gia chương trình từ thiện được tổ chức bởi câu lạc bộ sự kiện).

3. Một số cụm từ thông dụng của động từ “participate”

Participate đi với giới từ gì? Một số cụm từ phổ biến của “participate”
Participate đi với giới từ gì? Một số cụm từ phổ biến của “participate”

Để mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, bạn có thể tham khảo thêm một số cụm từ phổ biến của động từ “participate” như sau:

Cụm từ

Cách dùng

Ví dụ

Participate full

Tham gia một cách đầy đủ

All interns are advised to participate fully in the company’s professional training. (Toàn bộ thực tập sinh được khuyên nên tham gia đầy đủ buổi đào tạo chuyên nghiệp của công ty).

Actively participated

Tham gia một cách chủ động/ tích cực

Tuyet actively participated in the community’s drug prevention program. (Tuyết đã tích cực tham gia chương trình phòng chống ma túy vì cộng động).

Invited to participate

Được mời tham gia vào chương trình/ hoạt động/ sự kiện nào đó.

The school invited the award-winning students in the competition to participate in the congratulatory party. (Nhà trường đã mời các em học sinh đoạt giải thưởng trong cuộc thi tham gia tiệc chúc mừng).

Eligible to participate

Đủ điều kiện để tham gia vào chương trình/ hoạt động/ sự kiện nào đó.

Only long-term employees are eligible to participate in this program. (Chỉ có nhân viên lâu năm mới được tham gia chương trình này).

Bài viết trên đây là những thông tin có thể giúp bạn hiểu động từ participate đi với giới từ gì. Thực tế, từ vựng này thường đi cùng với duy nhất giới từ “in”. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã ghi nhớ cách dùng cấu trúc của “participate” rồi nhé!

Bình luận đã bị đóng.