Bạn có biết occur đi với giới từ gì?

Occur đi với giới từ gì chính là chủ đề chúng tôi muốn đề cập trong bài viết này. Từ occur có khả năng kết hợp với rất nhiều giới từ khác nhau tuỳ theo từng bối cảnh cụ thể. Từ này mang nghĩa là xảy ra và dùng để chỉ sự kiện thiên nhiên bất ngờ, không dự đoán trước được. Để biết rõ hơn về động từ này, hãy cùng khám phá ngay nhé.

Occur là gì?
Occur là gì?

Giới thiệu về động từ “occur”

Trong tiếng Anh, động từ “occur” thường được sử dụng để diễn tả sự xuất hiện, diễn ra của một sự kiện, ý tưởng hay hiện tượng nào đó. Nó được sử dụng khá phổ biến trong cả ngữ cảnh đời thường và ngôn ngữ học thuật.

Để hiểu rõ hơn về cách dùng của từ occur, hãy đến với một vài ví dụ sau đây:

  • Sự kiện xảy ra vào thời điểm cụ thể: “The accident occurred at midnight.” (Vụ tai nạn xảy ra vào lúc nửa đêm).
  • Sự việc xảy ra trong khoảng thời gian hoặc địa điểm rộng hơn: “The earthquake occurred in California.” (Trận động đất xảy ra ở California).
  • Ý tưởng nảy sinh trong đầu của ai đó: “It occurred to me that I had forgotten my appointment.” (Tôi chợt nhận ra rằng tôi đã quên cuộc hẹn của mình).
  • Các sự kiện tự nhiên như hiện tượng thiên nhiên: “Eclipses occur regularly.” (Nhật thực xảy ra thường xuyên).

Câu nói ví dụ về từ occur:

When I was a small boy, quite serious fires seemed to occur in my old village with great frequency.

Dịch nghĩa: Khi tôi còn là một cậu bé, những vụ hỏa hoạn khá nghiêm trọng dường như xảy ra ở làng cũ của tôi với tần suất lớn.

If any of these symptoms occur while you are taking the medication, please consult your doctor immediately.

Dịch nghĩa: Nếu bất kỳ triệu chứng nào xảy ra trong khi bạn đang dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

These are now due to occur in 1991, having been postponed on several occasions over the past few years.

Dịch nghĩa: Những dự án này hiện tại sẽ được diễn ra vào năm 1991, sau khi chúng đã bị hoãn lại nhiều lần trong vài năm qua.

Given the current recognition system, it is most unlikely that such examples will occur in this form.

Dịch nghĩa: Với hệ thống nhận dạng hiện tại, hầu như không có khả năng xảy ra những trường hợp như vậy ở dạng này.

Occur đi với giới từ gì?
Occur đi với giới từ gì?

Đi với giới từ gì?

Đi với giới từ gì? Đó là câu hỏi được đặt ra ở đầu bài viết. Câu trả lời dành cho bạn đó là động từ “occur” trong tiếng Anh thường đi kèm với các giới từ như “at”, “in” và “to”, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể như sau:

Giới từ

Ví dụ

Ý nghĩa

at

Examples occur at regular intervals.

Đề cập đến một thời điểm cụ thể hay một địa điểm cụ thể.

in

The event occurred in the morning.

Diễn ra vào thời điểm cụ thể trong ngày, tháng, năm, hoặc giai đoạn thời gian.

to

It occurred to me that I had forgotten to lock the door.

Đề cập đến ý tưởng nảy sinh trong đầu người nói.

Bài tập liên quan đến occur và giới từ

Bài tập 1: Chọn giới từ đúng cho “occur”

Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành câu dưới đây.

The idea never _______ to me until it was too late.

a) occur

b) occurred

c) occurred to

d) occur to

The event _______ in the early hours of the morning.

a) occurred to

b) occurred

c) occur

d) occurred in

It never _______ to me that she might be telling the truth.

a) occur to

b) occurred

c) occurred to

d) occur

A strange incident _______ while I was traveling last week.

a) occurred

b) occur

c) occurred in

d) occurred to

Bài tập 2: Điền từ “occur” vào chỗ trống

Điền từ “occur” hoặc “occurs” vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp.

  1. The meeting _______ at 10 AM every Monday.
  2. I didn’t know what to say when it _______ to me that I forgot her birthday.
  3. An accident _______ on the highway yesterday.
  4. It _______ to me that we should try a different approach.
  5. These problems usually _______ when there is a lot of stress.

Bài tập 3: Sử dụng “occur” trong câu

Sử dụng từ “occur” hoặc “occurred” để tạo câu hoàn chỉnh.

(situation/problem/occur)

(idea/thought/occur)

(accident/happen/occur)

(event/occur/in/this city)

(problem/occur/when/stressful)

Đáp án tham khảo:

Bài tập 1:

c) occurred to

d) occurred in

c) occurred to

a) occurred

Bài tập 2:

occurs

occurred

occurred

occurred

occur

Bài tập 3:

A problem occurred during the meeting.

The thought never occurred to me.

An accident occurred on the highway yesterday.

The event occurred in this city last year.

The problem usually occurs when there’s too much pressure.

Áp dụng cách sử dụng occur với giới từ để làm bài tập hiệu quả
Áp dụng cách sử dụng occur với giới từ để làm bài tập hiệu quả

Bạn đã nắm rõ occur đi với giới từ gì rồi chứ? Hy vọng với những thông tin tên, bạn đã tự tin hơn khi làm bài tập và giao tiếp tiếng Anh có sử dụng động từ này.

Bình luận đã bị đóng.