Object là một từ tiếng Anh linh hoạt khi có thể vừa là danh từ, động từ hay thậm chí là một phần của cụm từ. Vì thế ý nghĩa chúng thể hiện là vô cùng linh hoạt. Để sử dụng từ đúng nghĩa, đúng ngữ cảnh, bạn cần biết object đi với giới từ gì cũng như sắc thái nghĩa chúng thể hiện ra sao.
Nghĩa của từ object là gì?
Nghĩa của từ object rất đa dạng, phụ thuộc vào dạng từ của chúng. Khi là danh từ, “object” thường được hiểu đơn giản là “vật thể”, “đồ vật” hay “sự vật”. Tuy nhiên, “object” không chỉ đơn thuần là bất kỳ thứ gì. Nó thường dùng để chỉ những thứ cụ thể, hữu hình, có thể nhìn thấy, chạm vào hoặc cầm nắm được. Khi đóng vai trò là động từ, “object” mang nghĩa “phản đối”, “không đồng ý” hoặc “tỏ ra không thích”.

Object đi với giới từ gì? Ví dụ cụ thể
Việc sử dụng đúng giới từ với “object” là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và lưu loát trong giao tiếp tiếng Anh. Hiểu rõ các cấu trúc và ví dụ cụ thể sẽ giúp người học sử dụng từ “object” một cách hiệu quả và tự tin.
Ở dạng động từ, object sẽ đi với giới từ “to”, mang ý nghĩa chung là phản đối. Cấu trúc khi sử dụng object to sẽ có các dạng chính là:
Object to + danh từ/cụm danh từ:
Ví dụ:
- “He objects to the new company policy.” (Anh ấy phản đối chính sách mới của công ty.)
Object to + V-ing:
Ví dụ:
- “She objects to working late at night.” (Cô ấy phản đối việc làm việc muộn vào ban đêm.)
Object to + someone + V-ing:
Ví dụ:
- “I object to him smoking in the office.” (Tôi phản đối việc anh ta hút thuốc trong văn phòng.)

Bài tập vận dụng object và giới từ
Thực hành là bước vô cùng quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ. Để củng cố kiến thức và hiểu sâu object đi với giới từ gì, bạn có thể thực hành ngay thông qua những bài tập vận dụng dưới đây:
Bài tập 1: Xác định từ loại của object
- The object that I found on the beach was a beautiful seashell.
- The man who objected to the plan left the meeting early.
- Because the object was fragile, I handled it with care.
- Although the object of his affection was far away, he still thought about her every day.
- The reason why she objected to the proposal was that she believed it was unfair.
- The object that was delivered to the wrong address was a valuable painting.
- Since he objected to the noise, he asked his neighbors to keep it down.
- The object of his study was the impact of climate change on coastal cities.
- Although the object was small, its significance was immense.
- Because she objected to the plan, she decided to quit the project.
-
Luyện tập nhiều để dùng từ object linh hoạt hơn
Bài tập 2: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh sử dụng object
- Vì anh ấy phản đối kế hoạch đó nên anh đã rời khỏi cuộc họp.
- Mặc dù cô ấy thích anh ấy nhưng cô ấy không thể chấp nhận cách hành xử của anh.
- Bởi vì họ phản đối sự thay đổi này, dự án đã bị trì hoãn.
- Do đó họ phản đối, cuộc họp đã kết thúc mà không có quyết định nào được đưa ra.
- Mặc dù tôi hiểu lý do của anh ấy, tôi vẫn phải phản đối quyết định này.
- Việc cô ấy phản đối gay gắt đã khiến mọi người ngạc nhiên.
- Lý do khiến anh ấy từ chối lời mời là vì anh không đồng ý với điều kiện của họ.
- Mặc dù biết rằng việc phản đối sẽ không thay đổi được gì, nhưng cô ấy vẫn quyết định lên tiếng.
- Việc họ phản đối mạnh mẽ đã buộc công ty phải xem xét lại kế hoạch.
- Bởi vì anh ta phản đối việc sử dụng năng lượng hạt nhân, nên anh ta đã tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
Bài tập 3: Viết đoạn văn
Viết một đoạn văn dài khoảng 300 chữ với chủ đề về môi trường bằng tiếng Anh. Trong đoạn văn phải có ít nhất 2 lần sử dụng cấu trúc object + to.
Mặc dù không kết hợp với nhiều giới từ nhưng do sự linh hoạt về nghĩa nên buộc bạn phải nắm chắc object đi với giới từ gì, thể hiện sắc thái nghĩa ra sao để sử dụng chính xác nhất. Đây là điều mà bất cứ ai học tiếng Anh cũng đều cần ghi nhớ.