Bạn có từng tự hỏi made đi với giới từ gì hay bối rối giữa made of và made from? Đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt với người học tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách sử dụng chính xác của từng cụm để bạn có thể tự tin áp dụng trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
1. Made đi với giới từ gì? Cách dùng chi tiết
Trong tiếng Anh, made có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, và mỗi giới từ lại mang một ý nghĩa riêng. Nếu không nắm vững cách sử dụng, rất dễ nhầm lẫn giữa các cụm như made of, made from, made by hay made in. Vậy làm sao để sử dụng đúng? Hãy cùng phân tích từng trường hợp cụ thể dưới đây!
Made of – Được làm từ
Made of được dùng chỉ chất liệu ban đầu của vật vẫn giữ nguyên, không thay đổi về bản chất dù đã được sử dụng để tạo ra một sản phẩm mới. Người nhìn vào vẫn có thể nhận ra chất liệu gốc.
Cấu trúc: S + be made of + N (chất liệu ban đầu)
Ví dụ:
- This table is made of wood. (Chiếc bàn này được làm từ gỗ – gỗ vẫn giữ nguyên hình dạng và bản chất.)
- The ring is made of gold. (Chiếc nhẫn này được làm từ vàng – vàng không bị biến đổi thành chất khác.)
- The house is made of bricks. (Ngôi nhà được làm từ gạch – gạch vẫn giữ nguyên dạng, chỉ được xếp thành ngôi nhà.)
Made from – Được làm từ (chất liệu đã bị biến đổi)
Made from được dùng diễn tả khi chất liệu ban đầu đã trải qua quá trình biến đổi và không còn giữ nguyên dạng gốc. Sản phẩm cuối cùng khác biệt đáng kể so với nguyên liệu ban đầu.
Cấu trúc: S + be made from + N (nguyên liệu ban đầu)
Ví dụ:
- Paper is made from wood. (Giấy được làm từ gỗ – gỗ đã bị nghiền nát và xử lý thành giấy, không còn là gỗ nữa.)
- Wine is made from grapes. (Rượu vang được làm từ nho – nho đã lên men và không còn giữ nguyên dạng ban đầu.)
- Plastic is made from oil. (Nhựa được làm từ dầu – dầu đã qua chế biến và biến đổi thành nhựa.)
Made by
Made by được dùng khi muốn nhấn mạnh người, tổ chức hoặc phương pháp đã tạo ra một sản phẩm.
Cấu trúc: S + be made by + N (người, công ty, tổ chức…)
Ví dụ:
- This cake was made by my mother. (Chiếc bánh này được làm bởi mẹ tôi.)
- This car was made by Toyota. (Chiếc xe này được sản xuất bởi Toyota.)
- This painting was made by Van Gogh. (Bức tranh này được vẽ bởi Van Gogh.)
Made in
Made in được dùng để chỉ địa điểm hoặc quốc gia nơi một sản phẩm được sản xuất. Nó không liên quan đến chất liệu hay người làm ra sản phẩm mà chỉ tập trung vào nguồn gốc xuất xứ.
Cấu trúc: S + be made in + N (địa điểm, quốc gia,…)
Ví dụ:
- This phone was made in China. (Chiếc điện thoại này được sản xuất tại Trung Quốc.)
- These shoes are made in Italy. (Đôi giày này được sản xuất tại Ý.)
- This watch was made in Switzerland. (Chiếc đồng hồ này được sản xuất tại Thụy Sĩ.)
2. Bài tập thực hành
Dạng 1: Chọn giới từ đúng
Bài tập: Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu.
- This table is made ___ wood.
- Cheese is made ___ milk.
- This cake was made ___ my grandmother.
- This phone was made ___ South Korea.
- This sculpture was made ___ marble.
Đáp án:
- of
- from
- by
- in
- of
Dạng 2: Điền từ vào chỗ trống
Điền từ thích hợp vào chỗ trống (of, from, by, in).
- Paper is made ___ wood pulp.
- The Eiffel Tower was made ___ iron.
- These handbags are made ___ Italy.
- This dish was made ___ a famous chef.
- Chocolate is made ___ cocoa beans.
Đáp án:
- from
- of
- in
- by
- from
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ made đi với giới từ gì và cách sử dụng đúng trong từng trường hợp. Đừng quên thực hành và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để nhiều người cùng học nhé!