Jealous đi với giới từ gì? Chi tiết cách sử dụng, có ví dụ cụ thể

Jealous trong tiếng Anh có nghĩa là "ghen tuông", "ghen tị"

Jealous là một tính từ chỉ cảm xúc được sử dụng cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Jealous khi kết hợp với những giới từ khác nhau đều sẽ thể hiện những sắc thái nghĩa riêng. Vậy bạn có biết Jealous đi với giới từ gì và cách sử dụng ra sao hay không?

Jealous nghĩa là gì? Các sắc thái nghĩa phổ biến

Jealous trong tiếng Anh có nghĩa là “ghen tuông”, “ghen tị”. Nhưng không đơn giản chỉ là cảm thấy không vui khi người khác có thứ mình muốn, jealous còn ẩn chứa nhiều tầng nghĩa sâu xa hơn. Nó thường xuất phát từ nỗi sợ mất đi thứ gì đó quan trọng với bản thân, có thể là tình yêu, sự chú ý, địa vị hay thậm chí là sự độc quyền đối với một người hay một vật gì đó.

Jealous trong tiếng Anh có nghĩa là "ghen tuông", "ghen tị"
Jealous trong tiếng Anh có nghĩa là “ghen tuông”, “ghen tị”

Jealous thường biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:

Trên phương diện tâm lý:

  • Lo lắng, bất an, sợ hãi, nghi ngờ, ghen tị, tức giận, buồn bã, thất vọng.
  • Cảm giác bị đe dọa, bị phản bội, bị mất kiểm soát.
  • Suy nghĩ tiêu cực, tự ti, mặc cảm.

Trên phương diện hành vi:

  • Kiểm soát, theo dõi, hạn chế tự do của người khác.
  • Đổ lỗi, cãi vã, bạo lực ngôn ngữ hoặc thể chất.
  • Cô lập xã hội, tránh tiếp xúc với người khác.

Jealous đi với giới từ gì? Ví dụ cụ thể

Nhiều người biết và hiểu ý nghĩa của từ jealous nhưng không phải ai cũng biết jealous đi với giới từ gì. Để dùng từ jealous một cách chính xác, truyền tải được trọn vẹn nội dung, cảm xúc của mình thì dưới đây là 2 giới từ phổ biến kết hợp với jealous bạn cần nắm chắc:

“Jealous of” – Ghen tị với ai đó/cái gì

Ý nghĩa: Thể hiện cảm xúc ghen tị, đố kỵ với một người nào đó, một thứ gì đó mà họ sở hữu hoặc đạt được.

Ví dụ:

  • “She is jealous of her sister’s beauty.” (Cô ấy ghen tị với vẻ đẹp của em gái mình.)
  • “He is jealous of his friend’s success.” (Anh ấy ghen tị với sự thành công của bạn mình.)
Jealous đi với giới từ gì? Kết hợp với “of” để thể hiện sự ghen tị với ai đó
Jealous đi với giới từ gì? Kết hợp với “of” để thể hiện sự ghen tị với ai đó

“Jealous about” – Ghen tị về một tình huống, sự kiện

Ý nghĩa: Thể hiện cảm xúc ghen tị, lo lắng về một tình huống, sự kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • “He was jealous about his girlfriend spending time with her ex-boyfriend.” (Anh ấy ghen tị về việc bạn gái mình dành thời gian cho bạn trai cũ.)
  • “She is jealous about the promotion that her colleague received.” (Cô ấy ghen tị về việc thăng chức của đồng nghiệp.)

Lưu ý: Khá nhiều người nhầm lẫn theo ngữ nghĩa và sử dụng jealous với with. Tuy nhiên đây là cách dùng sai ngữ pháp trong tiếng Anh nên bạn cần lưu ý.

Bài tập vận dụng với jealous và giới từ

Thực hành sử dụng jealous với các giới từ phù hợp là một bước quan trọng để nắm vững ngữ pháp và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Mặt khác, thông qua các bài tập, bạn cũng sẽ hiểu sâu sắc hơn jealous đi với giới từ gì và cách dùng sao cho đúng nhất. Dưới đây là một số bài tập vận dụng bạn có thể thực hành:

Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp

Chọn giới từ “of” hoặc “about” thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She is jealous ________ her sister’s new car.
  2. He is jealous ________ his colleague’s promotion.
  3. I am jealous ________ your ability to play the piano.
  4. She is jealous ________ her boyfriend spending time with another girl.

Bài tập 2: Hoàn thành câu

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng jealous với giới từ phù hợp:

  1. He felt ______________ his friend’s success in the competition.
  2. She was ______________ her sister’s beautiful wedding dress.
  3. I am ______________ my neighbor’s new garden. It looks amazing!
  4. He became ______________ his girlfriend talking to her ex-boyfriend.
Làm bài tập vận dụng với jealous và giới từ
Làm bài tập vận dụng với jealous và giới từ

Bài tập 3: Phân biệt “Jealous of” và “Jealous about”

Hãy viết lại các câu sau bằng cách thay thế giới từ để thay đổi sắc thái nghĩa:

  1. She is jealous of her sister’s intelligence.
  2. He was jealous about his girlfriend going out with her friends.
  3. I am jealous of her travel experiences.

Từ những thông tin giải đáp cho câu hỏi jealous đi với giới từ gì ở trên, mong bạn sẽ hiểu rõ và chủ động sử dụng từ jealous thật trong trong việc học và giao tiếp tiếng Anh để nâng cao vốn từ vựng của bản thân.

Bình luận đã bị đóng.