Bạn có bao giờ cảm thấy hoang mang trước những giới từ “on”, “in”, “with” khi dùng với động từ “invest” chưa? Liệu chúng chỉ đơn giản là một sự lựa chọn ngẫu nhiên hay ẩn chứa những hàm ý riêng biệt? Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ động từ invest đi với giới từ gì, đồng thời tìm ra cách sử dụng một cách chuẩn xác nhất nhé!
1. Invest đi với giới từ gì? Cấu trúc “invest + in”
Khi kết hợp động từ này với “in”, chúng ta có tổng cộng 2 cách dùng như sau:
1.1. Cấu trúc 1: Invest + in + somebody/ something
Nếu bạn muốn nói đến việc một người đầu tư vào ai hay cái gì đó, bạn có thể tham khảo cấu trúc này. Ví dụ:

- After careful consideration, she decided to invest in buying gold. (Sau nhiều lần cân nhắc kỹ lưỡng, cô ấy quyết định đầu tư vào việc mua vàng).
- Huong said she will invest in real estate when she has more money. (Hương nói cô ấy sẽ đầu tư vào lĩnh vực bất động sản khi cô ấy có nhiều tiền).
- The department head decided to invest in advertising to expand the customer base. (Trưởng phòng quyết định đầu tư cho việc quảng cáo để mở rộng tệp khách hàng).
1.2. Cấu trúc 2: Invest + something + in + something
Thông thường, chúng tôi sẽ dùng cấu trúc này khi nói về việc đầu từ vào cái gì vào việc gì đó, thường là đầu tư tài chính hay tiền bạc. Ví dụ:
- We decided to invest 4.000.000 VND in buying gold every month. (Chúng tôi quyết định đầu tư 4.000.000 VNĐ để mua vàng mỗi tháng).
- I plan to invest my savings in buying stocks. (Tôi dự định đầu tư tiền tiết kiệm vào việc mua cổ phiếu).
- My parents invested money in the project that my sister proposed. (Ba mẹ tôi đầu tư tiền vào dự án mà em gái tôi đề xuất).
2. “Invest” còn kết hợp cùng “on”
Đây là một cấu trúc phù hợp khác để nói về việc một người đầu tư vào một kế hoạch/ mục tiêu/ dự án nào đó. Cấu trúc chuẩn là: invest + something + on + somebody/ something.

Ví dụ:
- I decided to invest all my free time on finishing this thesis. (Tôi quyết định đầu tư toàn bộ thời gian nghỉ của mình để hoàn thành luận văn này).
- We invested time and knowledge on developing this new project. (Chúng tôi đầu tư thời gian và kiến thức để phát triển dự án mới này).
- The event club decided to invest some money on the charity program. (Câu lạc bộ sự kiện quyết định đầu tư một số tiền cho chương trình từ thiện).
3. “Invest” đi cùng với “with
Sau đây là 2 cách dùng của “invest” và giới từ “with”:
3.1. Invest đi với giới từ gì? Cấu trúc “invest + sb + with + sth”
Trong trường hợp bạn muốn nói về hành động trao quyền/ ủy quyền cho bất kỳ ai đó, bạn có thể tham khảo cấu trúc này. Ví dụ:
- After the meeting, the board of directors decided to invest Tuan with the authority to determine the company’s future strategy. (Sau cuộc họp, hội đồng quản trị quyết định trao quyền cho Tuấn với vai trò quyết định chiến lược cho công ty trong tương lai).
- The whole family invested my father with the role of defendant in this property dispute. (Cả nhà đã ủy quyền cho ba tôi với vai trò bị cáo trong cuộc tranh chấp tài sản này).
- The manager decided to invest Lan with the responsibility of scheduling employee vacations. (Quản lý quyết định trao quyền cho Lan với vai trò người sắp xếp lịch nghỉ cho nhân viên).
3.2. Cấu trúc 2: invest + somebody/ something + with + something

Cấu trúc này mang hàm nghĩa là làm cho ai/ cái gì đó có được đặc điểm cụ thể. Ví dụ:
- The teacher invested the students with a learning goal. (Cô giáo đã làm cho học sinh có mục tiêu học tập).
- My sister invested the painting with vibrant colors. (Em gái tôi đã làm cho bức tranh có màu sắc sinh động hơn).
- The manager invested the team with motivation to work. (Người quản lý đã khiến cho đội ngũ nhân viên có động lực làm việc).
Trên đây là những kiến thức quan trọng, giúp bạn biết rõ động từ invest đi với giới từ gì. Mong rằng với bài viết sau, bạn đã có thể chọn được giới từ phù hợp để đi cùng “invest” trong từng bối cảnh cụ thể rồi nhé!