Interact đi với giới từ gì? Ghi nhớ tiếng Anh dễ dàng

Tự học tiếng Anh hẳn không còn là khó khăn khi bạn biết cách tìm hiểu, đặc biệt là với các loại từ kết hợp với giới từ. Interact cũng là một trong những từ thường gặp, có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Bài học hôm nay, hãy cùng khám phá interact đi với giới từ gì và cùng áp dụng luyện tập bạn nhé.

Interact đi với giới từ gì và ví dụ

Tìm hiểu interact đi với giới từ gì
Tìm hiểu interact đi với giới từ gì

Với interact thường kết hợp với khá ít giới từ hơn các từ  khác, nên việc ghi nhớ cũng dễ dàng hơn. Bạn hãy lưu ý các cấu trúc thường gặp như sau:

Interact with + người/vật (tương tác với ai hoặc cái gì)

Khi interact đi với with, nó có nghĩa là giao tiếp hoặc có sự tương tác với một người, một nhóm hoặc một vật nào đó.

Ví dụ:

  • Children need to interact with their peers to develop social skills. (Trẻ em cần tương tác với bạn bè đồng trang lứa để phát triển kỹ năng xã hội.)
  • She enjoys interacting with customers at the store. (Cô ấy thích tương tác với khách hàng trong cửa hàng.)
  • The new software allows users to interact with the system more efficiently. (Phần mềm mới cho phép người dùng tương tác với hệ thống hiệu quả hơn.)
  • Teachers should interact with students to make lessons more engaging. (Giáo viên nên tương tác với học sinh để bài giảng trở nên thú vị hơn.)

Interact in + ngữ cảnh, môi trường (tương tác trong một môi trường cụ thể)

Khi interact đi với in, nó mang nghĩa tương tác trong một bối cảnh, lĩnh vực hoặc môi trường cụ thể.

Ví dụ:

  • People interact in different ways depending on the culture they are in. (Mọi người tương tác theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào nền văn hóa mà họ đang sống.)
  • She interacts in online forums to discuss new marketing strategies. (Cô ấy tương tác trong các diễn đàn trực tuyến để thảo luận về chiến lược tiếp thị mới.)
  • Employees must learn how to interact in a professional environment. (Nhân viên cần học cách tương tác trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.)
  • Scientists interact in research conferences to exchange ideas. (Các nhà khoa học tương tác trong các hội nghị nghiên cứu để trao đổi ý tưởng.)

Bài tập vận dụng interact đi với giới từ gì

Luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc
Luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc

Sau khi đã nắm được cấu trúc interact + giới từ, hãy cùng thực hiện các bài tập hỗ trợ ghi nhớ chúng:

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (with, in) vào chỗ trống

  1. He enjoys interacting ___ different cultures when traveling.
  2. Students are encouraged to interact ___ their classmates.
  3. The new employee is learning how to interact ___ a corporate environment.
  4. I find it easy to interact ___ animals.
  5. Scientists interact ___ international conferences to share their research.
  6. She rarely interacts ___ her colleagues outside of work.
  7. Children should be given opportunities to interact ___ various learning environments.
  8. He interacts ___ customers on a daily basis as part of his job.

Đáp án:

  1. with
  2. with
  3. in
  4. with
  5. in
  6. with
  7. in
  8. with

Bài 2: Viết lại câu sử dụng interact với giới từ phù hợp

  1. The new system enables users to communicate with the software easily.

→ The new system enables users to interact ___ the software easily.

  1. She likes participating in discussions on social media platforms.

→ She likes to interact ___ discussions on social media platforms.

  1. Employees need to communicate with customers regularly.

→ Employees need to interact ___ customers regularly.

  1. He takes part in group activities at school.

→ He interacts ___ group activities at school.

  1. People from different cultures often communicate in international events.

→ People from different cultures often interact ___ international events.

Đáp án:

  1. with
  2. in
  3. with
  4. in
  5. in

Bài 3: Chọn đáp án đúng

  1. Children need to interact ___ their parents to build strong relationships.

a) in

b) with

  1. The professor encourages students to interact ___ a scientific environment.

a) in

b) with

  1. Employees should interact ___ customers politely and professionally.

a) with

b) in

  1. She interacts ___ different online communities to expand her knowledge.

a) in

b) with

  1. Scientists interact ___ research conferences to discuss their findings.

a) in

b) with

Đáp án:

b) with

a) in

a) with

b) with

a) in

Lời kết

Với bài học hôm nay, mong rằng đã giúp bạn có nắm rõ được interact đi với giới từ gì và áp dụng trong các ngữ cảnh phù hợp. Hãy theo dõi chúng tôi để đón xem nhiều hơn các bài học tiếng Anh hữu ích khác bạn nhé!

Bình luận đã bị đóng.