7 Phút để khám phá insist đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn nhất!

Trong quá trình học tiếng Anh, việc sử dụng giới từ với động/ tính từ chính xác có thể tạo ra sự khác biệt lớn và động từ insist cũng không ngoại lệ. Liệu nó sẽ đi cùng “in”, “at”, “on” hay với một giới từ bí ẩn nào khác? Không để bạn đợi quá lâu! Hãy cùng chúng tôi làm sáng tỏ vấn đề “insist đi với giới từ gì” để bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh nhé!

1. Insist đi với giới từ gì? “Insist” đi cùng “on”

“Insist on” diễn đạt một người khăng khăng về điều gì đó
“Insist on” diễn đạt một người khăng khăng về điều gì đó

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cấu trúc “insist + on” thường được dùng để diễn đạt một người kiên quyết/ khăng khăng về điều gì đó. Cấu trúc chuẩn: S + insist on + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing. Ví dụ:

  • He insisted on his right to privacy with the manager. (Anh ấy khăng khăng đòi quyền riêng tư của mình với quản lý).
  • Lan insisted on helping me finish this important plan. (Lan khăng khăng muốn giúp tôi hoàn thành bản kế hoạch quan trọng này).
  • She insisted on my going on a blind date with her brother. (Cô ấy khăng khăng muốn tôi đến xem mắt với anh trai cô ấy).

2. “Insist” đi cùng với “upon”

Thực tế, đây cũng là cụm giới từ mang nghĩa tương tự với “insist on”. Do đó, khi bạn muốn mô tả rõ ràng một người cứ kiên quyết/ khăng khăng về bất cứ điều gì đó, bạn hoàn toàn có thể thử áp dụng ngay cụm giới từ này. Cấu trúc chuẩn: S + insist upon + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing. Ví dụ:

Insist đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn của “insist upon”
Insist đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn của “insist upon”
  • My friend and I insist upon enrolling in this teacher’s extra math class. (Tôi và bạn của mình cứ kiên quyết muốn đăng ký lớp học thêm môn Toán của cô giáo này).
  • This intern constantly insists upon access to company data. (Thực tập sinh này luôn khăng khăng đòi hỏi quyền truy cập vào dữ liệu công ty).
  • He insists upon registering our marriage this afternoon. (Anh ấy kiên quyết muốn đăng ký kết hôn với tôi vào chiều hôm nay).

3. “Insist” còn đi cùng “in”

Mặc dù “insist on” và “insist upon” có độ phổ biến rất cao, nhưng bạn vẫn có thể dùng “insist in” để mô tả một người kiên quyết hay tiếp tục đòi hỏi điều gì đó, ngay cả khi gặp sự phản đối/ từ chối. Cấu trúc chuẩn: S + insist in + V-ing. Ví dụ:

  • Despite being rejected three times, he insisted in relocating the company headquarters. (Mặc dù đã bị từ chối 3 lần, anh ấy vẫn kiên quyết đòi chuyển trụ sở công ty).
  • She insisted in searching for the lost ring, even though it was getting dark. (Cô ấy kiên quyết tìm kiếm chiếc nhẫn bị đánh rơi, mặc dù trời đã tối).
  • Despite being rejected many times by her parents, she insisted in pursuing her dream of becoming a comic book artist. (Mặc dù bị ba mẹ từ chối nhiều lần, cô ấy vẫn kiên quyết theo đuổi ước mơ trở thành họa sĩ truyện tranh của mình).

4. Insist đi với giới từ gì? “Insist” còn kết hợp với “with”

“Insist with” nhấn mạnh việc đòi hỏi trực tiếp với ai đó
“Insist with” nhấn mạnh việc đòi hỏi trực tiếp với ai đó

Nếu bạn muốn diễn đạt một người cứ khăng khăng/ kiến quyết yêu cầu một điều gì đó trực tiếp với đối tượng cụ thể, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cụm giới từ “insist with”. Cấu trúc chuẩn: S + insist with + someone + for/to + something. Ví dụ:

  • Huong and I insisted with our boss for a company trip. (Tôi và Hương cứ khăng khăng đòi một chuyến du lịch cùng công ty với sếp của mình).
  • I insisted with the doctor to try oral medication instead of injections. (Tôi khăng khăng đòi hỏi bác sĩ thử áp dụng điều trị bằng thuốc uống thay vì tiêm thuốc).
  • My brother and I insisted with our mother to organize a barbecue for the whole family today. (Tôi và em trai khăng khăng đòi mẹ tổ chức bữa tiệc nướng cho cả gia đình vào ngày hôm nay).

Bài viết trên đây đã nêu đầy đủ các kiến thức cần thiết về cách dùng giới từ với “insist”. Mong rằng với những nội dung mà chúng tôi chia sẻ, bạn đọc đã hiểu rõ động từ insist đi với giới từ gì và biết cách chọn đúng cấu trúc cho từng trường hợp cụ thể nhé!

Bình luận đã bị đóng.