Có thể nói rằng, “increase” là từ vựng đã quá đỗi quen thuộc với các bạn học tiếng Anh, nó vẫn thường xuất hiện trong cả bài test lẫn giao tiếp hàng ngày. Vậy bạn có bao giờ băn khoăn không biết increase đi với giới từ gì sẽ mô tả sự tăng lên chưa? Chần chừ gì mà không theo dõi bài chia sẻ sau và khám phá mọi giới từ sẽ kết hợp cùng với “increase” nhé!
1. Increase đi với giới từ gì? 5 cấu trúc phổ biến của “increase”
Sau đây là tổng hợp những giới từ sẽ được kết hợp với từ “increase”:
1.1. Danh từ “increase” đi với giới từ “in”
Khi cần nhấn mạnh sự tăng lên về tần suất/ số lượng/ mức độ của bất kỳ thứ gì đó, bạn hoàn toàn có thể dùng cụm từ “increase in” để mô tả một cách chuẩn xác nhất.
Cấu trúc chuẩn: Increase + in + sth
Ví dụ: There has been a significant increase in the percentage of students scoring 90 or above in the Chemistry midterm exam. (Đã có sự tăng lên đáng kể về tỷ lệ học sinh nhận được 90 điểm trong bài thi giữa kỳ).
1.2. Increase đi với giới từ gì? Danh từ “increase” + “of”
Nếu bạn muốn nói rằng một cái gì đó đã tăng lên được khoảng bao nhiêu phần trăm, bạn có thể lấy danh từ “increase” và kết hợp với giới từ “of”.
Cấu trúc chuẩn: Increase + of + sth/percent
Ví dụ: There has been a 35% increase of the number of new bag models sold on the market this month. (Có một sự tăng trưởng 35% về số lượng mẫu túi mới bán ra trên thị trường trong tháng này).
1.3. “Increase” đi cùng với giới từ “by”
Khi bạn đang muốn so sánh sự tăng lên của bất kỳ yếu tố nào đó so với giá trị ban đầu, bạn hoàn toàn có thể dùng giới từ “by” với “increase”.
Cấu trúc chuẩn chỉnh: Increase + by + phần trăm/số lượng,…
Ví dụ: The amount of plastic waste in Ho Chi Minh City has increased by more than 500,000 tons in the past year. (Số lượng rác thải nhựa của Thành phố Hồ Chí Minh tăng hơn 500.000 trong một năm qua”.
1.4. Increase đi với giới từ gì? Cấu trúc “increase from/to”
Khi bạn muốn so sánh rõ ràng giá trị ban đầu và giá trị cuối cùng của bất kỳ sự tăng trưởng nào đó, bạn hoàn toàn có thể cân nhắc đến việc sử dụng công thức “increase + (sth) + from … to “.
Cấu trúc chuẩn chỉnh: Increase + from … to …
Ví dụ: Sales of this bag model have increased from 500,000 units to 700,000 units over the past year. (Doanh số bán hàng của mẫu túi này tăng từ 500.000 chiếc lên 700.000 chiếc trong năm qua).
1.5. “Increase” còn đi cùng “with”
Cuối cùng, bạn còn có thể mô tả sự tăng trưởng của cái gì đó phụ thuộc vào sự tăng trưởng của cái khác khi áp dụng cấu trúc “increase with”.
Cấu trúc chuẩn: Increase + with + sth
Ví dụ: The success of this fashion brand has increased with better sales. (Sự thành công của thương hiệu thời trang này đã tăng lên cùng với doanh thu bán hàng tốt hơn).
2. Bài tập vận dụng liên quan đến “increase” và giới từ (kèm đáp án)
Điền giới từ thích hợp vào khoảng trống ở các câu sau:
- The number of crayons Hương has increased ___ 4 boxes ___ 5 boxes in the past month.
- The value of the company’s shares has increased ___ $5 per share.
- The demand for electric vehicles has increased ___ recent years due to environmental concerns.
- The marketing department reported a 10% increase ___ advertising revenue this week.
- The hotel’s popularity has increased ___ the number of 5-star reviews from customers.
Đáp án: 1 – from/to, 2 – by, 3 – in, 4 – of, 5 – with
Như vậy, “increase” có nghĩa là tăng trưởng, sở hữu cách sử dụng vô cùng linh hoạt. Mong rằng với những gì mà chúng tôi chia sẻ qua nội dung bài viết trên, bạn đọc đã biết increase đi với giới từ gì và học được cách dùng chuẩn nhé!