Include đi với giới từ gì là chủ đề được nhiều người học tiếng Anh rất quan tâm hiện nay. Hiểu và nắm rõ từng giới từ kết hợp sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng từ trong văn viết và giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn câu trả lời chi tiết nhất.
Nghĩa của từ include là gì?
Từ include trong tiếng Anh là một động từ được sử dụng rất phổ biến. Từ được sử dụng để chỉ việc bao gồm, chứa đựng, hàm chứa một hoặc nhiều thứ gì đó bên trong một tập hợp, một danh sách hay một tổng thể nào đó.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng, từ include có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau như:
- Bao gồm như một phần tất yếu. Ví dụ: “This package includes a warranty and free shipping.” (Gói hàng này bao gồm bảo hành và vận chuyển miễn phí.)
- Mời ai đó tham gia. Ví dụ: “We included him in our discussion.” (Chúng tôi đã mời anh ấy tham gia vào cuộc thảo luận của chúng tôi.)
- Xem ai đó/ cái gì đó như một phần của một nhóm. Ví dụ: “The report includes data from various sources.” (Báo cáo bao gồm dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.)
- Loại trừ ai đó/ cái gì đó. Ví dụ: “They included him out of the decision-making process.” (Họ đã loại trừ anh ấy khỏi quá trình ra quyết định.)
- Đưa thêm vào. Ví dụ: “Please include your name and contact information.” (Vui lòng điền tên và thông tin liên lạc của bạn.)

Include đi với giới từ gì? Ví dụ cụ thể
Trong tiếng Anh, động từ include thường đi kèm với một số giới từ để tạo thành các cụm động từ mang những ý nghĩa khác nhau. Việc nắm vững cách sử dụng này sẽ giúp bạn sử dụng từ include chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp và văn viết. Vậy include đi với giới từ gì? Đó là:
Include + in
Ý nghĩa:
- Bao gồm một thứ gì đó vào một cái gì đó: “Include something in something”
- Mời ai đó tham gia vào một hoạt động: “Include someone in something”
Ví dụ:
- “Please include your phone number in the registration form.” (Vui lòng điền số điện thoại của bạn vào đơn đăng ký.)
- “The teacher included all students in the discussion.” (Giáo viên đã mời tất cả học sinh tham gia vào cuộc thảo luận.)
Include + among
Ý nghĩa:
- Xem ai đó/cái gì đó như một phần của một nhóm: “Include someone/something among something”
Ví dụ:
- “He was included among the top students in the class.” (Anh ấy được xếp vào danh sách những học sinh giỏi nhất lớp.)
- “The restaurant includes vegetarian options among its menu.” (Nhà hàng có bao gồm các món chay trong thực đơn.)

Include + out of
Ý nghĩa:
- Loại trừ ai đó/cái gì đó khỏi một nhóm: “Include someone/something out of something”
Ví dụ:
- “They included him out of the team meeting.” (Họ đã loại trừ anh ấy khỏi cuộc họp nhóm.)
- “The editor included that paragraph out of the final article.” (Biên tập viên đã loại bỏ đoạn văn đó khỏi bài báo cuối cùng.)
Bài tập vận dụng include và giới từ
Thực hành ngay những bài tập vận dụng dưới đây sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc cách dùng include với từng loại từ vựng cũng như ghi nhớ chúng lâu hơn:
Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:
- The price of the ticket _____ a free drink.
- Please include your name and address _____ the form.
- They included him _____ the list of participants.
- The teacher included that question _____ the exam.
- He was included _____ the best players in the league.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
Câu 1:
- A. The menu includes a wide range of dishes, among them are vegetarian options.
- B. The menu includes a wide range of dishes, among it are vegetarian options.
- C. The menu includes a wide range of dishes, among which are vegetarian options.
Câu 2:
- A. They included the new employee in the team meeting.
- B. They included the new employee among the team meeting.
- C. They included the new employee out of the team meeting.
Câu 3:
- A. The report includes all the necessary data in it.
- B. The report includes all the necessary data among it.
- C. The report includes all the necessary data in the summary.
Trên đây là giải đáp và ví dụ chi tiết cho câu hỏi include đi với giới từ gì. Để giúp việc ghi nhớ lâu và dễ dàng hơn, bạn đừng quên thực hành include với các bài tập được gợi ý nhé.