Trong tiếng Anh, chúng ta thường sẽ nghĩ ngay đến tính từ “impressed” khi bị ấn tượng/ ngưỡng mộ bởi ai/ sự việc nào đó. Vậy impressed đi với giới từ gì mới thể hiện rõ ý nghĩa này? Làm sao để chọn đúng công thức cho mỗi ngữ cảnh? Hãy cùng chúng tôi dành ra 5 phút để theo dõi bài chia sẻ dưới đây và khám phá về chủ đề thú vị này nhé!
1. Impressed đi với giới từ gì?
Sau đây là tổng cộng 3 giới từ thường đi cùng với tính từ “impressed”:

1.1. “Impressed” đi cùng giới từ by
Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng ai đó cảm thấy ngưỡng mộ/ thán phục/ kính phục trước một sự việc hay đặc điểm nào đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng cụm giới từ “impressed by”.
Cấu trúc chuẩn: impressed + by + something
Ví dụ:
- I’m impressed by Huong’s ability to memorize math formulas quickly. She can remember them after only one study session. (Tôi cảm thấy ngưỡng mộ khả năng ghi nhớ nhanh của Hương. Cô ấy có thể nhớ công thức chỉ trong một lần học).
- We are impressed by the marketing team’s dedication. They always strive to make the company more popular. (Chúng tôi ngưỡng mộ sự tận tâm của nhóm Marketing. Họ luôn cố gắng để khiến công ty trở nên phổ biến hơn).
- I’m impressed by my mother’s attentiveness in taking care of her children. (Tôi ngưỡng mộ sự chu đáo của mẹ trong việc chăm sóc con cái).
- I’m impressed by her beautiful skin and balanced figure. (Tôi ngưỡng mộ làn da đẹp và vóc dáng cân đối của cô ấy).
1.2. Impressed đi với giới từ gì? Tìm hiểu cấu trúc “impressed + with”

Đây cũng là một cấu trúc khá phổ biến trong việc mô tả rõ ràng ai đó cảm thấy ngưỡng mộ/ thán phục/ kính phục đối với sự việc hay đặc điểm nào đó.
Cấu trúc chuẩn: impressed + with + somebody/ something
Ví dụ:
- I am impressed with the Japanese people’s adherence to queuing. (Tôi ngưỡng mộ sự tuân thủ việc xếp hàng của người dân Nhật Bản).
- I am impressed with the modernity and skyscrapers of Shanghai. (Tôi ngưỡng mộ sự hiện đại và các tòa nhà cao chọc trời của thành phố Thượng Hải).
- Hung is impressed with Tuan’s research achievements. (Hùng cảm thấy ngưỡng mộ trước những thành tựu trong nghiên cứu của Tuấn).
- They were impressed with the beauty of Mount Fuji at sunset. (Họ thán phục trước vẻ đẹp của núi Phú Sĩ khi hoàng hôn đến).
2. Cấu trúc dành cho “impress” khi ở dạng nguyên thể
Ở dạng nguyên thể, tính từ “impress” sẽ có những cấu trúc sau:

2.1. “Impress” đi với giới từ on/ upon
Thực tế, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cấu trúc này khi bạn cần mô tả rõ ràng việc ai đó tạo ấn tượng mạnh mẽ hay truyền tải bất kỳ kiến thức/ ý kiến/ giá trị nào đó đến người khác một cách dứt khoát.
Cấu trúc chuẩn: to impress + sth + upon/on + sb
Ví dụ: The teacher impressed upon the students the importance of honesty, emphasizing that this virtue is essential for both study and life. (Cô giáo đã truyền tải rõ ràng tầm quan trọng của sự trung thực đến các em học sinh của mình, cô đã nhấn mạnh đức tính này rất cần thiết trong cuộc sống).
2.2. Cấu trúc “impress + with/by”
Đối với trường hợp bạn cần mô tả rõ việc tạo ấn tượng hay khiến cho người nào đó thán phục thông qua một khía cạnh/ đặc điểm cụ thể, bạn có thể dùng cụm giới từ “impress with/by”.
Cấu trúc chuẩn: to impress + sb + with/by + sth
Ví dụ: The speaker impressed the audience by sharing his story of starting a fish cake business. (Diễn giả này đã tạo ấn tượng với khán giả bằng cách chia sẻ câu chuyện khởi nghiệp bán bánh cá của mình).
Thực tế, impressed là một tính từ được dùng phổ biến và có thể kết hợp với nhiều giới từ. Mong rằng bài viết trở nên hữu ích và bạn đã biết rõ impressed đi với giới từ gì cũng như ghi nhớ được toàn bộ cách dùng chuẩn xác nhất nhé!