Có lẽ, khi cần nhấn mạnh về tầm quan trọng của bất cứ vấn đề nào đó, bạn sẽ nghĩ ngay đến “important” nhỉ? Mặc dù khá quen thuộc, nhưng từ vựng này lại khiến không ít người học tiếng Anh đau đầu bởi các giới từ đi sau nó và cách dùng chuẩn chỉnh. Theo dõi bài viết sau để biết important đi với giới từ gì và các từ loại của nó nhé!
1. Important mang nghĩa là gì? Phiên âm ra sao?
Trong tiếng Anh, phiên âm chuẩn chỉnh của tính từ “important” là /ɪmˈpɔː.tənt/. Thông thường, từ này thường có nghĩa là:
- Quan trọng: Mô tả điều gì đó có tầm quan trọng, ý nghĩa hay giá trị đối với ai, một nhóm hoặc 1 tình huống cụ thể. EX: Walking is very important for heart health. (Đi bộ rất quan trọng với sức khỏe tim mạch).
- Đáng chú ý, đáng kể: Mô tả sự đáng chú ý của điều gì đó trong một mối quan hệ hay tình huống cụ thể. EX: Her role in the song was important; Her voice is a key factor in the success of this song. (Vai trò của cô ấy trong bài hát là đáng chú ý. Giọng hát của cô ấy khiến bài hát thành công).
- Xuất sắc, nổi bật: Mô tả sự nổi bật hay xuất sắc vượt trội của ai đó. EX: She is an important figure in our marketing team, always coming up with innovative strategies. (Cô ấy là nhân vật nổi bật ở phòng marketing, luôn đưa ra chiến lược sáng tạo).
- Thiết yếu hay trọng yếu: Mô tả sự cần thiết hay không thể thiếu của điều gì đó trong tình huống cụ thể. EX: Having good singing voice is important for becoming a singer (Có giọng hát hay là điều thiết yếu để trở thành ca sĩ).
2. Khám phá tường tận các từ loại của từ “important”
Trước khi tìm hiểu important đi với giới từ gì, chúng tôi sẽ giúp bạn liệt kê các loại từ của nó. Thực tế, “important” còn 4 loại từ sau:
- Danh từ – Importance: Tầm quan trọng hay giá trị của sự kiện, vấn đề hoặc ai đó. EX: The importance of banning e-cigarettes cannot be overstated (Tầm quan trọng của việc cấm thuốc lá điện tử không hề nói quá).
- Trạng từ – Importantly: Một cách nổi bật, quan trọng hay đáng kể. EX: Importantly, we need to finish this project by Friday. (Quan trọng là chúng ta cần hoàn tất dự án này trong thứ Sáu).
- Tính từ – Unimportant: Điều gì đó không quan trọng. EX: Her small mistake is unimportant in this project. (Sai lầm nhỏ của cô ấy không quan trọng gì trong dự án này).
- Trạng từ – Unimportantly: Một cách không quan trọng hoặc không nổi bật trong tình huống nào đó. EX: He mentioned, unimportantly, that he had forgotten to water his plants. (Anh ấy đề cập một cách không quan trọng rằng mình quen tưới cây).
3. Important đi với giới từ gì? Nên dùng “to” hay “for”?
Sau đây là tổng hợp 2 giới từ mà “important” sẽ đi cùng:
3.1. “Important” đi cùng với “to”
Bạn hoàn toàn có thể dùng cấu trúc phổ biến này để mô tả rõ sự quan trọng của mục tiêu, vấn đề hay bất kỳ khía cạnh nào đó đối với một người cụ thể.
Cấu trúc chuẩn: Important + to + sb
Ví dụ:
- Finishing this essay is very important to me. (Việc hoàn tất bài luận này rất quan trọng đối với tôi).
- Risk management is very important to investors. (Việc quản lý rủi ro quan trọng đối với nhà đầu tư).
3.2. Important đi với giới từ nào? Cấu trúc “important for”
Đây cấu trúc sẽ được áp dụng đúng trong trường hợp bạn muốn thể hiện rõ tầm quan trọng trong hành động của ai đó.
Cấu trúc chuẩn: Important + for + sb + to do sth
Ví dụ:
- It is important for students to manage their time during exams. (Điều quan trọng là học sinh phải quản lý trong giờ thi).
- It is important for the government to have policies for the elderly who are living alone. (Điều quan trọng là nhà nước phải có chính sách cho người già neo đơn).
Trên đây là những những kiến thức quan trọng của từ “important” mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng với những nội dung trên, bạn đã biết important đi với giới từ gì và nắm nắm lòng cách chọn giới từ phù hợp rồi nhé!