Là một từ ngữ thông dụng trong văn nói và văn viết tiếng Anh, việc nắm chắc harmful đi với giới từ gì, sử dụng ra sao là cực kỳ quan trọng. Dựa trên giới từ kết hợp mà harmful có thể biểu thị những ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn đọc các giới phổ biến cũng như cách sử dụng với harmful.
Harmful nghĩa là gì? Các sắc thái nghĩa phổ biến
“Harmful” là một tính từ trong tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là gây hại, có hại, bất lợi, độc hại. Nó mô tả một điều gì đó có khả năng gây ra tổn thương, thiệt hại, hoặc tác động tiêu cực đến sức khỏe, môi trường, xã hội hoặc các yếu tố khác.
Tùy vào ngữ cảnh mà sắc thái nghĩa của harmful có thể hiểu là:
- Tác hại đối với sức khỏe: Bao gồm các tác động tiêu cực đến thể chất và tinh thần của con người, như bệnh tật, suy giảm sức khỏe, căng thẳng, trầm cảm.
- Tác hại đối với môi trường: Gồm các tác động tiêu cực đến hệ sinh thái, tài nguyên thiên nhiên, khí hậu, như ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học.
- Tác hại đối với xã hội: Bao gồm các tác động tiêu cực đến cộng đồng, như bạo lực, tội phạm, bất bình đẳng, nghèo đói.
- Tác hại đối với kinh tế: Bao gồm các tác động tiêu cực đến hoạt động kinh tế, như suy thoái kinh tế, thất nghiệp, lạm phát.

Harmful đi với giới từ gì? Ví dụ cụ thể
Là một tính từ quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết harmful đi với giới từ gì và cách sử dụng phù hợp trong từng tình huống. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng với harmful và ví dụ cụ thể bạn có thể tham khảo:
Harmful to
“To” là giới từ được sử dụng phổ biến và thường xuyên nhất với tính từ harmful. Đằng sau giới từ to có thể là một tân ngữ hoặc một động từ và biểu thị sắc thái nghĩa khác nhau. Cụ thể:
- Harmful + to + somebody/ something (người, sự vật, sự việc): Dùng để chỉ cái gì đó đang gây hại cho ai đó, con gì hoặc cái gì.
Ví dụ: Eating too much junk food is harmful to your health. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có hại cho sức khỏe của bạn.)
- Harmful + to + Ving: Dùng để chỉ cái gì đó gây hại cho việc gì đó (ở đây là động từ)
Ví dụ: Driving under the influence of alcohol is harmful to making rational decisions. (Lái xe khi say rượu có hại cho việc đưa ra quyết định sáng suốt.)

Harmful for
Harmful for được dùng để đề cập đến tác hại đối với mục đích, mục tiêu hoặc sự phát triển.. Mặc dù sự kết hợp này không sai nhưng rất ít khi được mọi người dùng trong cả văn nói và viết.
Ví dụ: Laziness is harmful for your academic progress.” (Sự lười biếng có hại cho tiến trình học tập của bạn.)
Bài tập vận dụng với harmful và giới từ
Có thể thấy, harmful không kết hợp được với quá nhiều giới từ. Tuy nhiên, để hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ này trong từng trường hợp cũng như rèn luyện cách dùng từ của mình, bạn có thể thực hành thông qua bài tập vận dụng dưới đây:

Bài tập1: Viết lại những câu sau sang tiếng Anh, trong câu có sử dụng tính từ harmful và giới từ thích hợp.
- Câu 1: Uống quá nhiều nước ngọt có hại cho răng.
- Câu 2: Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần.
- Câu 3: Ánh sáng xanh từ màn hình điện thoại có thể gây hại cho mắt.
- Câu 4: Việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu gây hại cho môi trường.
- Câu 5: Ô nhiễm không khí gây ra nhiều vấn đề về hô hấp.
- Câu 6: Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu có hại cho da.
Bài 2: Viết một đoạn văn ngắn:
Chọn một chủ đề về môi trường, sức khỏe hoặc xã hội, sau đó viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 câu) sử dụng từ “harmful” ít nhất 3 lần.
Bên cạnh việc tìm hiểu harmful đi với giới từ gì, việc thực hành thông qua các bài tập cũng rất quan trọng để giúp bạn ghi nhớ và dùng từ linh hoạt hơn trong khi sử dụng tiếng Anh. Bên cạnh những bài tập trên, bạn có thể chủ động tìm kiếm và thực hành thêm để nâng cao trình độ vốn từ của mình.