Thông thường, chúng ta sẽ dùng từ vựng “grateful” trong trường hợp cần bày tỏ lòng biết hơn đối với ai/điều gì đó. Tuy nhiên, để thể hiện đúng suy nghĩ của mình, bạn phải biết grateful đi với giới từ gì và cách áp dụng đúng cấu trúc. Hãy theo dõi cẩn thận bài chia sẻ sau và cùng chúng tôi khám phá tường tận những giới từ được kết hợp nhiều nhất với “grateful” nhé!
1. Grateful đi với giới từ gì? Khi nào thì dùng “to” và “for”?
Thực tế, “Grateful” được khá nhiều bạn đã và đang trong quá trình học tiếng Anh áp dụng thường xuyên, nhằm thể hiện sự biết ơn. Trong từng ngữ cảnh cụ thể, “grateful” sẽ có cấu trúc khác nhau.
1.1. Grateful for
Đây là cấu trúc áp dụng chuẩn xác trong trường hợp bạn muốn thể hiện rõ lòng biết ơn trước một vật, hành động hay sự kiện nào đó đã đem đến điều tốt dành cho bạn.
Cấu trúc chuẩn: S + be + grateful for + sth
Ví dụ:
- I am grateful for the opportunity to learn a language at such a renowned center. (Tôi biết ơn vì cơ hội được ngoại ngữ tại trung tâm có tiếng).
- They are grateful for the joyful and warm Christmas party. (Họ biết ơn bởi bữa tiệc Giáng sinh vui vẻ và ấm áp).
1.2. Grateful đi với giới từ gì? Dùng “grate to” trong trường hợp nào?
Ngoài “for”, từ “grateful” còn được kết hợp với “to”. Đối với trường hợp kết hợp với “to”, chúng ta sẽ có 3 cấu trúc câu như sau:
1.2.1. Cấu trúc 1: S + be + grateful to + sb
Đây là cấu trúc xuất hiện rất nhiều trong các bài thi, thể hiện lòng biết ơn đối với ai đó.
Ví dụ:
- I am grateful to my parents because they were with me through my illness. (Tôi biết ơn ba mẹ vì đã đồng hành cùng tôi trong quá trình bị bệnh).
- I am grateful to my teacher because her guidance helped me achieve high scores. (Tôi biết ơn cô giáo vì sự hướng dẫn của cô ấy đã giúp tôi đạt điểm cao).
1.2.2. Cấu trúc 2: S + be + grateful to + sb + for sth
Cấu trúc này dùng đúng nhất cho trường hợp bạn muốn thể hiện sự biết ơn đối với ai đó đã mang đến cho bạn điều tốt đẹp.
Ví dụ:
- I am grateful to the veterinarian for bandaging my cat’s wound. (Tôi biết ơn bác sĩ thú y đã băng vết thương cho chú mèo của tôi).
- I am grateful to my friend for helping my mother find her lost bag. (Tôi biết ơn người bạn giúp mẹ tôi tìm lại được chiếc túi).
1.2.3. Cấu trúc 3: S + be + grateful to + Verb
Đây là cấu trúc dùng dùng cho ngữ cảnh bạn muốn thể hiện lòng biết ơn vì đã có cơ hội để tham gia hoạt động hay thực hiện việc gì đó.
Ví dụ:
- She is grateful for having the opportunity to study botany and develop new rice varieties. (Cô ấy biết ơn vì có cơ hội học thực vật học và phát triển giống lúa mới).
- He is grateful to be able to visit the mountainous region and meet the children. (Anh ấy biết ơn vì có cơ hội đến vùng núi vào thăm các em nhỏ).
2. Grateful đi với giới từ gì? Bài tập về “grateful” và giới từ
Điền giới từ “to” hoặc “for” vào chỗ trống ở các câu sau:
- I am grateful _______ my teacher for her patience and guidance.
- She is grateful to her doctor _______ helping her recover from the illness.
- We are grateful ________ the firefighters for their bravery in rescuing the people from the fire.
- They are grateful ________ the opportunity to travel the world and experience different cultures.
- He is grateful ________ his wife for her unwavering support throughout his career.
Đáp án: 1 – to, 2 – for, 3 – for, 4 – to, 5 – to.
Hy vọng với những nội dung mà chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết grateful đi với giới từ gì. Để giúp câu nói/viết trở nên dễ hiểu, bạn nên chú ý kỹ ngữ cảnh và chọn giới từ phù hợp nhất. Hãy vào website và theo dõi bài chia sẻ khác của chúng tôi để học thêm kiến thức mới nhé!