Good là từ ngữ cơ bản và được sử dụng nhiều bậc nhất trong tiếng Anh. Vậy nhưng bạn có biết good đi với giới từ gì hay không? Trái với suy nghĩ của nhiều người, good thực tế có thể kết hợp linh hoạt với nhiều giới từ khác nhau nhằm biểu thị các sắc thái nghĩa riêng, phù hợp với từng trường hợp sử dụng.
Nghĩa của từ good là gì?
Từ “good” là một trong những từ phổ biến và linh hoạt nhất trong tiếng Anh. Ở nghĩa cơ bản nhất, “good” có nghĩa là tốt, tốt lành, có chất lượng cao nhưng thực tế, “good” mang trong mình một loạt các sắc thái nghĩa phong phú, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể:
- Tốt về đạo đức: “good” cũng được sử dụng để chỉ những phẩm chất đạo đức tốt đẹp như tử tế, nhân hậu, lương thiện. Ví dụ: “He is a good person.” (Anh ấy là một người tốt.)
- Tốt về thể chất: “good” có thể dùng để miêu tả sức khỏe tốt, tình trạng tốt. Ví dụ: “I feel good today.” (Hôm nay tôi cảm thấy khỏe.)
- Tốt về cảm xúc: “good” diễn tả cảm xúc tích cực như vui vẻ, hạnh phúc, hài lòng. Ví dụ: “I had a good time at the party.” (Tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.)

Good đi với giới từ gì? Ví dụ cụ thể
Để sử dụng từ một cách chính xác và hợp ngữ cảnh nhất thì việc biết good đi với giới từ gì là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là những giới từ cơ bản thường được kết hợp với good trong các tình huống cụ thể bạn có thể tham khảo:
Good at
Ý nghĩa: “Good at” được sử dụng để chỉ khả năng, kỹ năng của một người trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
- She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi piano.)
- He is good at solving puzzles. (Anh ấy giỏi giải câu đố.)
- My brother is good at swimming. (Anh trai tôi bơi giỏi.)
Good in
Ý nghĩa: “Good in” thường được sử dụng để chỉ khả năng, thành tích trong một môn học, lĩnh vực học tập hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- He is good in mathematics. (Anh ấy giỏi toán.)
- She is good in English literature. (Cô ấy giỏi văn học Anh.)
- He proved to be good in a crisis. (Anh ấy đã chứng tỏ mình rất giỏi trong khủng hoảng.)

Good with
Ý nghĩa: “Good with” được sử dụng để chỉ khả năng tương tác, đối xử tốt với ai đó hoặc làm việc tốt với một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- She is good with children. (Cô ấy giỏi đối xử với trẻ em.)
- He is good with computers. (Anh ấy giỏi sử dụng máy tính.)
- I am good with animals. (Tôi giỏi đối xử với động vật.)
Good for
Ý nghĩa: “Good for” được sử dụng để chỉ lợi ích, sự phù hợp của một thứ gì đó đối với ai đó hoặc một mục đích nào đó.
Ví dụ:
- Fruits are good for your health. (Trái cây tốt cho sức khỏe của bạn.)
- This exercise is good for your back. (Bài tập này tốt cho lưng của bạn.)
- This book is good for beginners. (Cuốn sách này phù hợp cho người mới bắt đầu.)
Bài tập vận dụng good và giới từ
Việc nắm vững cách sử dụng “good” với các giới từ là một kỹ năng quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Dưới đây một số bài tập thực hành giúp bạn rèn luyện khả năng vận dụng “good” với các giới từ “at”, “in”, “with”, “for” một cách chính xác và tự nhiên:
Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp (at, in, with, for) để hoàn thành các câu sau:
- She is very good ___ playing the piano.
- He is good ___ mathematics.
- He is a good ___ child.
- This fruit is good ___ your health.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “good at” hoặc “good for”:
- He is ________ solving problems.
- This fruit is ________ your digestion.
- She is ________ speaking English.
- Exercising regularly is ________ maintaining good health.
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc “good” với giới từ phù hợp:
- Cô ấy giỏi nấu ăn.
- Tập yoga tốt cho sức khỏe của bạn.
- Anh ấy giỏi chơi guitar
Từ những thông tin trên, hy vọng đã giúp bạn biết được good đi với giới từ gì cũng như tự tin sử dụng linh hoạt tính từ này trong văn viên hay khi giao tiếp bằng tiếng Anh.