Góc học tập: Get đi với giới từ gì – Bài tập vận dụng dễ nhớ

Góc học tập: Get đi với giới từ gì - Bài tập vận dụng dễ nhớ

Get là một động từ rất linh hoạt trong tiếng Anh, có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành cụm động từ với ý nghĩa khác nhau. Nếu bạn đang tìm hiểu về chủ đề này thì không nên bỏ lỡ bài học hôm nay. Bao gồm tổng hợp các cấu trúc get đi với giới từ gì cùng các bài tập vận dụng cụ thể giúp bạn ghi nhớ lâu hơn nhé.

Get đi với giới từ gì và ví dụ

Tìm hiểu get đi với giới từ gì
Tìm hiểu get đi với giới từ gì

Get in (Đi vào, đến nơi, được nhận vào, thu thập, chen vào cuộc trò chuyện)

Cấu trúc:

  • Get in + phương tiện/địa điểm (đi vào)
  • Get in + tổ chức/cuộc thi (được nhận vào)
  • Get in + something (thu thập, chen vào)

Ví dụ:

She got in the car and drove away. (Cô ấy vào xe và lái đi.)

He finally got in his dream university. (Anh ấy cuối cùng cũng đậu vào trường đại học mơ ước.)

Get on (Lên phương tiện, tiến bộ, có mối quan hệ tốt)

  • Get on + phương tiện (lên tàu, xe, máy bay)
  • Get on + with someone (hòa hợp với ai)
  • Get on + something (tiến bộ trong việc gì)

Ví dụ:

  • He got on the bus at the last stop. (Anh ấy lên xe buýt ở trạm cuối.)
  • We get on really well with our new neighbors. (Chúng tôi hòa hợp rất tốt với hàng xóm mới.)
  • How are you getting on with your new job? (Bạn đang tiến triển thế nào với công việc mới?)

Get off (Xuống phương tiện, rời đi, tránh xa, giảm hình phạt)

Cấu trúc:

  • Get off + phương tiện (xuống xe, tàu, máy bay)
  • Get off + something (tránh xa cái gì)

Ví dụ:

  • We need to get off the train at the next station. (Chúng ta cần xuống tàu ở ga tiếp theo.)
  • Get off my property! (Rời khỏi đất của tôi ngay!)

 Get over (Vượt qua, hồi phục sau cú sốc hoặc bệnh tật)

Cấu trúc: Get over + something (vượt qua cú sốc, bệnh tật)

Ví dụ:

  • She finally got over her breakup. (Cô ấy cuối cùng cũng vượt qua được cuộc chia tay.)
  • It took me a while to get over the flu. (Tôi mất một thời gian để khỏi cúm.)

Get along (Hòa hợp, có quan hệ tốt với ai đó)

Cấu trúc: Get along + with someone (hòa hợp với ai)

Ví dụ:

  • She gets along well with her colleagues. (Cô ấy hòa hợp tốt với đồng nghiệp.)
  • I don’t get along with my boss. (Tôi không hòa hợp với sếp của mình.)

Get through (Hoàn thành, vượt qua, liên lạc được)

Cấu trúc:

  • Get through + something (vượt qua thử thách, hoàn thành)
  • Get through + to someone (liên lạc được với ai)

Ví dụ:

  • I finally got through the exam. (Cuối cùng tôi cũng vượt qua kỳ thi.)
  • I tried calling you but couldn’t get through. (Tôi đã cố gọi bạn nhưng không liên lạc được.)

Get out (Rời khỏi, tránh xa, lộ ra ngoài, thoát khỏi trách nhiệm)

Cấu trúc: Get out + of something (thoát khỏi điều gì)

Ví dụ:

  • Get out of my house! (Ra khỏi nhà tôi ngay!)
  • He tried to get out of paying the bill. (Anh ấy cố gắng trốn việc trả hóa đơn.)

Get up (Thức dậy, đứng lên, tổ chức một sự kiện lớn)

Cấu trúc:

  • Get up (thức dậy)
  • Get up + something (tổ chức)

Ví dụ:

  • I usually get up at 6 AM. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
  • They got up a big party for their anniversary. (Họ tổ chức một bữa tiệc lớn cho lễ kỷ niệm.)

Bài tập get đi với giới từ gì

Vận dụng bài tập get + giới từ
Vận dụng bài tập get + giới từ

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She got ___ the car and left.
  2. I don’t get ___ well with my new roommate.
  3. He finally got ___ his cold after two weeks.
  4. Please get ___ the bus quickly, it’s leaving soon.
  5. I tried calling her, but I couldn’t get ___ to her.

Đáp án:

  1. in
  2. along
  3. over
  4. on
  5. through

Bài 2: Chọn câu đúng

  1. A. He got in the taxi at the airport. B. He got on the taxi at the airport.
  2. A. I always get along with my colleagues. B. I always get on with my colleagues.
  3. A. She got over her fear of public speaking. B. She got through her fear of public speaking.
  4. A. I couldn’t get out of the contract. B. I couldn’t get off the contract.
  5.  A. He finally got through the difficult test. B. He finally got over the difficult test.

Đáp án:

  1. A đúng.
  2. A đúng.
  3. A đúng.
  4. A đúng.
  5. A đúng.

Lời kết

Việc hiểu rõ get đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng một cách tự nhiên. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng cảm thấy dễ dàng hơn khi giao tiếp!

Bình luận đã bị đóng.