Nhắc đến từ “found”, bạn nghĩ đến điều gì? Nhiều người nghĩ đây là quá khứ của từ “find”. Cũng có bạn sẽ hiểu nó là một động từ mang nghĩa “sáng tập”. Đây chính là điều thú vị của ngôn ngữ với đa dạng các cách hiểu khác nhau. Khi kết hợp với một giới từ, nó cũng sẽ lại được dùng để diễn đạt trong những tình huống khác nhau. Cùng khám phá nghĩa của từ vựng này và tìm hiểu xem found đi với giới từ gì nhé.

Định nghĩa từ vựng found
Found là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “sáng tập”. Chúng ta chắc chắn đã từng nghe rất nhiều đến từ founder có nghĩa là “người sáng lập” phải không nào.
Bên cạnh đó, found cũng là cách viết quá khứ dạng 2 và 3 của find nên nhiều khi cũng sẽ khiến bạn dễ bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu xét về khía cạnh nghĩa động lập thì found được dùng trong các trường hợp:
Nói đến việc ai thành lập, sáng lập ra cái gì.
Ví dụ:
- The company was founded by him and his friends. (Công ty được thành lập bởi anh ta và những người bạn.)
- She is the one who found this rule. (Cô ấy là người thành lập ra quy tắc này.)
Nói về ai thành lập cái gì từ bao giờ.
Ví dụ:
- The Constitution was founded 30 years ago. (Hiến pháp được thành lập cách đây 30 năm.)
- He’s the founder of a charity fund 40 years ago. (Ông ấy là người thành sáng lập ra quỹ từ thiện từ 40 năm trước)
Found đi với giới từ gì?
Đó là nghĩa của từ found. Vậy còn found đi với giới từ gì? Từ “found” có thể đi với các giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. Cụ thể:
Found on: Dùng khi đề cập đến nơi hoặc vị trí của một vật.
- Ví dụ: The keys were found on the table. (Chìa khóa được tìm thấy trên bàn.)
Found by: Dùng khi chỉ người phát hiện ra hoặc tìm thấy cái gì.
- Ví dụ: The book was found by Sarah. (Cuốn sách được tìm thấy bởi Sarah.)
Found in: Dùng khi nói về nơi hoặc môi trường nơi một vật được tìm thấy.
- Ví dụ: The information was found in the report. (Thông tin được tìm thấy trong báo cáo.)
Found at: Dùng khi chỉ vị trí cụ thể, ví dụ một địa chỉ.
- Ví dụ: The museum can be found at 123 Main Street. (Bảo tàng có thể được tìm thấy ở số 123 Phố Chính.)

Cấu trúc của từ found
Khi kết hợp với các dạng từ vựng khác nhau, chúng ta sẽ lại có cấu trúc của từ found khác nhau. Cụ thể:
Cấu trúc Found đi với danh từ
Công thức: S + Found + noun (danh từ) + noun (danh từ)
Cấu trúc found đi với danh từ được sử dụng để bày tỏ ý kiến về một cái gì hay một ai đó như thế nào trong quá khứ.
Ví dụ:
- I found this idea a great one. (Tôi đã nhận thấy là ý tưởng này rất tuyệt vời).
- He found her a wonderful woman. (Anh ấy đã nhận ra cô ấy là một người phụ nữ tuyệt vời).
Cấu trúc Found đi với tính từ
Công thức |
Diễn giải |
Ví dụ |
S + it + adj (tính từ) + to do something |
Ở cấu trúc found đi với giới từ, chúng mang ý nghĩa là nhận thấy nó như thế nào khi làm một công việc nào đó. Sau tính từ miêu tả sẽ đi cùng với một động từ nguyên thể có to. |
I found it difficult to answer this question. (Tôi nhận thấy nó rất là khó khăn để trả lời câu hỏi này). I found it too hard to finish all my homework (Tôi nhận thấy nó rất là khó để mà hoàn thành tất cả bài tập về nhà). |
S + Found + noun (Danh từ) + Adj (tính từ) |
Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả cảm xúc, cảm nhận của người nói, người viết về một việc gì đó hoặc nhận thất như thế nào. |
Jimin found my balo quite beautiful and cool. (Jimin thấy balo của tôi rất đẹp và rất ngầu nữa). RM found singing very complicated. (RM thấy việc hát rất là phức tạp). |
Đó là toàn bộ lý giải liên quan đến Found đi với giới từ gì dành cho những bạn đang học tiếng Anh và muốn tìm hiểu. Hãy ghi nhớ để áp dụng làm bài và giao tiếp hiệu quả nhé.