Fascinated đi với giới từ gì? 2 Cấu trúc thường thấy của “fascinated”

Fascinated đi với giới từ gì? Khi nào chúng ta cần áp dụng “fascinated by” và “fascinated with”? Đây đều được xem là những câu hỏi được nhiều bạn học tiếng Anh quan tâm hàng đầu. Nếu bạn cũng đang gặp khó khăn vì những vấn đề này, đừng lo lắng nhé! Bài viết sau, chúng tôi sẽ giúp bạn biết rõ đâu là những giới từ thường xuất hiện cùng “fascinated” nhé!

1. “Fascinated” có nghĩa là gì?

Trong từ điển tiếng Anh, “fascinated” chính là một tính từ sở hữu phiên âm /ˈfæs.ən.eɪ.tɪd/, mang nghĩa say mê/ mê mẩn/ rất hứng thú với bất kỳ điều gì đó. Ví dụ:

Fascinated đi với giới từ gì? Khám phá ý nghĩa từ “fascinated”
Fascinated đi với giới từ gì? Khám phá ý nghĩa từ “fascinated”
  • She is fascinated by the beauty of the members of this music group. (Cô ấy đang bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của các thành viên trong nhóm nhạc này).
  • The students were fascinated by the fun games at the school festival. (Các em học sinh bị thu hút bởi những trò chơi thú vị trong lễ hội của trường).
  • He is fascinated with the classic details shown on this watch. (Anh ấy bị mê hoặc bởi những chi tiết cổ điển được thể hiện trên chiếc đồng hồ này).
  • I am fascinated with the stunning dress the model is wearing. (Tôi bị mê hoặc bởi chiếc đầm tuyệt đẹp mà người mẫu đang mặc trên người).
  • Tuan is fascinated by the creative ideas of this new employee. (Tuấn bị thu hút bởi những ý tưởng đầy sáng tạo của nhân viên mới này).

2. Fascinated đi với giới từ gì? Cách dùng 2 cấu trúc của “fascinated”

Sau đây là tổng cộng 2 giới từ thường xuất hiện cùng với “fascinated” mà bạn nên hiểu rõ:

2.1. “Fascinated” đi cùng với “by”

Nếu bạn đang muốn mô tả một người bị say mê/ mê hoặc/ thu hút bởi bất kỳ ai hay điều gì đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cụm giới từ “fascinated by”. Cấu trúc chuẩn: S + be + fascinated by + someone/ something. Ví dụ:

“Fascinated by” diễn đạt một người bị say mê bởi ai/ điều gì đó
“Fascinated by” diễn đạt một người bị say mê bởi ai/ điều gì đó
  • She is fascinated by the beauty of nature at sunrise. (Cô ấy bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của thiên nhiên khi mặt trời mọc).
  • They are fascinated by the jokes Huong is telling. (Họ bị thu hút bởi câu chuyện cười mà Hương đang kể).
  • I am fascinated by his survival story from the summer of 10th grade. (Tôi bị thu hút bởi câu chuyện sinh tồn vào mùa hè năm lớp 10 của anh ấy).
  • My family is fascinated by the fireworks display by Japan’s representative in this competition. (Gia đình tôi bị mê hoặc bởi màn trình diễn pháo hoa của đại diện nước Nhật trong cuộc thi này).
  • I am fascinated by his masculine beauty and well-built physique. (Tôi bị say mê bởi vẻ đẹp nam tính và vóc dáng cân đối của anh ấy).

2.2. Fascinated đi với giới từ gì? “Fascinated” còn kết hợp cùng “with”

Trong trường hợp bạn muốn mô tả sở thích/ sự quan tâm đặc biệt của một người trước chủ đề/ hoạt động nào đó, bạn có thể áp dụng ngay cấu trúc này. Cấu trúc chuẩn: S + be + fascinated with + something. Ví dụ:

“Fascinated with” diễn đạt sự thích thú của một người trước điều gì đó
“Fascinated with” diễn đạt sự thích thú của một người trước điều gì đó
  • She seems to be fascinated with brightly colored dresses. (Cô ấy dường như rất thích thú với những chiếc váy có màu sắc rực rỡ).
  • She is fascinated with the intricate details shown in this painting. (Cô ấy bị mê hoặc bởi những chi tiết phức tạp được thể hiện trong bức tranh này).
  • My grandparents are both fascinated with antique furniture. (Ông bà tôi đều say mê những món đồ nội thất cổ điển).
  • These students are fascinated with learning new languages at school. (Những học sinh này rất thích thú với việc học thêm ngôn ngữ mới tại trường học).
  • I am fascinated with this new author’s writing style. (Tôi hứng thú với lối hành văn của tác giả mới này).

Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần các kiến thức quan trọng về cách dùng của giới từ và tính từ “fascinated”. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đọc đã hiểu rõ fascinated đi với giới từ gì và ghi nhớ trọn bộ cách dùng chuẩn chỉnh của từng cấu trúc nhé!

Bình luận đã bị đóng.