Experience đi với giới từ gì? Hướng dẫn cách dùng cấu trúc “experience”

Experience đi với giới từ gì? Nên chọn cấu trúc nào cho từng bối cảnh cụ thể? Có thể nói rằng, đây là 2 câu hỏi mà bạn sẽ dễ dàng tìm thấy trên các diễn đàn học tập tiếng Anh. Nếu bạn cũng đang loay hoay tìm kiếm đáp án chuẩn cho những câu hỏi này, hãy theo dõi bài viết sau nhé! Chúng tôi sẽ giới thiệu trọn bộ giới từ thường đi cùng experience đấy!

1. Experience đi với giới từ gì? Cấu trúc “experience + with”

Nếu bạn cần mô tả rõ kinh nghiệm của 1 người nào đó dành cho việc sử dụng hay vận hành một thứ gì đó, bạn nên dùng cấu trúc này. Đôi khi, “experience + with” còn được dùng khi thể hiện việc ai đó đã làm quen với bất kỳ tình huống/ kiến thức/ công việc cụ thể.

“Experience with” mô tả kinh nghiệm của 1 người khi dùng thứ gì đó
“Experience with” mô tả kinh nghiệm của 1 người khi dùng thứ gì đó

Ví dụ:

  • I have a lot of experience with breeding varieties for tree roses. (Tôi có nhiều kinh nghiệm trong việc lai tạo giống cho cây hoa hồng thân gỗ).
  • She gained experience with printing cards in her previous job. (Cô ấy có được kinh nghiệm in ấn thiệp trong công việc trước đó)
  • They have experience with cultivating long-term crops. (Họ có kinh nghiệm trong việc canh tác cây trồng lâu năm).

2. Từ “experience” đi cùng “in”

Trong trường hợp bạn muốn mô tả về kinh nghiệm cụ thể của một người trong bất kỳ lĩnh vực/ hoạt động/ ngành nghề nào đó, bạn có thể thử tham khảo cấu trúc này.

Ví dụ:

  • Over the past 4 years, Hao has had a lot of experience in the beauty and aesthetics industry. (Trong 4 năm qua, Hào đã có rất nhiều kinh nghiệm trong ngành làm đẹp, thẩm mỹ).
  • Thanks to his family’s tradition, he has experience in the pottery industry. (Nhờ vào truyền thống của gia đình mà anh ấy có kinh nghiệm trong ngành làm đồ gốm).
  • Tuan told me that he has a lot of experience in the F&B industry thanks to his position at his old company. (Tuấn nói với tôi rằng anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong ngành F&B nhờ vào vị trí làm việc ở công ty cũ).

3. “Experience” còn đi cùng “of”

 Experience đi với giới từ gì? 1 Phút ghi nhớ cấu trúc “experience + of”
 Experience đi với giới từ gì? 1 Phút ghi nhớ cấu trúc “experience + of”

Thực tế, cụm giới từ “experience + of” thường được dùng trong việc mô tả về những trải nghiệm/ cảm nhận của một người trước bất kỳ tình huống/ sự nghiệm/ nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ:

  • I worked at a nursery for 2 years, so I have experience with children. (Tôi đã từng làm việc tại một nhà trẻ trong 2 năm, cho nên tôi có kinh nghiệm với trẻ em).
  • After 1 month of research, I have gained a lot of experience with this software. (Sau 1 tháng nghiên cứu, tôi đã có nhiều kinh nghiệm với phần mềm này).
  • He praised me for having a lot of experience communicating with foreign customers. (Anh ấy khen tôi có nhiều kinh nghiệm giao tiếp với khách hàng nước ngoài).

4. Experience đi với giới từ gì? Cấu trúc “experience + for”

Đối với cụm giới từ “experience + for”, bạn hoàn toàn có thể dùng nó trong việc mô tả về kinh nghiệm sẵn có của một người để thực hiện 1 công việc hay đáp ứng 1 yêu cầu nào đó.

Ví dụ:

  • The HR manager commented that he had enough experience for the job. (Trưởng phòng nhân sự nhận xét anh ấy có đủ kinh nghiệm để làm việc cho vị trí này).
  • This intern has enough necessary experience for handling orders from corporate customers. (Thực tập sinh này đã có đủ kinh nghiệm cần thiết để xử lý các đơn hàng của khách hàng doanh nghiệp).
  • The newly arrived teacher does not have enough experience for managing this special class. (Giáo viên vừa mới đến chưa có đủ kinh nghiệm để quản lý lớp học cá biệt này).

5. “Experience” còn kết hợp cùng “as”

“Experience as” mô tả kinh nghiệm của 1 người về vai trò cụ thể
“Experience as” mô tả kinh nghiệm của 1 người về vai trò cụ thể

Bạn có thể áp dụng cấu trúc này cho việc mô tả kinh nghiệm của 1 người đối với vai trò/ lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể.

Ví dụ:

  • She has a lot of experience as a receptionist. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong vai trò tiếp tân).
  • Tuan has extensive experience as a programmer. (Tuấn có kinh nghiệm sâu rộng trong vai trò lập trình viên).
  • Anna has experience as a website designer. (Anna có kinh nghiệm trong vai trò thiết kế website).

Bài viết trên đây là tất tần tật các thông tin về từ “experience” mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng với những kiến thức hữu ích, bạn đọc đã biết experience đi với giới từ gì, đồng thời ghi nhớ trọn cách dùng chuẩn nhé!

Bình luận đã bị đóng.