Expect là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa mong đợi hoặc dự đoán một điều gì đó sẽ xảy ra. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh băn khoăn expect đi với giới từ gì? và cách sử dụng từ này sao cho chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về cách dùng expect, các cấu trúc đi kèm, cũng như phân biệt với các động từ dễ nhầm lẫn như hope và wish.
Expect có đi với giới từ không?
Khi sử dụng expect, bạn không cần thêm giới từ như to, for hay from phía sau.
Cấu trúc đúng với expect
Expect + something (mong đợi điều gì)
- I expect a response from the customer service team soon. (Tôi mong đợi một phản hồi từ đội ngũ chăm sóc khách hàng sớm.)
- They expect high-quality products when shopping online. (Họ mong đợi sản phẩm chất lượng cao khi mua sắm trực tuyến.)
Expect + somebody + to do something (mong đợi ai đó làm gì)
- The teacher expects the students to complete their assignments before the deadline. (Giáo viên mong học sinh hoàn thành bài tập trước hạn.)
- My parents expect me to help with the household chores. (Bố mẹ tôi mong tôi giúp đỡ việc nhà.)
Expect + to do something (mong đợi làm gì)
- I expect to receive my salary by the end of the month. (Tôi mong sẽ nhận được lương vào cuối tháng.)
- She expects to travel abroad next year for her studies. (Cô ấy mong sẽ đi du học vào năm tới.)
Expect + that + clause (mong đợi rằng…)
- We expect that the company will announce a new product soon. (Chúng tôi mong rằng công ty sẽ công bố một sản phẩm mới sớm.)
- He expects that his team will win the championship this season. (Anh ấy mong rằng đội của mình sẽ giành chức vô địch mùa này.)

Lỗi sai thường gặp (Chuyên sâu hơn)
- Sai: I expect for him to call me.
Đúng: I expect him to call me.
Giải thích: Expect không đi với giới từ for. Trong cấu trúc expect + somebody + to do something, chỉ cần đặt người nhận hành động ngay sau expect, không thêm giới từ.
- Sai: She expects that he to be here soon.
Đúng: She expects that he will be here soon.
Giải thích: Trong cấu trúc expect + that + clause, động từ trong mệnh đề sau that phải chia theo thì đúng (thường là thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn), không dùng động từ nguyên mẫu.
3. Expect khác gì với Hope và Wish?
Nhiều người nhầm lẫn giữa expect, hope và wish vì chúng đều mang ý nghĩa mong muốn hoặc hy vọng. Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái nghĩa khác nhau:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Expect |
Mong đợi điều gì có khả năng cao sẽ xảy ra. |
I expect the train to arrive on time. (Tôi mong tàu sẽ đến đúng giờ.) |
Hope |
Hy vọng điều gì sẽ xảy ra, nhưng không chắc chắn. |
I hope it doesn’t rain tomorrow. (Tôi hy vọng mai trời không mưa.) |
Wish |
Mong muốn điều gì không có thực hoặc khó xảy ra. |
I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.) |
Bảng so sánh expect, hope và wish để tự tin khi sử dụng trong giao tiếp
4. Bài tập luyện tập với expect
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của expect
- I ______ (expect) to receive a promotion next month.
- My parents ______ (expect) me to get high scores in my exams.
- She ______ (expect) that he will call her soon.
- We ______ (expect) good service at a five-star hotel.
- He ______ (expect) the package to arrive before the weekend.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- Which sentence is correct?
a) I expect for him to help me.
b) I expect him to help me. - They ______ that the movie will be a big success.
a) expect
b) expecting - I ______ good results from my hard work.
a) expect
b) expecting - Which sentence is incorrect?
a) She expects to travel next year.
b) She expects that to travel next year. - My teacher expects ______ our homework every day.
a) us do
b) us to do
Bài tập 3: Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau
- I expect for him to arrive soon.
- She expects that he to be here by 8 PM.
- They expect me finish the project on time.
- I expect pass the exam easily.
- He expects that I calling him later.
5. Đáp án bài tập
Bài tập 1: Điền từ
- expect
- expect
- expects
- expect
- expects
Bài tập 2: Chọn đáp án
- b) I expect him to help me.
- a) expect
- a) expect
- b) (Câu này sai, phải sửa thành She expects to travel next year.)
- b) us to do
Bài tập 3: Sửa lỗi sai
- I expect for him to arrive soon. → I expect him to arrive soon.
- She expects that he to be here by 8 PM. → She expects that he will be here by 8 PM.
- They expect me finish the project on time. → They expect me to finish the project on time.
- I expect pass the exam easily. → I expect to pass the exam easily.
- He expects that I calling him later. → He expects that I will call him later.

Expect không đi với giới từ, mà thường đứng trước danh từ, động từ nguyên mẫu có to hoặc mệnh đề that. Việc nắm rõ cách dùng expect sẽ giúp bạn tránh lỗi sai phổ biến và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ expect đi với giới từ gì và cách sử dụng chính xác.