“Except” có thể chỉ đứng yên một mình hoặc kết hợp cùng “for” hay “from” để tạo thành những cụm từ sở hữu ý nghĩa riêng biệt. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều câu hỏi xoay quanh đến từ vựng này, đặc biệt là except đi với giới từ gì. Nếu bạn cũng gặp trở ngại bởi câu hỏi này, hãy theo dõi bài viết sau để nắm vững cách dùng của từ “except” và giới từ nhé!
1. Except có nghĩa là gì?

Theo từ điển tiếng Anh, except /ɪkˈsept/ là một giới từ/ liên từ/ động từ trong tiếng Anh và mang những ý nghĩa sau:
Nghĩa của từ “except” |
||
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Giới từ |
Ngoại trừ, trừ ra hoặc không kể đến |
– Everyone agreed to use this plan except Lan (Mọi người đều đồng ý sử dụng bản kế hoạch này ngoại trừ Lan). – I like all fast food except pizza. (Tôi thích tất cả thức ăn nhanh ngoại trừ pizza). |
Liên từ |
Trừ phi, trừ khi |
– I would join the course, except I’m too tired. (Tôi sẽ tham gia khóa học, trừ khi tôi quá mệt). – We will go camping, except it rains. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại, trừ khi trời mưa). |
Động từ |
Loại ra, trừ ra |
– The court excepted certain evidence from the trial. (Tòa án đã loại trừ một số bằng chứng khỏi phiên tòa). – The court excepted the false witness from the trial. (Tòa án loại trừ nhân chứng giả ra khỏi phiên tòa). |
2. Except đi với giới từ gì? 5 Phút ghi nhớ giới từ đi cùng “except”
Sau đây là tổng cộng 2 giới từ thường xuyên xuất hiện cùng với từ vựng “except” mà bạn nên hiểu rõ:
2.1. “Except” kết hợp với “for”

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm từ “except for” mang nghĩa là “loại trừ”, dùng để chỉ ra một ngoại lệ hay sự khác biệt so với điều gì đó đã được đề cập từ trước. Cấu trúc chuẩn: […] except + for + danh từ/ cụm danh từ/ đại từ. Ví dụ:
- Everyone chose to eat at this restaurant except for Tuyet. (Mọi người đều chọn đi ăn tại nhà hàng này ngoại trừ Tuyết).
- We have to work every day except for Sundays. (Chúng tôi cần phải làm việc mỗi ngày ngoại trừ chủ nhật).
- This movie was very touching, except for the ending. (Bộ phim này rất cảm động, ngoại trừ tình tiết cuối cùng).
- She ate everything in this meal except for the herbs. (Cô ấy đã ăn hết mọi thứ có trong phần cơm này ngoại trừ rau thơm).
- This trip was quite fun, except for the fact that it cost too much money. (Chuyến du lịch này khá vui, ngoại trừ tốn quá nhiều tiền).
2.2. Except đi với giới từ gì? “Except” còn kết hợp cùng “from”
Nếu bạn muốn diễn đạt một người hay nhóm người được miễn trừ khỏi một quy tắc/ luật lệ/ nghĩa vụ nào đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cụm từ “except from”. Đôi khi, nó còn được sử dụng để loại trừ một đối tượng khỏi một nguồn/ vị trí cụ thể. Cấu trúc chuẩn: Something/ someone + except + from + something. Ví dụ:

- People under 1.4 meters tall are excepted from paying the entrance fee for the game. (Người có chiều cao dưới 1m4 được miễn phí vé tham gia trò chơi).
- Students from underprivileged families are excepted from paying tuition fees. (Những học sinh có gia đình khó khăn được miễn phí học phí).
- All students were present except from those who had scheduling conflicts. (Tất cả học sinh đã có mặt ngoại trừ những bạn kẹt lịch học).
- My math homework was completed except from the last two questions. (Bài tập toán của tôi đã hoàn thành, ngoại trừ 2 câu hỏi cuối cùng).
- Students with English certificates are excepted from taking the mandatory English class. (Các em học sinh có chứng chỉ tiếng Anh được phép không cần học môn tiếng Anh bắt buộc).
Bài viết trên đây là những kiến thức quan trọng, giúp bạn hiểu rõ từ except đi với giới từ gì. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về cách dùng của từ vựng này, đồng thời biết cách chọn cấu trúc phù hợp cho mỗi bối cảnh cụ thể nhé!